Inox 00Cr18Ni14Mo2Cu2 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?
Inox 00Cr18Ni14Mo2Cu2 là một loại thép không gỉ Austenitic có thành phần hợp kim cao, với sự bổ sung của molypden (Mo) và đồng (Cu), giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn trong các môi trường khắc nghiệt, như axit, muối hoặc các hợp chất hóa học có tính ăn mòn mạnh. Thép này cũng mang lại khả năng chịu nhiệt tốt và khả năng gia công dễ dàng, thích hợp cho các ngành công nghiệp yêu cầu vật liệu có độ bền cao và khả năng chống ăn mòn vượt trội.
Đặc tính kỹ thuật của Inox 00Cr18Ni14Mo2Cu2:
- Thành phần hóa học:
-
- C: ≤ 0.08% (giảm khả năng ăn mòn liên tinh thể và cải thiện tính chất cơ học).
- Si: ≤ 1.00%.
- Mn: ≤ 2.00%.
- P: ≤ 0.035%.
- S: ≤ 0.030%.
- Cr: 18.0 – 20.0% (crom giúp tăng khả năng chống oxy hóa và ăn mòn).
- Ni: 14.0 – 16.0% (niken giúp ổn định cấu trúc Austenitic và cải thiện độ dẻo dai).
- Mo: 2.0 – 3.0% (molypden giúp tăng khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong môi trường axit và muối).
- Cu: 1.0 – 2.0% (đồng giúp tăng khả năng chống ăn mòn trong các môi trường axit và giảm mài mòn).
- Tính chất cơ học:
-
- Độ bền kéo (Tensile Strength): ≥ 520 MPa.
- Giới hạn chảy (Yield Strength): ≥ 210 MPa.
- Độ giãn dài (Elongation): ≥ 40%.
- Độ cứng: ≤ 217 HB (Brinell), ≤ 95 HRB (Rockwell).
- Tính chất nổi bật:
-
- Khả năng chống ăn mòn rất tốt: Nhờ vào sự bổ sung molypden và đồng, inox 00Cr18Ni14Mo2Cu2 có khả năng chống lại ăn mòn trong môi trường axit, muối và nước biển, giúp kéo dài tuổi thọ của các thiết bị và kết cấu.
- Khả năng chống ăn mòn rỗ và ăn mòn điểm: Molypden và đồng giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn rỗ và ăn mòn điểm, đặc biệt là trong các môi trường có tính ăn mòn mạnh.
- Khả năng chịu nhiệt cao: Có thể chịu được các điều kiện nhiệt độ cao mà không mất đi tính chất cơ học, thích hợp cho các ứng dụng trong môi trường nhiệt độ cao.
- Khả năng gia công và hàn tốt: Dễ gia công và hàn, không cần phải xử lý nhiệt phức tạp sau khi hàn.
Ứng dụng của Inox 00Cr18Ni14Mo2Cu2:
- Ngành công nghiệp hóa chất:
-
- Bồn chứa, ống dẫn và thiết bị trao đổi nhiệt trong các nhà máy sản xuất hóa chất, đặc biệt trong các môi trường có tính ăn mòn mạnh như axit sulfuric, axit clohydric và các hợp chất hóa học khác.
- Hệ thống xử lý hóa chất trong các nhà máy chế biến dung môi hoặc hóa chất hữu cơ.
- Ngành hàng hải:
-
- Vỏ tàu, ốc vít, bích nối và các bộ phận khác trong các ứng dụng ngoài biển, nơi thép phải chịu được sự ăn mòn do nước biển và tác động của môi trường khắc nghiệt.
- Hệ thống xử lý nước biển và các thiết bị ngầm dưới biển yêu cầu vật liệu có khả năng chống ăn mòn mạnh từ nước mặn.
- Ngành thực phẩm và dược phẩm:
-
- Bồn chứa và ống dẫn trong các nhà máy chế biến thực phẩm, đặc biệt là các ngành thực phẩm chế biến sẵn hoặc các sản phẩm có tính axit như nước giải khát.
- Thiết bị trong các nhà máy sản xuất dược phẩm yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao và độ sạch tốt.
- Ngành năng lượng:
-
- Lò hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt trong các nhà máy nhiệt điện, đặc biệt là trong các môi trường có nhiệt độ cao và yêu cầu khả năng chống ăn mòn mạnh.
- Tuabin và các bộ phận máy móc công nghiệp yêu cầu vật liệu có độ bền cơ học cao và khả năng chịu được môi trường ăn mòn.
- Ứng dụng trong xây dựng và kiến trúc:
-
- Lan can, cầu thang, và các chi tiết kiến trúc ngoài trời trong các công trình xây dựng có môi trường gần biển hoặc độ ẩm cao.
- Vật liệu trang trí và cấu trúc ngoài trời trong các công trình yêu cầu khả năng chịu được điều kiện môi trường khắc nghiệt.
Ưu điểm:
- Khả năng chống ăn mòn cực kỳ tốt: Nhờ sự bổ sung molypden và đồng, inox 00Cr18Ni14Mo2Cu2 có khả năng chống ăn mòn rất tốt trong môi trường axit, muối và nước biển, giúp tăng tuổi thọ cho các thiết bị.
- Khả năng chịu nhiệt và chịu áp lực cao: Inox này có thể chịu được môi trường nhiệt độ cao mà không mất tính chất cơ học.
- Khả năng gia công và hàn dễ dàng: Thép dễ dàng gia công và hàn mà không cần xử lý nhiệt phức tạp, giúp tiết kiệm chi phí và thời gian sản xuất.
- Độ bền cao và tính dẻo dai tốt: Nhờ thành phần hợp kim cao, inox này có độ bền kéo và độ dẻo dai vượt trội, giúp thép chịu được các tác động mạnh mà không bị phá vỡ.
Nhược điểm:
- Chi phí cao: Với thành phần hợp kim cao, đặc biệt là đồng và molypden, inox 00Cr18Ni14Mo2Cu2 có giá thành cao hơn các loại inox thông thường như inox 304 hoặc 316, có thể không phù hợp với các ứng dụng yêu cầu chi phí thấp.
- Không thích hợp cho môi trường có clo cực kỳ cao: Dù inox này có khả năng chống ăn mòn rất tốt, nhưng trong môi trường có nồng độ clo cực kỳ cao, thép vẫn có thể gặp phải sự ăn mòn.
So sánh với các loại thép không gỉ khác:
- So với inox 304: Inox 00Cr18Ni14Mo2Cu2 có khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt hơn nhiều, đặc biệt là trong môi trường có axit hoặc muối.
- So với inox 316: Inox 00Cr18Ni14Mo2Cu2 có thể có khả năng chống ăn mòn vượt trội hơn inox 316 nhờ vào sự bổ sung đồng và molypden, giúp tăng cường tính chống ăn mòn trong môi trường hóa chất và nước biển.
- So với inox 321: Inox 321 chủ yếu được sử dụng trong môi trường có nhiệt độ cao, trong khi inox 00Cr18Ni14Mo2Cu2 lại nổi bật với khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ trong các môi trường có axit hoặc muối.
Kết luận:
Inox 00Cr18Ni14Mo2Cu2 là một vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng trong các môi trường ăn mòn mạnh và nhiệt độ cao, như trong ngành công nghiệp hóa chất, hàng hải, thực phẩm, dược phẩm và năng lượng. Với khả năng chống ăn mòn vượt trội, chịu nhiệt tốt và tính dẻo dai, inox này mang lại độ bền và hiệu quả cao cho các thiết bị và kết cấu yêu cầu sự bền vững trong các môi trường khắc nghiệt.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên | Phạm Ngọc Danh |
Số điện thoại - Zalo | +84.903.365.316 |
inox365@gmail.com | |
Web | tongkhokimloai.com |