Inox Z6CNNb18.10 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox Z6CNNb18.10 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox Z6CNNb18.10 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm Austenitic, với khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt và tính cơ học cao. Thép này chủ yếu được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu tính ổn định trong môi trường khắc nghiệt, có khả năng chống ăn mòn tốt, đặc biệt là trong môi trường hóa chất hoặc nhiệt độ cao.

Đặc tính kỹ thuật của Inox Z6CNNb18.10:

Thành phần hóa học:

Crom (Cr): 6% (Crom cung cấp khả năng chống ăn mòn và chống oxy hóa, đặc biệt trong môi trường khí quyển và các dung dịch axit nhẹ).

Niken (Ni): 10% (Niken giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn, nâng cao tính dẻo dai và khả năng chịu nhiệt của thép).

Mangan (Mn): ≤ 2% (Giúp cải thiện tính cơ học và khả năng gia công).

Nitơ (N): 0.10-0.15% (Nitơ làm tăng độ bền, khả năng chống ăn mòn, và độ cứng của thép, đồng thời cải thiện khả năng chịu nhiệt).

Niken (Nb): ≤ 0.10% (Titan giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn và ổn định cấu trúc hạt của thép).

Carbon (C): ≤ 0.10% (Giảm khả năng ăn mòn liên hạt và tăng khả năng hàn của thép).

Lưu huỳnh (S): ≤ 0.03%.

Phốt pho (P): ≤ 0.045%.

Tính chất cơ học:

Độ bền kéo (Tensile Strength): Khoảng 500-700 MPa.

Giới hạn chảy (Yield Strength): Khoảng 250-350 MPa.

Độ giãn dài (Elongation): Khoảng 35-50%.

Độ cứng (Hardness): Khoảng 160-200 HB.

Khả năng chống ăn mòn:

Khả năng chống ăn mòn: Z6CNNb18.10 có khả năng chống ăn mòn rất tốt trong môi trường khí quyển, nước biển, dung dịch axit nhẹ và các dung môi kiềm. Sự hiện diện của Nitơ (N)Niken (Nb) giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong các môi trường có tính ăn mòn nhẹ.

Khả năng chống ăn mòn trong môi trường clorua: Vật liệu này có khả năng chống ăn mòn nhẹ trong môi trường clorua, tuy nhiên không mạnh như các loại inox có hàm lượng molypden (như inox 316).

Khả năng chịu nhiệt:

Khả năng chịu nhiệt: Z6CNNb18.10 có thể chịu nhiệt độ lên đến khoảng 870°C, duy trì độ bền cơ học mà không gặp phải sự biến chất hay sự oxy hóa quá mức ở nhiệt độ cao.

Kháng oxy hóa: Thép này có khả năng chống oxy hóa tốt trong các ứng dụng chịu nhiệt độ cao.

Khả năng gia công:

Hàn: Inox Z6CNNb18.10 có khả năng hàn tốt, đặc biệt với các phương pháp hàn như TIG, MIG mà không gây hiện tượng ăn mòn ở khu vực hàn.

Gia công cơ khí: Thép này có khả năng gia công cơ khí dễ dàng (cắt, uốn, dập), giúp tiết kiệm thời gian và chi phí sản xuất trong các ứng dụng công nghiệp.

Ứng dụng của Inox Z6CNNb18.10:

Ngành công nghiệp thực phẩm:

Dụng cụ chế biến thực phẩm: Inox Z6CNNb18.10 có khả năng chống ăn mòn tốt và không bị ảnh hưởng bởi môi trường ẩm ướt hay các dung dịch thực phẩm có tính axit nhẹ, rất thích hợp cho các bộ phận máy móc chế biến thực phẩm, bồn chứa và các thiết bị tiếp xúc với thực phẩm.

Ngành công nghiệp hóa chất:

Bồn chứa và thiết bị xử lý hóa chất: Z6CNNb18.10 được sử dụng trong các bồn chứa hóa chất nhẹ, các bộ phận của hệ thống xử lý hóa chất, nơi yêu cầu vật liệu chống ăn mòn và chịu nhiệt.

Ngành công nghiệp dầu khí:

Đường ống và thiết bị dầu khí: Z6CNNb18.10 thích hợp cho các ứng dụng trong ngành dầu khí, nơi có yêu cầu khắt khe về khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt, chẳng hạn như trong các đường ống, thiết bị lọc hoặc bồn chứa.

Ngành công nghiệp hàng hải:

Các bộ phận của tàu và thiết bị hàng hải: Thép này có khả năng chống ăn mòn trong môi trường nước biển, thích hợp cho các bộ phận tàu biển, máy móc trong ngành hàng hải hoặc các công trình ngoài khơi.

Ngành công nghiệp năng lượng:

Thiết bị trong nhà máy điện: Z6CNNb18.10 được sử dụng trong các thiết bị có khả năng chịu nhiệt độ cao trong ngành năng lượng, chẳng hạn như trong các nhà máy điện, lò hơi hoặc các bộ phận liên quan.

Ngành công nghiệp ô tô:

Bộ phận ô tô chịu nhiệt: Với khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn, inox Z6CNNb18.10 thích hợp cho các bộ phận của ô tô, đặc biệt là trong các hệ thống xả và các bộ phận chịu nhiệt.

Ngành công nghiệp xây dựng:

Kết cấu ngoài trời và kết cấu công trình: Z6CNNb18.10 có thể được sử dụng trong các kết cấu ngoài trời, lan can, cửa sổ hay các công trình yêu cầu vật liệu chống ăn mòn và bền bỉ trong điều kiện khí hậu khắc nghiệt.

Ưu điểm của Inox Z6CNNb18.10:

Khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường khắc nghiệt và dung dịch axit nhẹ.

Khả năng chịu nhiệt cao lên đến 870°C, duy trì độ bền cơ học và khả năng chống oxy hóa tốt.

Khả năng gia công và hàn dễ dàng giúp tiết kiệm chi phí và thời gian sản xuất.

Tính ổn định và bền vững trong các môi trường công nghiệp yêu cầu vật liệu chịu ăn mòn và kháng oxy hóa.

Nhược điểm của Inox Z6CNNb18.10:

Chi phí cao hơn thép carbon: Inox Z6CNNb18.10 có giá thành cao hơn so với thép carbon hoặc các loại thép không gỉ có hàm lượng crom thấp hơn.

Khả năng chống ăn mòn trong môi trường clorua không mạnh như các loại inox có molypden, như inox 316.

So sánh với các loại inox khác:

So với Inox 304 (X5CrNi18.9): Z6CNNb18.10 có khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt hơn một chút so với inox 304, đặc biệt là trong môi trường chịu nhiệt cao và hóa chất nhẹ.

So với Inox 316 (X5CrNiMo17.12.2): Z6CNNb18.10 có khả năng chống ăn mòn yếu hơn inox 316, nhưng lại có ưu điểm về khả năng chịu nhiệt và dễ dàng gia công.

Inox Z6CNNb18.10 là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt và khả năng gia công tốt, đặc biệt trong các ngành công nghiệp như thực phẩm, hóa chất, dầu khí, hàng hải và năng lượng.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo +84.903.365.316
Mail inox365@gmail.com
Web tongkhokimloai.com

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo