Inox 51434 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox 51434 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox 51434 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm Ferritic (thép không gỉ dạng ferrite), với thành phần chính là Chromium (Cr). Loại thép này có các đặc tính cơ học và chống ăn mòn tốt trong môi trường khí quyển và nước ngọt. Tuy nhiên, nó không chịu được các môi trường ăn mòn mạnh và nhiệt độ quá cao trong thời gian dài. Dưới đây là các đặc tính kỹ thuật và ứng dụng của Inox 51434.

1. Đặc tính kỹ thuật của Inox 51434

Thành phần hóa học (tham khảo):

  • Carbon (C): 0.12% max
  • Silicon (Si): 1.00% max
  • Manganese (Mn): 1.00% max
  • Phosphorus (P): 0.04% max
  • Sulfur (S): 0.030% max
  • Chromium (Cr): 16.00% – 18.00%
  • Nickel (Ni): Không có
  • Molybdenum (Mo): Không có
  • Nitrogen (N): 0.10% max

Tính chất cơ học:

  • Độ bền kéo (Tensile strength): Khoảng 450 – 600 MPa
  • Độ giãn dài: Khoảng 20 – 30%
  • Độ cứng: Khoảng 180 – 220 HB (trạng thái ủ mềm)

Tính chất đặc trưng:

  1. Khả năng chống ăn mòn:
    • Inox 51434 có khả năng chống ăn mòn trong các môi trường khí quyển, nước ngọt, và các ứng dụng công nghiệp nhẹ. Tuy nhiên, nó không thể chống lại các môi trường ăn mòn mạnh như axit clorhydric hay môi trường chứa clorua cao.
    • Loại thép này có khả năng chống ăn mòn tốt trong điều kiện khí quyển thông thường, nhưng không thích hợp cho các môi trường có tính ăn mòn mạnh hoặc nhiệt độ quá cao.
  2. Khả năng gia công:
    • Inox 51434 có thể gia công dễ dàng, có thể cắt, uốn, dập và gia công bằng các phương pháp cơ khí phổ biến. Tuy nhiên, vì thuộc nhóm thép ferritic, nó có thể trở nên giòn ở nhiệt độ thấp, vì vậy cần chú ý khi gia công trong điều kiện nhiệt độ thấp.
  3. Khả năng hàn:
    • Inox 51434 có thể hàn, nhưng có thể xảy ra hiện tượng nứt mối hàn nếu không thực hiện các biện pháp kiểm soát nhiệt độ phù hợp. Cần sử dụng vật liệu hàn thích hợp và thực hiện xử lý nhiệt sau hàn để giảm thiểu các vấn đề liên quan đến mối hàn.
  4. Khả năng chịu nhiệt:
    • Thép 51434 có khả năng chịu nhiệt tốt trong môi trường nhiệt độ vừa phải, lên đến khoảng 800°C trong thời gian ngắn. Tuy nhiên, nó không phù hợp cho các môi trường có nhiệt độ liên tục cao, vì khả năng chịu nhiệt của nó có giới hạn.

2. Ứng dụng của Inox 51434

Inox 51434 được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp yêu cầu khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn trong môi trường nhẹ, nhưng không chịu được môi trường ăn mòn mạnh hoặc nhiệt độ cao liên tục.

  1. Ngành công nghiệp nhiệt:
    • Thép 51434 có thể được sử dụng trong các bộ phận chịu nhiệt trong các hệ thống lò nung, bộ trao đổi nhiệt, và các ứng dụng khác yêu cầu chịu nhiệt vừa phải, nơi nhiệt độ không quá cao.
  2. Ngành công nghiệp ô tô:
    • Inox 51434 có thể được sử dụng trong các bộ phận của hệ thống xả và các bộ phận chịu nhiệt của xe ô tô, nơi mà thép cần có khả năng chống ăn mòn nhẹ và chịu nhiệt.
  3. Ngành công nghiệp thực phẩm:
    • Inox 51434 có thể được sử dụng trong các bộ phận chế biến thực phẩm, đặc biệt là trong các môi trường không có tính ăn mòn mạnh, như trong các hệ thống nước ngọt hoặc khí quyển.
  4. Ngành công nghiệp hóa chất:
    • Thép này có thể được sử dụng trong các thiết bị chế biến hóa chất trong các môi trường nhẹ, không tiếp xúc với các hóa chất ăn mòn mạnh như axit hoặc dung dịch clorua.
  5. Ngành công nghiệp dệt may:
    • Thép 51434 có thể được sử dụng trong các máy sấy và các thiết bị dệt may, đặc biệt là các thiết bị yêu cầu khả năng chịu nhiệt vừa phải.

Ưu điểm và Hạn chế của Inox 51434

Ưu điểm:

  • Khả năng chịu nhiệt vừa phải: Inox 51434 có thể chịu nhiệt lên đến 800°C trong thời gian ngắn, thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu nhiệt độ trung bình.
  • Khả năng chống ăn mòn nhẹ: Thép này có khả năng chống ăn mòn trong môi trường khí quyển và nước ngọt, phù hợp với các ứng dụng công nghiệp nhẹ.
  • Dễ gia công: Thép này dễ dàng gia công và có thể cắt, uốn, và dập dễ dàng với các phương pháp gia công cơ bản.

Hạn chế:

  • Khả năng chống ăn mòn hạn chế: Không thích hợp cho môi trường có tính ăn mòn mạnh như axit mạnh hoặc môi trường chứa clorua.
  • Khó hàn: Cần phải chú ý khi hàn để tránh nứt mối hàn, sử dụng vật liệu hàn và phương pháp hàn thích hợp.
  • Khả năng chịu nhiệt không cao: Không phù hợp cho các ứng dụng cần chịu nhiệt cao liên tục trong thời gian dài.

So sánh Inox 51434 với các loại thép không gỉ khác:

Tiêu chí Inox 51434 SUS304 SUS316
Chống ăn mòn Tốt trong khí quyển và nước ngọt Rất tốt trong môi trường ăn mòn nhẹ Xuất sắc trong môi trường ăn mòn, bao gồm môi trường clorua
Khả năng gia công Dễ gia công Dễ gia công Khó gia công hơn do độ bền cao
Khả năng hàn Cần xử lý nhiệt sau hàn Rất tốt Rất tốt
Khả năng chịu nhiệt Tốt, lên đến 800°C Tốt nhưng không bền ở nhiệt độ cao liên tục Rất tốt, đặc biệt cho môi trường nhiệt độ cao

Lưu ý khi sử dụng Inox 51434:

  • Hàn: Inox 51434 cần được hàn cẩn thận và sử dụng vật liệu hàn thích hợp để tránh nứt mối hàn. Cũng cần thực hiện xử lý nhiệt sau hàn để giữ được các đặc tính cơ học.
  • Ứng dụng trong môi trường ăn mòn mạnh: Không sử dụng trong môi trường chứa axit mạnh hoặc các môi trường có tính ăn mòn cao như dung dịch clorua hoặc dung dịch axit mạnh.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo +84.903.365.316
Mail inox365@gmail.com
Web tongkhokimloai.com

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo