Inox 0Cr26Ni5Mo2 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?
Inox 0Cr26Ni5Mo2 là một loại thép không gỉ Austenitic được thiết kế đặc biệt để có khả năng chống ăn mòn và chống mài mòn tốt trong các môi trường khắc nghiệt. Loại inox này chứa một tỷ lệ crom (Cr), niken (Ni) và molypden (Mo) cao, giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn, đặc biệt là trong các môi trường có axit và các môi trường biển, đồng thời tăng cường độ bền và độ cứng của thép. Thêm vào đó, inox 0Cr26Ni5Mo2 có khả năng chịu nhiệt và chống mài mòn cực kỳ tốt, giúp nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp khắc nghiệt.
Đặc tính kỹ thuật của Inox 0Cr26Ni5Mo2:
- Thành phần hóa học:
-
- C: ≤ 0.03% (giảm ăn mòn và tăng tính ổn định của thép).
- Si: ≤ 1.00%.
- Mn: ≤ 2.00%.
- P: ≤ 0.035%.
- S: ≤ 0.030%.
- Cr: 26.0 – 28.0% (crom giúp tăng khả năng chống oxy hóa và ăn mòn).
- Ni: 4.5 – 6.0% (niken giúp ổn định cấu trúc Austenitic, cải thiện tính dẻo dai).
- Mo: 2.0 – 3.0% (molypden giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn, đặc biệt là trong môi trường axit và nước biển).
- Tính chất cơ học:
-
- Độ bền kéo (Tensile Strength): ≥ 550 MPa.
- Giới hạn chảy (Yield Strength): ≥ 200 MPa.
- Độ giãn dài (Elongation): ≥ 35%.
- Độ cứng: ≤ 201 HB (Brinell), ≤ 85 HRB (Rockwell).
- Tính chất nổi bật:
-
- Khả năng chống ăn mòn cao: Nhờ hàm lượng crom và molypden cao, inox 0Cr26Ni5Mo2 có khả năng chống lại ăn mòn trong môi trường axit và trong nước biển, làm cho nó lý tưởng cho các ứng dụng ngoài trời hoặc dưới nước.
- Khả năng chống mài mòn tốt: Tính năng chống mài mòn của inox này rất tốt, giúp nó duy trì tuổi thọ lâu dài trong các môi trường khắc nghiệt.
- Khả năng chịu nhiệt: Với khả năng chịu nhiệt cao, inox 0Cr26Ni5Mo2 có thể được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu chịu nhiệt độ cao mà không bị giảm chất lượng hoặc hiệu suất.
Ứng dụng của Inox 0Cr26Ni5Mo2:
- Ngành công nghiệp hóa chất:
-
- Thiết bị và đường ống trong các nhà máy hóa chất: Inox 0Cr26Ni5Mo2 được sử dụng trong các hệ thống đường ống, bồn chứa và các thiết bị trong môi trường có axit, kiềm hoặc các hóa chất ăn mòn khác.
- Máy móc chế biến hóa chất: Dùng cho các thiết bị trong ngành sản xuất hóa chất, đặc biệt là trong các môi trường có tính ăn mòn cao.
- Ngành công nghiệp dầu khí:
-
- Thiết bị và đường ống trong ngành dầu khí: Inox 0Cr26Ni5Mo2 được sử dụng trong các ứng dụng dưới đáy biển hoặc các thiết bị khai thác dầu khí, nơi yêu cầu khả năng chống ăn mòn và chống mài mòn từ nước biển và các chất hóa học.
- Máy móc chế biến dầu và khí: Các thiết bị chế biến dầu khí, đặc biệt là các bộ phận tiếp xúc với môi trường có hóa chất và nhiệt độ cao, có thể sử dụng inox này để đảm bảo độ bền và tuổi thọ.
- Ngành hàng hải:
-
- Các bộ phận tàu thuyền: Inox 0Cr26Ni5Mo2 rất thích hợp cho các ứng dụng trong ngành hàng hải, như vỏ tàu, bộ phận dưới nước, ốc vít, và các thiết bị tiếp xúc với nước biển.
- Thiết bị dưới nước: Được sử dụng trong các thiết bị cần chống ăn mòn và mài mòn từ nước biển và các yếu tố khắc nghiệt khác của môi trường dưới biển.
- Ngành thực phẩm và dược phẩm:
-
- Các thiết bị chế biến thực phẩm: Nhờ khả năng chống ăn mòn và dễ vệ sinh, inox 0Cr26Ni5Mo2 được sử dụng trong các máy móc chế biến thực phẩm, đặc biệt trong các ngành yêu cầu vệ sinh nghiêm ngặt như sản xuất thực phẩm chế biến sẵn, dược phẩm.
- Bồn chứa và hệ thống đường ống: Inox này cũng được sử dụng trong các hệ thống lưu trữ và vận chuyển thực phẩm hoặc dược phẩm, nơi cần đảm bảo tính an toàn và chất lượng.
- Ngành xây dựng và kiến trúc:
-
- Các bộ phận trang trí và vật liệu ngoại thất: Inox 0Cr26Ni5Mo2 được sử dụng trong các công trình xây dựng, đặc biệt là các ứng dụng ngoài trời hoặc các công trình ven biển, nơi yêu cầu vật liệu có khả năng chống ăn mòn tốt.
- Lan can, cầu thang, và các bộ phận khác: Các bộ phận trong công trình xây dựng yêu cầu độ bền cao và khả năng chống ăn mòn sẽ được làm từ inox này.
Ưu điểm:
- Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời: Inox 0Cr26Ni5Mo2 có khả năng chống lại sự ăn mòn từ môi trường axit, kiềm và nước biển, giúp nó rất phù hợp với các ứng dụng trong ngành hóa chất, dầu khí, và hàng hải.
- Khả năng chống mài mòn cao: Inox này có khả năng chống mài mòn tốt, giúp duy trì độ bền của các bộ phận sử dụng trong các môi trường khắc nghiệt.
- Khả năng chịu nhiệt tốt: Loại inox này có thể hoạt động hiệu quả trong môi trường nhiệt độ cao mà không bị giảm chất lượng, rất phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp.
- Độ bền cao và tính ổn định: Với độ bền kéo cao và khả năng duy trì tính ổn định trong các điều kiện khắc nghiệt, inox 0Cr26Ni5Mo2 là lựa chọn lý tưởng cho các ngành công nghiệp đòi hỏi tuổi thọ cao và hiệu suất lâu dài.
Nhược điểm:
- Chi phí cao: Do thành phần hợp kim bao gồm crom, niken và molypden, inox 0Cr26Ni5Mo2 có chi phí sản xuất cao hơn so với một số loại inox thông thường.
- Khó gia công hơn một số loại inox khác: Mặc dù inox 0Cr26Ni5Mo2 có tính dẻo dai tốt, nhưng có thể khó gia công hơn các loại inox có hàm lượng molypden thấp hơn.
So sánh với các loại thép không gỉ khác:
- So với inox 304: Inox 0Cr26Ni5Mo2 có khả năng chống ăn mòn tốt hơn nhờ hàm lượng molypden cao, đặc biệt trong môi trường axit và nước biển.
- So với inox 316: Inox 0Cr26Ni5Mo2 có khả năng chống ăn mòn tương đương inox 316 nhưng có thể chịu được môi trường khắc nghiệt hơn, đặc biệt là trong các ứng dụng chịu mài mòn cao.
- So với inox 430: Inox 0Cr26Ni5Mo2 có khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt hơn nhiều so với inox 430, khiến nó trở thành lựa chọn ưu việt cho các ứng dụng công nghiệp.
Kết luận:
Inox 0Cr26Ni5Mo2 là một lựa chọn tuyệt vời cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn và mài mòn trong các môi trường khắc nghiệt. Với tính ổn định trong môi trường hàn, khả năng chống ăn mòn từ hóa chất và nước biển, khả năng chịu nhiệt tốt, inox 0Cr26Ni5Mo2 được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như hóa chất, dầu khí, hàng hải, thực phẩm và dược phẩm.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo
+84.903.365.316
Mail
inox365@gmail.com
Web
tongkhokimloai.com