Inox S17700 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?
Inox S17700, hay còn được gọi là 17-7PH, là một loại thép không gỉ martensitic hóa bền kết tủa với khả năng chống ăn mòn tốt, độ bền cao và độ cứng tuyệt vời. Loại inox này đặc biệt được phát triển để đáp ứng các yêu cầu khắt khe của các ngành công nghiệp hàng không, dầu khí và chế tạo cơ khí chính xác.
Đặc tính kỹ thuật
Thành phần hóa học chính:
Chromium (Cr): ~16-18%
Nickel (Ni): ~6.5-7.5%
Aluminum (Al): ~0.75-1.5%
Các nguyên tố phụ: Carbon (C), Manganese (Mn), Silicon (Si), và Phosphorus (P) với tỷ lệ thấp.
Tính chất cơ học:
Độ bền kéo (UTS): ~1000-1500 MPa (tùy thuộc vào trạng thái xử lý nhiệt).
Giới hạn chảy (YS): ~850-1100 MPa.
Độ giãn dài: ~5-15% (tùy trạng thái xử lý).
Độ cứng: Có thể đạt tới 44 HRC trong trạng thái hóa bền tối ưu.
Khả năng chống ăn mòn:
Chống ăn mòn tốt trong môi trường khí quyển và các dung dịch axit yếu.
Kháng ăn mòn tốt hơn các loại inox martensitic truyền thống như 410, 420, nhưng kém hơn so với inox austenitic như 304, 316 trong môi trường clorua mạnh.
Khả năng chịu nhiệt:
Hoạt động hiệu quả trong dải nhiệt độ từ -50°C đến 300°C.
Ổn định trong các môi trường nhiệt độ biến đổi thường xuyên.
Khả năng gia công:
Gia công cơ khí: Dễ dàng gia công trong trạng thái ủ.
Hàn: Có thể hàn tốt bằng các phương pháp TIG và MIG. Cần xử lý nhiệt sau hàn để duy trì độ bền và khả năng chống ăn mòn.
Gia công nguội: Dễ uốn và tạo hình khi ở trạng thái ủ mềm.
Tính chất từ tính:
Có tính từ nhẹ sau khi xử lý nhiệt hoặc gia công nguội.
Ứng dụng
Ngành hàng không và vũ trụ:
Làm lò xo, trục, cánh quạt, các bộ phận khung máy bay và các chi tiết chịu tải trọng cao.
Ngành dầu khí:
Sử dụng trong van, trục bơm và các thiết bị chịu áp suất và môi trường ăn mòn nhẹ.
Ngành năng lượng:
Dùng trong tua-bin khí, các bộ phận của hệ thống trao đổi nhiệt và các thiết bị chịu nhiệt.
Ngành công nghiệp hóa chất:
Ống dẫn, bồn chứa và các thiết bị xử lý hóa chất.
Ngành y tế:
Dụng cụ phẫu thuật, kẹp và các thiết bị cơ khí chính xác cần độ sạch và chống ăn mòn.
Ngành công nghiệp thực phẩm:
Sử dụng trong các thiết bị chế biến thực phẩm và các hệ thống cần tính chống ăn mòn và dễ vệ sinh.
Ngành công nghiệp ô tô:
Sản xuất các chi tiết chịu tải như lò xo, trục và các bộ phận khác.
Xây dựng và kiến trúc:
Các kết cấu ngoài trời, yêu cầu độ bền và tính chống ăn mòn tốt.
Ưu điểm và Hạn chế
Ưu điểm:
Độ bền cơ học cao và độ cứng vượt trội khi hóa bền.
Chống ăn mòn tốt trong nhiều môi trường khác nhau.
Dễ gia công trong trạng thái ủ.
Ổn định trong môi trường nhiệt độ biến động.
Hạn chế:
Chống ăn mòn kém hơn inox austenitic như 304, 316 trong môi trường axit mạnh hoặc clorua cao.
Cần xử lý nhiệt phức tạp để đạt được tính chất cơ học tối ưu.
Giá thành cao hơn so với các loại thép không gỉ tiêu chuẩn.
Trạng thái xử lý nhiệt phổ biến
Condition A (Annealed):
Trạng thái ủ mềm, dễ gia công và tạo hình.
Condition RH950:
Hóa bền ở 482°C, cho độ bền cơ học và độ cứng cao (~44 HRC).
Condition TH1050:
Tăng độ bền và khả năng chịu tải, thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu tính dẻo dai.
So sánh với các loại inox khác
Đặc tính | S17700 (17-7PH) | S17400 (17-4PH) | 316 (Austenitic) | 304 (Austenitic) |
Chống ăn mòn | Tốt | Tốt | Rất tốt | Tốt |
Độ bền cơ học | Cao | Rất cao | Trung bình | Thấp |
Khả năng gia công | Tốt | Tốt | Rất tốt | Rất tốt |
Ứng dụng nhiệt độ cao | Tốt | Tốt | Trung bình | Trung bình |
Giá thành | Cao | Cao | Trung bình | Thấp |
Kết luận
Inox S17700 (17-7PH) là một loại vật liệu cao cấp với sự kết hợp giữa độ bền cơ học, khả năng chống ăn mòn và tính linh hoạt cao trong gia công. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền cao, tải trọng lớn và độ ổn định cơ học trong môi trường khắc nghiệt.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo
+84.903.365.316
Mail
inox365@gmail.com
Web
tongkhokimloai.com