Inox X11CrNiMnN19-8-6 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox X11CrNiMnN19-8-6 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox X11CrNiMnN19-8-6 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm austenitic, có khả năng chống ăn mòn cao và được thiết kế để hoạt động trong các môi trường yêu cầu độ bền và khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ, đặc biệt là trong các ứng dụng đòi hỏi tính chất cơ học cao và khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit, kiềm, và nhiệt độ cao.

Đặc tính kỹ thuật:

  1. Thành phần hóa học:
    • C (Carbon): tối đa 0.03%
    • Si (Silicon): tối đa 1.00%
    • Mn (Manganese): 8.00 – 10.00%
    • P (Phosphorus): tối đa 0.045%
    • S (Sulfur): tối đa 0.030%
    • Cr (Chromium): 19.00 – 21.00%
    • Ni (Nickel): 8.00 – 10.00%
    • N (Nitrogen): 0.10 – 0.20%
  2. Tính chất cơ học:
    • Độ bền kéo: khoảng 600 – 800 MPa
    • Độ bền chảy: khoảng 300 – 500 MPa
    • Độ giãn dài: ≥ 35%
    • Độ cứng: khoảng 200 – 250 HB (độ cứng Brinell)
  3. Khả năng chống ăn mòn:
    • Inox X11CrNiMnN19-8-6 có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, đặc biệt trong môi trường có tính axit và kiềm mạnh. Các thành phần hợp kim như Manganese (Mn), Chromium (Cr)Nickel (Ni) giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn trong môi trường có chứa ion clorua và các dung môi ăn mòn khác.
    • Nitrogen (N) là một yếu tố quan trọng giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn, đặc biệt là ăn mòn kẽ và pitting trong các môi trường axit, muối và các dung dịch hóa chất mạnh.
  4. Khả năng gia công:
    • Inox X11CrNiMnN19-8-6 có khả năng gia công tốt, bao gồm hàn, cắt, uốn và các phương pháp gia công cơ học khác. Tuy nhiên, khi gia công thép này, cần lưu ý tránh làm giảm các tính chất chống ăn mòn, đặc biệt là trong quá trình hàn ở nhiệt độ cao. Cần sử dụng phương pháp hàn đúng để tránh tình trạng ăn mòn kẽ và giảm tuổi thọ của vật liệu.
  5. Khả năng chịu nhiệt:
    • Inox X11CrNiMnN19-8-6 có khả năng chịu nhiệt rất tốt, có thể hoạt động trong môi trường có nhiệt độ cao lên tới 850°C mà không bị giảm tính chất cơ học. Điều này giúp inox này trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng chịu nhiệt, đặc biệt trong các ngành công nghiệp yêu cầu khả năng làm việc trong môi trường nhiệt độ cao.

Ứng dụng:

  1. Ngành công nghiệp hóa chất:
    • Inox X11CrNiMnN19-8-6 được sử dụng trong các thiết bị xử lý hóa chất, bồn chứa, đường ống và các bộ phận tiếp xúc với các dung dịch axit, kiềm và hóa chất ăn mòn khác. Khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt giúp inox này là vật liệu lý tưởng cho ngành công nghiệp hóa chất.
  2. Ngành dầu khí:
    • Thép không gỉ này được sử dụng trong ngành dầu khí, đặc biệt là trong các hệ thống đường ống, bồn chứa và các thiết bị chịu tác động của môi trường có chứa axit, kiềm, và các hóa chất ăn mòn khác. Khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt của inox X11CrNiMnN19-8-6 là yếu tố quan trọng giúp đảm bảo độ bền trong các ứng dụng dầu khí.
  3. Ngành hàng hải:
    • Inox X11CrNiMnN19-8-6 cũng được ứng dụng trong các ngành hàng hải nhờ vào khả năng chống ăn mòn tuyệt vời trong môi trường nước biển. Các bộ phận tiếp xúc với nước biển như vỏ tàu, đường ống, và các thiết bị chịu tác động của môi trường nước mặn thường sử dụng loại inox này.
  4. Ngành chế biến thực phẩm và dược phẩm:
    • Inox X11CrNiMnN19-8-6 là vật liệu lý tưởng cho ngành chế biến thực phẩm và dược phẩm, nơi yêu cầu các thiết bị không bị ăn mòn và dễ dàng vệ sinh. Các bồn chứa, thiết bị chế biến và các bộ phận máy móc trong ngành thực phẩm và dược phẩm thường sử dụng inox này để đảm bảo vệ sinh và độ bền.
  5. Ngành chế tạo thiết bị trao đổi nhiệt:
    • Thép này còn được sử dụng trong các thiết bị trao đổi nhiệt trong các ngành công nghiệp yêu cầu khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt, chẳng hạn như trong các nhà máy điện, nhà máy hóa chất, và các hệ thống xử lý nước.
  6. Ngành sản xuất máy móc công nghiệp:
    • Inox X11CrNiMnN19-8-6 có thể được sử dụng trong các máy móc và thiết bị công nghiệp, đặc biệt là trong các ứng dụng đòi hỏi khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt. Đây là vật liệu lý tưởng cho các hệ thống truyền động, bộ phận máy móc và các kết cấu chịu tải trọng lớn.

Tổng kết:
Inox X11CrNiMnN19-8-6 là một loại thép không gỉ austenitic có khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt cao. Nhờ vào các thành phần hợp kim như Manganese (Mn), Chromium (Cr), Nickel (Ni)Nitrogen (N), thép này mang lại khả năng chống ăn mòn vượt trội trong các môi trường hóa chất, kiềm, axit và môi trường có chứa ion clorua. Inox X11CrNiMnN19-8-6 được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp hóa chất, dầu khí, hàng hải, thực phẩm, dược phẩm, chế tạo thiết bị trao đổi nhiệt và máy móc công nghiệp nhờ vào tính chất cơ học vượt trội và khả năng chống ăn mòn lâu dài.

nghiệp yêu cầu độ bền và chống ăn mòn cao.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo +84.903.365.316
Mail inox365@gmail.com
Web tongkhokimloai.com

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo