Inox 02Cr17Ni12Mo2 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox 02Cr17Ni12Mo2 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox 02Cr17Ni12Mo2, hay còn gọi là AISI 316L hoặc SUS 316L, là một loại thép không gỉ Austenit, được biết đến với khả năng chống ăn mòn vượt trội và khả năng chịu nhiệt tốt. Nó có lượng carbon thấp hơn so với inox 316, điều này giúp tăng khả năng chống ăn mòn ở các mối hàn và trong môi trường khắc nghiệt. Chính vì thế, inox 316L là một trong những lựa chọn phổ biến trong các ngành công nghiệp yêu cầu tính ổn định cao, khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ và có độ bền cơ học cao.

Đặc tính kỹ thuật của Inox 02Cr17Ni12Mo2 (316L)

  1. Thành phần hóa học (phần trăm điển hình):
    • Crom (Cr): 16 – 18%
    • Niken (Ni): 10 – 14%
    • Molypden (Mo): 2 – 3%
    • Carbon (C): ≤ 0.03% (thấp hơn so với inox 316)
    • Mangan (Mn): ≤ 2%
    • Silic (Si): ≤ 1%
    • Phốt pho (P): ≤ 0.045%
    • Lưu huỳnh (S): ≤ 0.03%
  1. Tính chất cơ học:
    • Độ bền kéo (Tensile Strength): ≥ 520 MPa
    • Giới hạn chảy (Yield Strength): ≥ 205 MPa
    • Độ giãn dài (Elongation): ≥ 40%
    • Độ cứng: ≤ 95 HRB (Rockwell B)
  1. Khả năng chống ăn mòn:
    • Chống ăn mòn rất tốt trong môi trường chứa axit yếu, axit mạnh, môi trường nước biển và các ion clo.
    • Chịu được môi trường hóa chất, đặc biệt là trong các ứng dụng tiếp xúc với axit sulfuric, axit nitric, axit phosphoric.
    • Khả năng chống ăn mòn điểm và ăn mòn kẽ hở cao.
  1. Khả năng chịu nhiệt:
    • Nhiệt độ làm việc tối đa: Khoảng 870°C (1600°F) trong môi trường oxy hóa.
    • Duy trì tính cơ học tốt trong nhiệt độ cao và ổn định ở nhiệt độ cao kéo dài.

Ứng dụng của Inox 02Cr17Ni12Mo2 (316L)

Inox 316L được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao và ổn định trong môi trường nhiệt độ cao hoặc tiếp xúc với hóa chất.

  1. Ngành công nghiệp hóa chất và dầu khí:
    • Được sử dụng trong các bồn chứa, hệ thống đường ống dẫn hóa chất, thiết bị trao đổi nhiệt trong nhà máy hóa chất.
    • Các van, ống dẫn và các bộ phận liên quan trong ngành dầu khí, lọc dầu.
  1. Ngành thực phẩm và y tế:
    • Thiết bị chế biến thực phẩm, dụng cụ nấu ăn, và các hệ thống đường ống trong ngành thực phẩm, dược phẩm.
    • Dụng cụ y tế như dao mổ, thiết bị cấy ghép, và các dụng cụ phẫu thuật.
    • Thiết bị và dụng cụ trong ngành dược phẩm yêu cầu độ sạch và khả năng chống nhiễm khuẩn cao.
  1. Ngành năng lượng:
    • Ứng dụng trong các nhà máy điện hạt nhân, nhiệt điện và thủy điện.
    • Các bộ phận tuabin, hệ thống đường ống, và thiết bị chịu nhiệt trong ngành năng lượng.
  1. Ngành hàng hải:
    • Các bộ phận tiếp xúc với nước biển như neo, chân vịt, và các hệ thống xử lý nước biển.
    • Các thành phần tàu thuyền, hệ thống đường ống, và thiết bị trong ngành hàng hải.
  1. Ngành xây dựng và kiến trúc:
    • Thiết bị trong các công trình ven biển hoặc các khu vực có môi trường ăn mòn cao.
    • Các cấu kiện trang trí và ứng dụng đòi hỏi tính thẩm mỹ cao.
  1. Ngành xử lý nước:
    • Hệ thống lọc nước, các thiết bị khử mặn, xử lý nước thải công nghiệp.

Ưu và nhược điểm của Inox 02Cr17Ni12Mo2 (316L)

Ưu điểm:

  1. Chống ăn mòn cao: Khả năng chống ăn mòn rất tốt trong môi trường có chứa axit, ion clo và nước biển.
  2. Khả năng chịu nhiệt: Chịu được nhiệt độ cao và duy trì tính cơ học ổn định.
  3. Độ bền cao: Mặc dù có carbon thấp, inox 316L vẫn giữ được độ bền cơ học rất tốt.
  4. Dễ gia công và hàn: Với tính chất cơ học ổn định, inox 316L dễ gia công và hàn, đặc biệt trong các ứng dụng yêu cầu hàn.
  5. Tính thẩm mỹ cao: Bề mặt sáng bóng, dễ bảo dưỡng và làm sạch.

Nhược điểm:

  1. Giá thành cao: So với các loại inox khác như inox 304, giá thành của inox 316L cao hơn do có molypden và niken.
  2. Khả năng chịu mài mòn cơ học thấp: Mặc dù chống ăn mòn tốt, inox 316L không có khả năng chịu mài mòn mạnh như inox martensit.
  3. Dễ bị nhiễm từ: Dễ bị nhiễm từ trong các điều kiện gia công nguội, mặc dù không phải là inox từ tính.

Lưu ý khi sử dụng Inox 02Cr17Ni12Mo2 (316L)

  1. Hàn:
    • Dễ hàn, nhưng khi hàn cần phải kiểm soát nhiệt độ và lựa chọn phương pháp hàn phù hợp để đảm bảo khả năng chống ăn mòn tốt nhất.
    • Sử dụng hợp kim hàn tương ứng, như 316L hoặc 309L, để duy trì tính chất cơ học và khả năng chống ăn mòn.
  1. Gia công:
    • Gia công inox 316L dễ dàng với các công cụ gia công thép không gỉ, tuy nhiên, cần kiểm tra khả năng làm sạch và xử lý bề mặt sau gia công.
  1. Ứng dụng trong môi trường khắc nghiệt:
    • Inox 316L là lựa chọn lý tưởng cho các môi trường yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao, nhưng không nên sử dụng trong các môi trường quá nhiệt độ cao (trên 900°C trong môi trường oxy hóa).

So sánh với các loại inox khác

  • So với inox 304:
    • Inox 316L có khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt hơn đáng kể so với inox 304, đặc biệt là trong môi trường có chứa axit và ion clo.
    • Giá thành cao hơn inox 304.
  • So với inox 316:
    • Inox 316L có hàm lượng carbon thấp hơn, vì vậy nó chống ăn mòn liên hạt tốt hơn trong các ứng dụng hàn hoặc môi trường nhiệt độ cao kéo dài.
  • So với inox 201:
    • Inox 316L có khả năng chống ăn mòn cao hơn rất nhiều so với inox 201, đặc biệt là trong môi trường hóa chất và nước biển.

Kết luận

Inox 02Cr17Ni12Mo2 (316L) là lựa chọn tuyệt vời cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao, dễ dàng gia công và hàn, cũng như độ bền cơ học ổn định trong các môi trường khắc nghiệt. Tuy nhiên, chi phí cao hơn so với inox 304, vì vậy bạn cần cân nhắc ứng dụng cụ thể trước khi lựa chọn.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo +84.903.365.316
Mail inox365@gmail.com
Web tongkhokimloai.com

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo