Inox Z6CNDT17.13 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox Z6CNDT17.13 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox Z6CNDT17.13 là một loại thép không gỉ có thành phần hóa học và đặc tính cơ lý giúp nó trở thành vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt, đặc biệt là trong các môi trường công nghiệp đòi hỏi khả năng chịu nhiệt và độ bền cao.

Đặc tính kỹ thuật của Inox Z6CNDT17.13:

Thành phần hóa học:

Crom (Cr): 17% (Crom là yếu tố chính giúp inox Z6CNDT17.13 có khả năng chống ăn mòn và chống oxy hóa, đặc biệt là trong môi trường khắc nghiệt).

Niken (Ni): 13% (Niken giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn và cải thiện tính dẻo dai, đồng thời giúp thép có khả năng gia công và hàn tốt hơn).

Mangan (Mn): 6% (Giúp cải thiện độ bền cơ học và chống ăn mòn, đồng thời giúp thép dễ dàng gia công).

Silic (Si): ≤ 1% (Tăng khả năng chịu nhiệt và kháng mài mòn).

Lưu huỳnh (S): ≤ 0.03% (Giảm sự hình thành các tạp chất trong thép và tăng khả năng hàn).

Phốt pho (P): ≤ 0.045%.

Carbon (C): ≤ 0.06% (Carbon thấp giúp hạn chế sự hình thành cacbua và giảm nguy cơ ăn mòn tại mối hàn).

Tính chất cơ học:

Độ bền kéo (Tensile Strength): Khoảng 500-700 MPa.

Giới hạn chảy (Yield Strength): Khoảng 250-350 MPa.

Độ giãn dài (Elongation): Khoảng 35-50%.

Độ cứng (Hardness): Khoảng 160-200 HB.

Khả năng chống ăn mòn:

Khả năng chống ăn mòn: Inox Z6CNDT17.13 có khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường khí quyển, nước biển và các dung dịch có tính axit nhẹ. Thép này có khả năng chống ăn mòn tốt ở nhiệt độ cao.

Khả năng chống ăn mòn liên hạt: Thép này có khả năng chống ăn mòn tại các mối hàn và khu vực chịu tác động nhiệt, nhờ vào hàm lượng carbon thấp.

Khả năng chịu nhiệt:

Khả năng chịu nhiệt: Z6CNDT17.13 có khả năng chịu nhiệt tốt, có thể hoạt động ổn định trong môi trường nhiệt độ cao lên đến 870°C mà không giảm tính cơ học.

Kháng oxy hóa: Thép này có khả năng chống oxy hóa ở nhiệt độ cao, giúp bảo vệ bề mặt thép khỏi sự phá hủy trong môi trường nhiệt độ cao.

Khả năng gia công:

Hàn: Inox Z6CNDT17.13 có khả năng hàn tốt với các phương pháp hàn phổ biến như TIG và MIG mà không gặp vấn đề ăn mòn tại mối hàn.

Gia công cơ khí: Z6CNDT17.13 dễ dàng gia công cơ khí, có thể cắt, uốn, và tạo hình mà không làm giảm độ bền của vật liệu.

Ứng dụng của Inox Z6CNDT17.13:

Ngành công nghiệp thực phẩm:

Máy móc chế biến thực phẩm: Thép này được sử dụng rộng rãi trong các thiết bị chế biến thực phẩm, đặc biệt là các bộ phận tiếp xúc với thực phẩm nhờ khả năng chống ăn mòn và dễ làm sạch.

Thiết bị đóng gói thực phẩm: Z6CNDT17.13 được dùng trong các thiết bị đóng gói thực phẩm, nơi yêu cầu sự bền bỉ và khả năng chống lại các yếu tố ăn mòn trong môi trường chế biến.

Ngành công nghiệp hóa chất:

Bồn chứa hóa chất: Z6CNDT17.13 được sử dụng trong các bồn chứa hóa chất nhẹ và các dung dịch axit loãng, nhờ vào khả năng chống ăn mòn hiệu quả trong các môi trường này.

Các thiết bị trong quy trình hóa chất: Thép này có thể được dùng trong các bộ phận của hệ thống xử lý hóa chất hoặc các thiết bị có tiếp xúc với dung dịch hóa học.

Ngành công nghiệp dầu khí:

Các bộ phận trong ngành dầu khí: Z6CNDT17.13 có thể được sử dụng trong các bộ phận của hệ thống đường ống và thiết bị trong ngành dầu khí, nơi yêu cầu vật liệu chịu nhiệt và chống ăn mòn.

Ngành công nghiệp hàng hải:

Tàu biển và các bộ phận liên quan: Inox Z6CNDT17.13 được sử dụng trong ngành hàng hải, đặc biệt là trong các bộ phận tiếp xúc với nước biển nhờ vào khả năng chống ăn mòn nước biển.

Ngành công nghiệp xây dựng:

Cấu trúc ngoài trời: Z6CNDT17.13 có thể được sử dụng trong các kết cấu ngoài trời, chẳng hạn như cửa, cửa sổ và các bộ phận kết cấu chịu tác động của thời tiết.

Ngành công nghiệp ô tô:

Các bộ phận của ô tô: Z6CNDT17.13 có thể được dùng trong các bộ phận ô tô cần chịu nhiệt và chống ăn mòn tốt, chẳng hạn như các chi tiết xả hoặc các bộ phận liên quan đến hệ thống động cơ.

Ưu điểm của Inox Z6CNDT17.13:

Khả năng chống ăn mòn tốt trong các môi trường nước biển, axit nhẹ và môi trường khí quyển.

Khả năng chịu nhiệt tốt, giúp thép không bị giảm tính cơ học ở nhiệt độ cao.

Dễ dàng gia công và hàn mà không làm giảm tính cơ học của vật liệu.

Độ bền cao, giúp giảm chi phí bảo trì và thay thế trong các ứng dụng dài hạn.

Nhược điểm của Inox Z6CNDT17.13:

Không phù hợp cho môi trường có hóa chất mạnh như axit đặc hoặc các dung dịch chứa clorua cao, vì thép không có khả năng chống ăn mòn trong môi trường này như inox 316.

Chi phí cao hơn thép carbon: Giá thành của inox Z6CNDT17.13 cao hơn so với thép thông thường, nên cần phải cân nhắc kỹ trong các ứng dụng đòi hỏi tiết kiệm chi phí.

So sánh với các loại inox khác:

So với Inox 304 (X5CrNi18.9): Z6CNDT17.13 có tính chống ăn mòn tốt hơn trong môi trường có độ ẩm cao hoặc axit nhẹ nhưng có giá thành cao hơn so với inox 304.

So với Inox 316 (X5CrNiMo17.12.2): Z6CNDT17.13 không thể chống lại sự ăn mòn mạnh mẽ của môi trường chứa clorua như inox 316, nhưng vẫn là sự lựa chọn tốt cho môi trường nhẹ và nhiệt độ cao.

Inox Z6CNDT17.13 là một vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt và dễ gia công, đặc biệt trong các ngành thực phẩm, hóa chất, dầu khí, hàng hải và ô tô.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo +84.903.365.316
Mail inox365@gmail.com
Web tongkhokimloai.com

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo