Đồng C31600 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng

Đồng C31600 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng

Đồng C31600 là một hợp kim đồng-niken-mangan (Cu-Ni-Mn), với tỷ lệ niken cao hơn so với đồng C31400, mang lại những đặc tính cơ học vượt trội và khả năng chống ăn mòn rất tốt, đặc biệt là trong môi trường nước biển và các ứng dụng chịu nhiệt cao. Đây là hợp kim đồng được ứng dụng trong các lĩnh vực đòi hỏi độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tốt.

Đặc tính kỹ thuật của Đồng C31600

  1. Thành phần hóa học:
    • Đồng (Cu): Khoảng 75–85%
    • Niken (Ni): Khoảng 10–15%
    • Mangan (Mn): Khoảng 2–5%
    • Các nguyên tố khác: Một lượng nhỏ sắt (Fe), silicon (Si), và các nguyên tố khác có thể có trong hợp kim để tăng cường các tính chất cơ học và khả năng chống ăn mòn.
  2. Tính chất cơ học:
    • Độ bền kéo (Tensile Strength): Khoảng 500–600 MPa, giúp đồng C31600 có thể chịu được tải trọng lớn và các tác động cơ học trong các ứng dụng công nghiệp.
    • Giới hạn đàn hồi (Yield Strength): Khoảng 200–300 MPa, đảm bảo khả năng chịu lực mà không bị biến dạng vĩnh viễn.
    • Độ cứng: Đồng C31600 có độ cứng cao hơn so với đồng nguyên chất, giúp chống mài mòn tốt trong các ứng dụng công nghiệp.
    • Khả năng chống mỏi: Đồng C31600 có khả năng chống mỏi tốt, giúp các chi tiết máy hoạt động lâu dài mà không bị hư hỏng.
  3. Đặc tính điện và nhiệt:
    • Độ dẫn điện: Đồng C31600 có độ dẫn điện thấp hơn đồng nguyên chất, nhưng vẫn đáp ứng yêu cầu dẫn điện trong các ứng dụng công nghiệp.
    • Độ dẫn nhiệt: Hợp kim này có khả năng dẫn nhiệt ổn định, tuy nhiên, không đạt bằng đồng nguyên chất.
    • Khả năng chịu nhiệt: Đồng C31600 có thể chịu nhiệt lên đến 300°C, phù hợp với các ứng dụng yêu cầu tính chịu nhiệt trong môi trường nhiệt độ cao.
  4. Khả năng chống ăn mòn:
    • Chống ăn mòn trong nước biển: Đồng C31600 có khả năng chống ăn mòn rất tốt trong môi trường nước biển, khiến hợp kim này trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng dưới nước hoặc trong môi trường nước mặn.
    • Khả năng chống ăn mòn trong môi trường hóa chất: Hợp kim này còn có khả năng chống ăn mòn trong môi trường hóa chất mạnh, giúp nó thích hợp cho các ứng dụng trong ngành hóa chất.
  5. Khả năng gia công:
    • Gia công nguội: Đồng C31600 dễ dàng gia công bằng các phương pháp như uốn, cắt và đột, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí sản xuất.
    • Hàn: Hợp kim này có thể hàn tốt, nhưng cần sử dụng các kỹ thuật hàn phù hợp để duy trì độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn của mối hàn.

Ứng dụng của Đồng C31600

  1. Ngành điện và điện tử:
    • Dây dẫn điện: Đồng C31600 có thể được sử dụng trong các dây dẫn điện và các bộ phận điện tử trong các ứng dụng yêu cầu độ bền cao và khả năng chống ăn mòn, đặc biệt là trong môi trường ngoài trời hoặc dưới nước.
    • Bộ phận tiếp xúc điện: Các bộ phận như tiếp điểm và tiếp xúc điện có thể làm từ đồng C31600 nhờ vào tính chất dẫn điện ổn định và khả năng chống ăn mòn của hợp kim.
  2. Ngành cơ khí:
    • Chi tiết máy chịu mài mòn: Các chi tiết máy trong ngành cơ khí, như trục, ổ bi, bánh răng và các bộ phận cơ khí khác, có thể sử dụng đồng C31600 nhờ vào độ bền cao và khả năng chống mài mòn.
    • Bộ phận chịu môi trường khắc nghiệt: Đồng C31600 được sử dụng cho các bộ phận máy móc và công cụ trong các môi trường khắc nghiệt, đặc biệt là trong các ứng dụng cần chống ăn mòn cao.
  3. Ngành dầu khí và năng lượng:
    • Ống dẫn và van: Đồng C31600 có thể được sử dụng trong các hệ thống ống dẫn và van trong ngành dầu khí và năng lượng, đặc biệt là trong môi trường nước biển hoặc môi trường hóa chất.
    • Các thiết bị dưới nước: Hợp kim này thường được sử dụng trong các thiết bị dưới nước hoặc các công trình ngoài khơi, như các bộ phận tàu thủy và thiết bị khai thác dầu khí ngoài khơi.
  4. Ngành xây dựng và công trình:
    • Khóa, bản lề và tay nắm cửa: Đồng C31600 được sử dụng trong các chi tiết khóa, bản lề, tay nắm cửa và các bộ phận khác trong các công trình xây dựng, đặc biệt là trong các công trình ngoài trời hoặc trong các môi trường chịu ảnh hưởng của thời tiết.
    • Các bộ phận công trình chịu môi trường khắc nghiệt: Đồng C31600 có thể làm từ các bộ phận công trình chịu môi trường khắc nghiệt như cầu, đài tưởng niệm và các công trình hạ tầng.
  5. Ngành chế tạo máy:
    • Chi tiết máy công nghiệp: Các chi tiết máy trong ngành chế tạo máy có thể sử dụng đồng C31600, đặc biệt là các bộ phận yêu cầu khả năng chống ăn mòn và độ bền cơ học cao.
    • Công cụ gia công: Các công cụ gia công trong ngành chế tạo máy có thể làm từ đồng C31600, giúp tăng cường độ bền và khả năng chống mài mòn.

Ưu điểm của Đồng C31600

  • Khả năng chống ăn mòn cao, đặc biệt là trong môi trường nước biển và môi trường hóa chất mạnh.
  • Độ bền cơ học cao, giúp các chi tiết máy có thể chịu được lực tác động lớn và hoạt động ổn định trong thời gian dài.
  • Khả năng gia công tốt, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí trong quá trình sản xuất.
  • Ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp yêu cầu khả năng chống ăn mòn và độ bền cao, bao gồm điện tử, cơ khí, dầu khí và xây dựng.

Tóm tắt

Đồng C31600 là một hợp kim đồng-niken-mangan có khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường nước biển và các môi trường hóa chất. Hợp kim này có độ bền cơ học tốt và khả năng gia công dễ dàng, là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm điện tử, cơ khí, dầu khí, năng lượng và xây dựng. Đồng C31600 đặc biệt thích hợp cho các chi tiết máy và thiết bị cần hoạt động lâu dài trong các môi trường khắc nghiệt.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo +84.903.365.316
Mail inox365@gmail.com
Web tongkhokimloai.com

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo