Inox X2CrNbTi20 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox X2CrNbTi20 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox X2CrNbTi20, hay còn được biết đến với ký hiệu DIN 1.4511, là thép không gỉ ferritic với hàm lượng Crom cao (~20%) được ổn định hóa học bằng Titanium (Ti)Niobium (Nb). Loại thép này có khả năng chống ăn mòn tốt, đặc biệt trong môi trường chịu nhiệt độ cao, và được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp yêu cầu độ bền cơ học cùng khả năng chống oxy hóa.

Đặc tính kỹ thuật

  1. Thành phần hóa học (theo tiêu chuẩn EN 10088-2):
    • Carbon (C): ≤ 0,03%
    • Chromium (Cr): 19,0 – 21,0%
    • Titanium (Ti): 0,1 – 0,8%
    • Niobium (Nb): 0,3 – 1,0%
    • Sắt (Fe): Phần còn lại
    • Các nguyên tố khác: Mn, Si, P, S trong giới hạn nhỏ.
  2. Tính chất cơ học:
    • Độ bền kéo (Tensile strength, Rm): 450 – 650 MPa
    • Giới hạn chảy (Yield strength, Rp0.2): ≥ 280 MPa
    • Độ dãn dài (% A5): ≥ 18%
    • Độ cứng (Brinell, HB): 190 – 210 HB.
  3. Đặc điểm nổi bật:
    • Khả năng chống ăn mòn tốt:
      • Hiệu quả trong môi trường ăn mòn nhẹ như nước sạch, nước cứng, và hơi axit yếu.
      • Khả năng kháng ăn mòn liên tinh tốt nhờ Titanium và Niobium ổn định hóa học.
    • Chịu nhiệt cao:
      • Hoạt động ổn định ở nhiệt độ cao, đặc biệt thích hợp trong các môi trường nhiệt độ dao động.
    • Kháng oxy hóa:
      • Tốt trong các môi trường có chứa khí nóng và điều kiện oxy hóa nhẹ.
  4. Tính chất bổ sung:
    • Là thép không gỉ ferritic nên có tính từ tính.
    • Dễ dàng tái chế, thân thiện với môi trường.

Ứng dụng

  1. Ngành công nghiệp ô tô:
    • Hệ thống ống xả ô tô, bộ chuyển đổi xúc tác khí thải.
    • Tấm chắn nhiệt và các chi tiết tiếp xúc với nhiệt độ cao.
  2. Ngành năng lượng và nhiệt điện:
    • Các thành phần trong lò hơi, bộ trao đổi nhiệt.
    • Các thiết bị xử lý hơi nước hoặc khí nóng.
  3. Ngành xây dựng:
    • Các chi tiết trang trí trong nhà và ngoài trời chịu tác động của thời tiết.
    • Hệ thống thông gió và điều hòa không khí.
  4. Ngành thực phẩm và đồ uống:
    • Thiết bị chế biến thực phẩm, bồn chứa nước, hệ thống lọc nước.
    • Các ứng dụng trong môi trường không yêu cầu khả năng chống ăn mòn mạnh.
  5. Ngành công nghiệp hóa chất:
    • Các thiết bị xử lý hóa chất ăn mòn nhẹ.
    • Hệ thống dẫn khí hoặc môi trường chứa axit loãng.

Ưu điểm nổi bật

  • Chống ăn mòn liên tinh vượt trội: Nhờ vào sự bổ sung Titanium và Niobium, vật liệu duy trì độ bền sau khi hàn hoặc làm việc ở nhiệt độ cao.
  • Độ bền nhiệt và kháng oxy hóa cao: Thích hợp với các ứng dụng nhiệt độ dao động hoặc điều kiện oxy hóa nhẹ.
  • Chi phí thấp hơn so với inox austenitic (như 304, 316): Do không chứa Nickel, giá thành sản xuất được giảm đáng kể.

Lưu ý khi sử dụng

  • Hàn: Có thể cần quy trình hàn được kiểm soát để tránh hiện tượng nứt nhiệt và đảm bảo độ ổn định tại các mối hàn.
  • Gia công:
    • Khả năng gia công tốt, dễ xử lý với công cụ thông thường.
    • Cần sử dụng dụng cụ chuyên dụng để giảm hao mòn dụng cụ trong gia công dài hạn.

Inox X2CrNbTi20 (1.4511) là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn tốt, đặc biệt trong các ngành công nghiệp năng lượng, ô tô, và xây dựng. Loại thép này mang lại hiệu suất tốt với chi phí hợp lý, phù hợp cho các ứng dụng không yêu cầu quá cao về khả năng chống axit mạnh.

Gọi điện
Gọi điện
Nhắn Messenger
Nhắn tin Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo