Inox 10Cr18Ni12 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?
Inox 10Cr18Ni12 là một loại thép không gỉ Austenitic, thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn, độ bền cơ học tốt và dễ gia công. Inox này có đặc điểm với hàm lượng crom và niken cao, giúp tạo ra một lớp màng bảo vệ bề mặt mạnh mẽ và khả năng chống oxy hóa, ăn mòn trong nhiều môi trường khác nhau.
Đặc tính kỹ thuật của Inox 10Cr18Ni12:
- Thành phần hóa học:
-
- C: ≤ 0.08% (giảm sự hình thành cacbua crom, giúp inox chống ăn mòn tốt hơn).
- Si: ≤ 1.00% (cải thiện khả năng chống mài mòn và chịu nhiệt).
- Mn: 1.00 – 2.00% (mangan giúp cải thiện tính cơ học và chống ăn mòn).
- P: ≤ 0.045%.
- S: ≤ 0.030%.
- Cr: 18.0 – 20.0% (crom giúp chống ăn mòn và oxy hóa, tạo lớp màng bảo vệ bề mặt).
- Ni: 8.0 – 12.0% (niken giúp tạo cấu trúc Austenitic, tăng tính dẻo dai và khả năng chống ăn mòn).
- Tính chất cơ học:
-
- Độ bền kéo (Tensile Strength): ≥ 520 MPa.
- Giới hạn chảy (Yield Strength): ≥ 205 MPa.
- Độ giãn dài (Elongation): ≥ 40%.
- Độ cứng: ≤ 201 HB (Brinell), ≤ 90 HRB (Rockwell).
- Tính chất nổi bật:
-
- Khả năng chống ăn mòn: Inox 10Cr18Ni12 có khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường axit nhẹ, nước biển và môi trường có tính ăn mòn vừa phải. Lớp crom bảo vệ bề mặt giúp giảm thiểu tác động của các yếu tố ăn mòn.
- Khả năng chịu nhiệt: Inox này có thể hoạt động trong môi trường có nhiệt độ cao mà không bị giảm sút các đặc tính cơ học hoặc khả năng chống ăn mòn.
- Tính ổn định cấu trúc: Inox 10Cr18Ni12 duy trì được cấu trúc Austenitic trong suốt quá trình gia công và sử dụng, giúp đảm bảo độ bền cơ học và tính ổn định của sản phẩm.
Ứng dụng của Inox 10Cr18Ni12:
- Ngành công nghiệp thực phẩm:
-
- Máy móc chế biến thực phẩm: Inox 10Cr18Ni12 được sử dụng rộng rãi trong ngành chế biến thực phẩm, đặc biệt trong các bồn chứa thực phẩm, đường ống và các thiết bị chế biến thực phẩm nhờ vào khả năng chống ăn mòn và dễ dàng vệ sinh.
- Thiết bị bảo quản thực phẩm: Được sử dụng trong các ứng dụng bảo quản thực phẩm vì khả năng chống ăn mòn và duy trì độ bền trong thời gian dài.
- Ngành công nghiệp hóa chất:
-
- Bồn chứa hóa chất và thiết bị xử lý: Inox 10Cr18Ni12 có khả năng chống ăn mòn khá tốt trong các môi trường có tính ăn mòn vừa phải, làm cho nó phù hợp cho các bồn chứa và thiết bị trong các nhà máy hóa chất, sản xuất axit nhẹ hoặc các chất lỏng ăn mòn khác.
- Đường ống dẫn hóa chất: Inox này cũng được sử dụng cho các hệ thống đường ống dẫn hóa chất trong các ngành công nghiệp hóa chất và dược phẩm.
- Ngành công nghiệp dầu khí:
-
- Đường ống và thiết bị dầu khí: Inox 10Cr18Ni12 được sử dụng trong các đường ống dẫn dầu, khí, và các thiết bị trong ngành công nghiệp dầu khí, nơi có yêu cầu cao về khả năng chống ăn mòn và độ bền cơ học.
- Ngành công nghiệp hàng hải:
-
- Bộ phận tàu thuyền và phụ kiện hàng hải: Thép inox này được sử dụng trong các thiết bị dưới nước, bộ phận tàu thuyền và các phụ kiện hàng hải khác, đặc biệt là trong môi trường nước biển có tính ăn mòn cao.
- Cấu trúc tàu thuyền: Inox 10Cr18Ni12 có khả năng chống ăn mòn nước biển tốt, do đó thường được sử dụng trong các cấu trúc tàu thuyền như vỏ tàu, chân vịt, và các bộ phận chịu mài mòn.
- Ngành công nghiệp xây dựng:
-
- Trang trí ngoại thất: Inox 10Cr18Ni12 được ứng dụng trong các cấu trúc xây dựng ngoài trời như cầu, lan can, cửa sổ, vách ngăn, vì khả năng chống ăn mòn và giữ được độ sáng bóng lâu dài.
- Kết cấu xây dựng: Được sử dụng trong các ứng dụng kết cấu xây dựng yêu cầu độ bền cơ học cao và khả năng chống ăn mòn, đặc biệt là trong các công trình tiếp xúc với môi trường ẩm ướt.
Ưu điểm:
- Khả năng chống ăn mòn tốt: Inox 10Cr18Ni12 có khả năng chống ăn mòn trong nhiều môi trường ăn mòn vừa phải, bao gồm nước biển và các dung dịch axit nhẹ.
- Khả năng chịu nhiệt: Thép này có thể hoạt động trong môi trường nhiệt độ cao mà không bị mất đi tính chất cơ học hoặc chống ăn mòn.
- Dễ gia công và hàn: Inox 10Cr18Ni12 dễ dàng gia công, hàn và tạo hình, làm cho nó trở thành một vật liệu dễ sử dụng trong các ứng dụng chế tạo phức tạp.
- Khả năng chịu mài mòn: Khả năng chống mài mòn của inox này giúp gia tăng tuổi thọ của các bộ phận sử dụng trong các môi trường tiếp xúc với lực mài mòn cao.
Nhược điểm:
- Khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit mạnh kém: So với inox 316, inox 10Cr18Ni12 không có khả năng chống ăn mòn trong các môi trường axit mạnh như axit sulfuric hoặc axit clohidric.
- Chi phí sản xuất cao: So với các loại thép không gỉ Ferritic hoặc Martensitic, inox 10Cr18Ni12 có chi phí cao hơn do thành phần hóa học và các đặc tính cơ học vượt trội.
So sánh với các loại thép không gỉ khác:
- So với inox 304: Inox 10Cr18Ni12 có thành phần tương tự inox 304 nhưng có khả năng chống ăn mòn tốt hơn nhờ vào sự bổ sung crom và niken.
- So với inox 316: Inox 10Cr18Ni12 kém hơn inox 316 trong khả năng chống ăn mòn trong các môi trường axit mạnh, nhưng có khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường nước biển và các môi trường axit nhẹ.
- So với inox 430: Inox 10Cr18Ni12 có khả năng chống ăn mòn vượt trội hơn inox 430, nhưng inox 430 có giá thành rẻ hơn và thường được sử dụng trong các ứng dụng ít yêu cầu về khả năng chống ăn mòn.
Kết luận:
Inox 10Cr18Ni12 là một lựa chọn rất tốt cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn và độ bền cơ học cao trong môi trường có tính ăn mòn vừa phải. Với các đặc tính vượt trội về khả năng chịu nhiệt, chống mài mòn, dễ gia công, inox 10Cr18Ni12 là vật liệu lý tưởng cho ngành thực phẩm, hóa chất, dầu khí, hàng hải và xây dựng. Tuy nhiên, chi phí sản xuất của inox này có thể cao hơn so với các loại thép không gỉ khác, và nó không phải là lựa chọn tốt nhất trong các môi trường axit mạnh.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo
+84.903.365.316
Mail
inox365@gmail.com
Web
tongkhokimloai.com