Inox SUSXM7 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?
Inox SUSXM7 là một loại thép không gỉ Austenitic, được phát triển dựa trên SUS304, với cải tiến nhằm tăng khả năng gia công và khả năng chống ăn mòn. Loại inox này được bổ sung Nitrogen (N) và giảm hàm lượng Carbon (C) để cải thiện độ bền và tính chống gỉ, đồng thời giảm khả năng hình thành các mối hàn giòn. SUSXM7 thường được sử dụng trong ngành công nghiệp chế tạo bulong, ốc vít, và các chi tiết yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao.
Đặc tính kỹ thuật của SUSXM7
Thành phần hóa học (phần trăm):
Chromium (Cr): 17.0 – 19.0%
Nickel (Ni): 8.5 – 10.5%
Carbon (C): ≤ 0.08%
Manganese (Mn): ≤ 2.0%
Silicon (Si): ≤ 1.0%
Phosphorus (P): ≤ 0.045%
Sulfur (S): ≤ 0.03%
Nitrogen (N): 0.15 – 0.25%
Hàm lượng Nitrogen cao hơn giúp tăng độ bền kéo mà không làm giảm khả năng chống ăn mòn.
Đặc điểm cơ học:
Độ bền kéo (Tensile Strength): Khoảng 600 – 800 MPa (cao hơn SUS304).
Độ giãn dài (Elongation): 40-50% (ở trạng thái ủ).
Độ cứng (Hardness): HRC 20-30 (tùy trạng thái xử lý).
Tính chất nổi bật:
Khả năng chống ăn mòn tốt: Tương đương SUS304, hoạt động tốt trong môi trường ẩm và không khí.
Chống rỗ và ăn mòn kẽ tốt hơn SUS304 nhờ hàm lượng Nitrogen cao.
Khả năng gia công dễ dàng: Đặc biệt được tối ưu hóa cho việc sản xuất bulong, ốc vít và các sản phẩm cần tạo hình nguội.
Không nhiễm từ: Trong trạng thái ủ (annealed), phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu không nhiễm từ.
Ứng dụng của SUSXM7
Ngành công nghiệp cơ khí:
Sản xuất bulong, ốc vít, đinh tán với yêu cầu chống ăn mòn cao.
Dùng trong các linh kiện cơ khí nhỏ, nơi yêu cầu độ chính xác cao và dễ dàng lắp ráp.
Ngành công nghiệp ô tô:
Chế tạo các chi tiết nhỏ như ốc vít, chốt, và kẹp, đặc biệt trong các bộ phận tiếp xúc với môi trường ẩm hoặc hóa chất nhẹ.
Ngành công nghiệp xây dựng:
Dùng trong các cấu kiện kim loại nhỏ, như phụ kiện cửa, lan can, hoặc các chi tiết kiến trúc.
Ngành điện tử và thiết bị gia dụng:
Làm các linh kiện điện tử, vỏ ngoài thiết bị gia dụng, nhờ tính không nhiễm từ và khả năng chống ăn mòn.
Ngành sản xuất thực phẩm và y tế:
Dùng trong dụng cụ chế biến thực phẩm, nơi cần chống ăn mòn và đảm bảo vệ sinh an toàn.
Ưu điểm và nhược điểm
Ưu điểm:
Khả năng chống ăn mòn tốt: Tương đương SUS304, phù hợp với môi trường ẩm và các hóa chất nhẹ.
Gia công dễ dàng: Tối ưu cho các ứng dụng yêu cầu tạo hình nguội (như sản xuất ốc vít, bulong).
Không nhiễm từ: Đáp ứng được các yêu cầu trong lĩnh vực y tế hoặc điện tử.
Độ bền cơ học cao hơn SUS304: Nhờ bổ sung Nitrogen.
Nhược điểm:
Không phù hợp trong môi trường axit mạnh hoặc nước biển: Độ chống ăn mòn thấp hơn các loại inox cao cấp như SUS316 hoặc SUS317.
Không chịu mài mòn cơ học tốt: Không thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ cứng cao hoặc chịu mài mòn.
So sánh SUSXM7 với các loại inox khác
So với SUS304:
SUSXM7 có độ bền kéo cao hơn, khả năng chống ăn mòn tương đương hoặc nhỉnh hơn một chút.
SUS304 có giá thành thấp hơn và dễ tìm hơn trong các ứng dụng thông thường.
So với SUS316:
SUS316 vượt trội hơn về khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong môi trường hóa chất mạnh hoặc nước biển.
SUSXM7 có chi phí thấp hơn và phù hợp cho các ứng dụng tiêu chuẩn hơn.
So với SUS410 hoặc các loại Martensitic khác:
SUSXM7 không chịu được mài mòn cơ học tốt như SUS410.
SUS410 nhiễm từ và có khả năng gia công nhiệt, trong khi SUSXM7 không nhiễm từ và không thể xử lý nhiệt để làm cứng.
Lưu ý khi sử dụng SUSXM7
Không phù hợp với môi trường ăn mòn mạnh như axit sulfuric hoặc môi trường chứa ion clorua cao.
Dễ dàng gia công tạo hình, nhưng cần kiểm tra độ bền cơ học nếu sử dụng trong các ứng dụng chịu tải cao.
Nếu dùng trong môi trường hóa chất nhẹ, nên vệ sinh bề mặt định kỳ để duy trì khả năng chống ăn mòn.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo
+84.903.365.316
Mail
inox365@gmail.com
Web
tongkhokimloai.com