Inox Z6CND17.12 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?
Inox Z6CND17.12 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm Austenitic, có khả năng chống ăn mòn và tính ổn định cơ học cao. Loại inox này được thiết kế với thành phần hợp kim đặc biệt, giúp thép có thể chịu được các điều kiện khắc nghiệt như môi trường ẩm ướt, nhiệt độ cao và các hóa chất nhẹ.
Đặc tính kỹ thuật của Inox Z6CND17.12:
Thành phần hóa học chính:
Crom (Cr): 17% (Crom là thành phần chính giúp inox Z6CND17.12 có khả năng chống ăn mòn rất tốt, tạo lớp oxit bảo vệ bề mặt thép).
Niken (Ni): 12% (Niken giúp cải thiện tính dẻo, khả năng chống ăn mòn trong môi trường có tính ăn mòn nhẹ và tăng cường độ bền cơ học).
Mangan (Mn): 2% (Giúp cải thiện khả năng gia công và tăng độ bền cơ học).
Silic (Si): ≤ 1% (Giúp cải thiện khả năng chống mài mòn và chịu nhiệt).
Phốt pho (P): ≤ 0.045%.
Lưu huỳnh (S): ≤ 0.03%.
Carbon (C): ≤ 0.12% (Hàm lượng carbon thấp giúp giảm khả năng hình thành cacbua, từ đó giảm hiện tượng ăn mòn liên hạt).
Tính chất cơ học:
Độ bền kéo (Tensile Strength): Khoảng 500-750 MPa.
Giới hạn chảy (Yield Strength): Khoảng 250-350 MPa.
Độ giãn dài (Elongation): Khoảng 35-50%.
Độ cứng (Hardness): Khoảng 160-200 HB.
Khả năng chống ăn mòn:
Khả năng chống ăn mòn: Z6CND17.12 có khả năng chống ăn mòn rất tốt trong các môi trường khí quyển, nước biển và các dung dịch axit loãng, nhờ vào thành phần crom cao và niken. Thép này tạo ra lớp oxit bảo vệ bề mặt giúp ngăn chặn sự ăn mòn.
Khả năng chống ăn mòn liên hạt: Với lượng carbon thấp, inox Z6CND17.12 có khả năng chống ăn mòn liên hạt, đặc biệt trong các mối hàn, giúp mối hàn bền vững và chịu được các tác động từ môi trường bên ngoài.
Khả năng chịu nhiệt:
Khả năng chịu nhiệt: Z6CND17.12 có thể chịu được nhiệt độ lên tới 870°C, giúp thép duy trì độ bền cơ học trong môi trường nhiệt độ cao.
Kháng oxy hóa: Loại thép này có khả năng chống oxy hóa trong môi trường nhiệt độ cao, giúp bảo vệ bề mặt thép khỏi sự phá hủy do oxy hóa.
Khả năng gia công:
Hàn: Z6CND17.12 có khả năng hàn tốt và có thể hàn bằng các phương pháp hàn phổ biến như hàn TIG và MIG mà không gặp vấn đề về ăn mòn trong mối hàn.
Gia công cơ khí: Loại thép này dễ gia công bằng các phương pháp cơ khí thông thường như cắt, uốn, và tạo hình. Tuy nhiên, cần sử dụng các công cụ sắc bén để đảm bảo chất lượng gia công.
Ứng dụng của Inox Z6CND17.12:
Ngành công nghiệp thực phẩm và đồ uống:
Máy móc chế biến thực phẩm: Z6CND17.12 thường được sử dụng trong các máy móc chế biến thực phẩm, đặc biệt là những thiết bị tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm và đồ uống, nhờ khả năng chống ăn mòn và đảm bảo an toàn vệ sinh.
Bồn chứa thực phẩm: Được dùng để chế tạo các bồn chứa thực phẩm và các thiết bị chế biến thực phẩm, vì nó có khả năng chịu được môi trường ẩm ướt và dễ dàng làm sạch.
Ngành công nghiệp hóa chất:
Bồn chứa và đường ống hóa chất: Thép Z6CND17.12 được sử dụng trong các bồn chứa và đường ống cho các hóa chất loãng hoặc có tính ăn mòn nhẹ. Chất liệu này giúp bảo vệ các thiết bị khỏi sự ăn mòn do các hóa chất đó.
Thiết bị chế biến hóa chất: Thép này cũng được sử dụng trong các thiết bị chế biến hóa chất, như bồn chứa và đường ống, đặc biệt trong môi trường không yêu cầu chống ăn mòn quá mạnh như inox 316.
Ngành công nghiệp dầu khí:
Thiết bị dầu khí: Z6CND17.12 có thể được sử dụng trong các thiết bị chế biến dầu khí và các bộ phận chịu nhiệt và chịu tác động từ môi trường dầu khí, giúp duy trì độ bền cơ học và chống ăn mòn tốt.
Ngành công nghiệp xây dựng:
Cấu trúc ngoài trời: Z6CND17.12 thích hợp sử dụng trong các kết cấu ngoài trời như lan can, cầu thang, cửa sổ, vách ngăn, nơi cần khả năng chống ăn mòn trong điều kiện khí hậu khắc nghiệt.
Trang trí nội thất và ngoại thất: Inox Z6CND17.12 có thể được sử dụng trong các ứng dụng trang trí nội thất và ngoại thất, nhờ vào tính thẩm mỹ và khả năng chống oxy hóa cao.
Ngành công nghiệp ô tô:
Bộ phận ô tô: Inox Z6CND17.12 được sử dụng trong các bộ phận ô tô như bộ phận xả hoặc các chi tiết chịu nhiệt, yêu cầu vật liệu có khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt.
Ngành công nghiệp tàu biển và hàng hải:
Bộ phận tàu thuyền: Thép này có thể được sử dụng trong các bộ phận của tàu thuyền, đặc biệt là các bộ phận chịu ảnh hưởng của nước biển, nhờ khả năng chống ăn mòn trong môi trường nước.
Ưu điểm của Inox Z6CND17.12:
Khả năng chống ăn mòn tốt: Z6CND17.12 có khả năng chống ăn mòn rất tốt trong môi trường khí quyển và nước biển, giúp bảo vệ bề mặt thép trong thời gian dài.
Khả năng chịu nhiệt cao: Thép có khả năng chịu được nhiệt độ cao, giúp duy trì tính ổn định và bền bỉ trong môi trường nhiệt độ cao.
Dễ gia công và hàn: Z6CND17.12 dễ gia công và hàn mà không gặp phải vấn đề ăn mòn trong mối hàn, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí trong quá trình sản xuất.
Nhược điểm của Inox Z6CND17.12:
Không thích hợp cho môi trường ăn mòn mạnh: Mặc dù inox Z6CND17.12 có khả năng chống ăn mòn trong nhiều môi trường, nhưng nó không thể chống lại các môi trường có tính ăn mòn mạnh như môi trường chứa clorua hoặc axit đặc.
Chi phí cao hơn thép thông thường: Giá thành của Z6CND17.12 có thể cao hơn so với thép carbon thông thường, cần phải cân nhắc khi lựa chọn vật liệu cho các ứng dụng kinh tế.
So sánh với các loại inox khác:
So với Inox 304 (X5CrNi18.9):
Z6CND17.12 có thành phần niken cao hơn, giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt hơn so với inox 304, nhưng có chi phí cao hơn.
So với Inox 316 (X5CrNiMo17.12.2):
Inox 316 có khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ hơn trong môi trường có clorua hoặc các hóa chất mạnh hơn so với inox Z6CND17.12, nhưng Z6CND17.12 vẫn có thể sử dụng trong các môi trường không yêu cầu mức độ chống ăn mòn quá khắc nghiệt.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo
+84.903.365.316
Mail
inox365@gmail.com
Web
tongkhokimloai.com