Inox 1.4373 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?
Inox 1.4373 (hay còn gọi là AISI 347) là một loại thép không gỉ Austenitic chứa hàm lượng cacbon thấp và được bổ sung thêm niobi (hay tantalum), giúp nó có khả năng chống ăn mòn intergranular (ăn mòn trong các mối hàn) và chịu được trong môi trường có nhiệt độ cao. Loại inox này thường được sử dụng trong các ứng dụng chịu nhiệt, nơi yêu cầu độ bền cao và khả năng chống ăn mòn mạnh.
Đặc tính kỹ thuật của Inox 1.4373 (AISI 347)
1. Thành phần hóa học:
- Crôm (Cr): 17.0 – 19.0% (cung cấp khả năng chống ăn mòn).
- Niken (Ni): 9.0 – 13.0% (tăng độ dẻo và tính ổn định của cấu trúc).
- Niobi (Nb): 0.4 – 1.0% (hoặc Tantalum) giúp chống ăn mòn intergranular, đặc biệt trong các mối hàn.
- Cacbon (C): ≤ 0.08% (giảm nguy cơ ăn mòn ở các vùng hàn).
- Mangan (Mn): ≤ 2.0% (tăng cường độ bền).
- Silic (Si): ≤ 1.0%.
- Lưu huỳnh (S): ≤ 0.03%.
- Phospho (P): ≤ 0.045%.
2. Tính chất cơ học:
- Độ bền kéo (UTS): Khoảng 520 – 720 MPa.
- Giới hạn chảy (Yield Strength): Khoảng 205 – 520 MPa.
- Độ dãn dài (%EL): ≥ 40%.
- Độ cứng: Khoảng 170 – 200 HB.
3. Khả năng chống ăn mòn:
- Chống ăn mòn intergranular: Với sự bổ sung niobi (hoặc tantalum), inox 1.4373 có khả năng ngăn ngừa ăn mòn intergranular, điều này đặc biệt quan trọng trong các mối hàn và các khu vực bị làm nóng.
- Chống ăn mòn khí quyển: Inox 1.4373 có khả năng chống lại sự ăn mòn trong môi trường khí quyển, đặc biệt là trong các điều kiện oxi hóa.
- Khả năng chống oxi hóa: Chịu được nhiệt độ lên đến 870°C mà không bị oxi hóa quá mức, giúp bảo vệ các bộ phận trong môi trường nhiệt độ cao.
4. Khả năng gia công:
- Gia công cơ khí: Inox 1.4373 có thể gia công dễ dàng bằng các phương pháp thông thường như cắt, uốn, và đột dập.
- Hàn: Inox 1.4373 được thiết kế để hàn tốt, nhờ vào sự bổ sung niobi giúp giảm thiểu sự ăn mòn ở các vùng mối hàn. Tuy nhiên, để đạt được kết quả tốt nhất, việc sử dụng điện cực hàn đúng loại (ví dụ: 347) là quan trọng.
5. Khả năng chịu nhiệt:
- Chịu nhiệt: Inox 1.4373 có khả năng chịu nhiệt độ lên đến 870°C mà không mất đi các tính chất cơ học và khả năng chống ăn mòn.
- Khả năng chống oxi hóa: Loại inox này có khả năng chống lại sự oxi hóa trong môi trường khí quyển ở nhiệt độ cao.
Ứng dụng của Inox 1.4373 (AISI 347)
Inox 1.4373 được sử dụng chủ yếu trong các ứng dụng chịu nhiệt và yêu cầu khả năng chống ăn mòn tốt, đặc biệt là trong các ngành công nghiệp nhiệt, hóa chất, và thực phẩm.
1. Ngành công nghiệp nhiệt độ cao:
- Lò nung và bộ phận của hệ thống trao đổi nhiệt: Inox 1.4373 là lựa chọn phổ biến cho các bộ phận trong lò nung, các bộ phận của hệ thống trao đổi nhiệt hoặc các ứng dụng chịu nhiệt trong ngành luyện kim và sản xuất thép.
- Ống dẫn khí nóng: Được sử dụng trong các bộ phận dẫn khí nóng trong ngành công nghiệp năng lượng, đặc biệt là trong các hệ thống có nhiệt độ cao.
2. Ngành công nghiệp hóa chất:
- Bồn chứa hóa chất: Inox 1.4373 được sử dụng trong các bồn chứa hóa chất và các thiết bị chế biến hóa chất, đặc biệt là các môi trường có nhiệt độ cao.
- Các thiết bị chế biến hóa chất: Inox 1.4373 được ứng dụng trong các bộ phận tiếp xúc với hóa chất hoặc các quá trình cần nhiệt độ cao, nơi mà khả năng chống ăn mòn là rất quan trọng.
3. Ngành công nghiệp dược phẩm và thực phẩm:
- Thiết bị chế biến thực phẩm: Inox 1.4373 là vật liệu lý tưởng cho các thiết bị chế biến thực phẩm và dược phẩm nhờ vào khả năng chống ăn mòn và dễ dàng làm sạch.
- Bồn chứa và đường ống: Được sử dụng trong các bồn chứa và hệ thống đường ống trong ngành thực phẩm, dược phẩm, nơi có yêu cầu cao về độ bền và khả năng chịu nhiệt.
4. Ngành công nghiệp ô tô và hàng không:
- Hệ thống xả ô tô: Inox 1.4373 thường được sử dụng trong các bộ phận của hệ thống xả ô tô vì khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn tốt, đặc biệt là các bộ phận tiếp xúc với khí nóng.
- Các bộ phận của động cơ máy bay: Ứng dụng trong các bộ phận của động cơ máy bay, nơi chịu nhiệt độ và điều kiện khắc nghiệt.
5. Ngành công nghiệp điện và năng lượng:
- Công trình năng lượng tái tạo: Inox 1.4373 được sử dụng trong các ứng dụng năng lượng tái tạo, nơi có yêu cầu vật liệu chịu nhiệt và chống ăn mòn.
- Các bộ phận của tuabin: Inox 1.4373 được sử dụng trong các bộ phận của tuabin và các thiết bị năng lượng nhiệt điện và điện hạt nhân.
Ưu điểm của Inox 1.4373:
- Khả năng chống ăn mòn intergranular: Nhờ có niobi, inox 1.4373 giúp ngăn ngừa ăn mòn intergranular ở các vùng hàn, là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng hàn.
- Khả năng chịu nhiệt cao: Có thể hoạt động trong môi trường có nhiệt độ cao lên đến 870°C mà không bị mất tính chất cơ học và chống ăn mòn.
- Khả năng gia công và hàn tốt: Inox 1.4373 có thể gia công và hàn tốt, giúp dễ dàng sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau.
- Khả năng chống oxi hóa tốt: Chịu được sự oxi hóa trong môi trường khí quyển và các môi trường có nhiệt độ cao.
Hạn chế của Inox 1.4373:
- Chi phí cao: Do chứa niobi và các hợp kim đặc biệt, giá thành của inox 1.4373 có thể cao hơn so với các loại inox khác.
- Không thích hợp cho môi trường có clorua mạnh: Mặc dù inox 1.4373 chống ăn mòn tốt, nhưng nó không phải là lựa chọn lý tưởng cho các môi trường có nồng độ clorua cao (ví dụ như trong nước biển hoặc các dung dịch chứa clorua mạnh).
Kết luận: Inox 1.4373 (AISI 347) là một loại thép không gỉ Austenitic với khả năng chống ăn mòn tốt, đặc biệt là ăn mòn intergranular sau hàn, và khả năng chịu nhiệt cao, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong ngành công nghiệp chế biến nhiệt, hóa chất, thực phẩm, dược phẩm, ô tô và năng lượng. Tuy nhiên, nó không phải là sự lựa chọn tốt nhất trong môi trường có clorua mạnh.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo
+84.903.365.316
Mail
inox365@gmail.com
Web
tongkhokimloai.com