Inox 1.4511 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?
Inox 1.4511 (còn gọi là AISI 439 hoặc SUS 430Ti) là một loại thép không gỉ ferritic, tương tự như Inox 1.4510 nhưng có bổ sung niobium (Nb) hoặc titanium (Ti) để cải thiện tính chất cơ học, đặc biệt là khả năng chống ăn mòn kẽ hạt và khả năng chịu nhiệt. Loại inox này được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn tốt, ổn định nhiệt cao, và dễ dàng gia công.
1. Đặc tính kỹ thuật của Inox 1.4511
Thành phần hóa học (tham khảo):
- C (Carbon): ≤ 0.03%
- Cr (Chromium): 17.0–19.0%
- Mn (Manganese): ≤ 1.00%
- Si (Silicon): ≤ 1.00%
- P (Phosphorus): ≤ 0.040%
- S (Sulfur): ≤ 0.015%
- Nb (Niobium): 0.3–1.0% hoặc Ti (Titanium): ≥ 5x(C+N), ≤ 0.7%
- Ni (Nickel): ≤ 0.50% (thường không đáng kể)
Tính chất cơ học:
- Độ bền kéo (Tensile Strength): 450–600 MPa.
- Giới hạn chảy (Yield Strength): ≥ 280 MPa.
- Độ giãn dài (%): ≥ 20%.
- Độ cứng (Hardness): Tối đa khoảng 200 HB.
Tính chất vật lý:
- Khả năng chống ăn mòn:
- Tốt trong môi trường chứa axit nhẹ, nước ngọt, và hơi nước.
- Nhờ bổ sung Nb hoặc Ti, khả năng chống ăn mòn kẽ hạt được cải thiện đáng kể.
- Khả năng chịu nhiệt: Chịu được nhiệt độ cao lên đến 850–900°C.
- Từ tính: Có từ tính do thuộc dòng ferritic.
2. Ưu điểm của Inox 1.4511
- Chống ăn mòn vượt trội: Nhờ bổ sung Nb hoặc Ti, inox 1.4511 chống ăn mòn kẽ hạt tốt hơn các loại ferritic thông thường như 1.4016 (AISI 430).
- Ổn định nhiệt cao: Ít nhạy cảm với hiện tượng giòn ở vùng nhiệt do hàn, giúp tăng độ bền và độ ổn định trong các ứng dụng nhiệt độ cao.
- Dễ gia công và hàn: Có thể gia công và hàn tốt hơn các loại ferritic khác nhờ cấu trúc ổn định.
- Giá thành thấp hơn so với inox austenitic (như 304): Do hàm lượng niken rất thấp hoặc không chứa niken.
3. Ứng dụng của Inox 1.4511
Loại inox này thường được sử dụng trong các ngành yêu cầu khả năng chống ăn mòn tốt và chịu nhiệt ổn định:
Ngành công nghiệp ô tô:
- Hệ thống ống xả, đặc biệt cho các loại xe chạy dầu diesel.
- Bộ chuyển đổi xúc tác (catalytic converters).
- Các chi tiết chịu nhiệt và chống ăn mòn trong động cơ.
Ngành công nghiệp năng lượng:
- Bộ trao đổi nhiệt trong nhà máy điện và các hệ thống xử lý nhiệt.
- Nồi hơi và các ứng dụng nhiệt độ cao trong môi trường ẩm ướt.
Ngành công nghiệp gia dụng:
- Thiết bị nhà bếp như lò nướng, bếp gas.
- Các chi tiết trang trí yêu cầu bề mặt sáng bóng, chống oxy hóa tốt.
Ngành công nghiệp xây dựng:
- Ốp tường và trang trí nội thất/ngoại thất.
- Các cấu trúc kim loại ngoài trời trong môi trường ít tiếp xúc hóa chất ăn mòn.
Ngành công nghiệp hóa chất:
- Bồn chứa, thùng chứa trong môi trường axit yếu hoặc có hơi nước.
Ứng dụng khác:
- Đồ gia dụng như dao kéo, dụng cụ nấu ăn.
- Các ứng dụng yêu cầu tính thẩm mỹ cao và chống mài mòn.
- Hạn chế của Inox 1.4511
- Chống ăn mòn hạn chế trong môi trường khắc nghiệt: Không phù hợp cho môi trường chứa axit mạnh hoặc clorua cao (như nước biển).
- Dễ giòn ở nhiệt độ rất thấp: Không thích hợp cho các ứng dụng nhiệt độ âm sâu.
- Từ tính: Có từ tính, có thể không phù hợp cho một số ứng dụng yêu cầu không từ tính.
So sánh với các loại inox khác
- So với 1.4510 (AISI 439): 1.4511 có khả năng chống ăn mòn kẽ hạt và chống oxy hóa tốt hơn nhờ bổ sung niobium.
- So với 1.4016 (AISI 430): 1.4511 vượt trội về khả năng chống ăn mòn và ổn định nhiệt.
- So với 1.4301 (AISI 304): 1.4511 có giá thành thấp hơn, khả năng chịu nhiệt cao hơn, nhưng chống ăn mòn kém hơn trong môi trường axit mạnh.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo
+84.903.365.316
Mail
inox365@gmail.com
Web
tongkhokimloai.com