Inox Z2CND19.15 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox Z2CND19.15 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox Z2CND19.15 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm Austenitic với thành phần hóa học đặc biệt để có khả năng chống ăn mòn tốt và chịu nhiệt cao. Loại inox này được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng yêu cầu vật liệu có độ bền cao, khả năng chống ăn mòn tốt và dễ dàng gia công.

Đặc tính kỹ thuật của Inox Z2CND19.15:

Thành phần hóa học:

Crom (Cr): 19% (Crom giúp thép có khả năng chống ăn mòn và chống oxy hóa hiệu quả trong môi trường khí quyển và các dung dịch nhẹ có tính axit).

Niken (Ni): 15% (Niken giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn, độ bền cơ học và tính dẻo dai của thép, đồng thời làm cho thép dễ dàng gia công và hàn).

Mangan (Mn): 2% (Giúp cải thiện tính cơ học và khả năng chịu nhiệt).

Silic (Si): ≤ 1% (Tăng khả năng chịu nhiệt và kháng mài mòn).

Lưu huỳnh (S): ≤ 0.03% (Giảm sự hình thành các tạp chất trong thép và giúp hàn dễ dàng).

Phốt pho (P): ≤ 0.045%.

Carbon (C): ≤ 0.06% (Giảm nguy cơ ăn mòn liên hạt và giúp cải thiện tính hàn của thép).

Tính chất cơ học:

Độ bền kéo (Tensile Strength): Khoảng 500-700 MPa.

Giới hạn chảy (Yield Strength): Khoảng 250-350 MPa.

Độ giãn dài (Elongation): Khoảng 35-50%.

Độ cứng (Hardness): Khoảng 160-200 HB.

Khả năng chống ăn mòn:

Khả năng chống ăn mòn: Inox Z2CND19.15 có khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường khí quyển, nước biển và dung dịch axit nhẹ. Chúng cũng có khả năng chống lại sự ăn mòn trong các môi trường ẩm ướt và các dung dịch chứa clorua nhẹ.

Khả năng chống ăn mòn liên hạt: Với hàm lượng carbon thấp, thép này giảm thiểu nguy cơ ăn mòn tại các mối hàn và khu vực chịu tác động nhiệt trong quá trình hàn.

Khả năng chịu nhiệt:

Khả năng chịu nhiệt: Z2CND19.15 có thể hoạt động ở nhiệt độ cao lên đến khoảng 870°C, mà không giảm độ bền cơ học.

Kháng oxy hóa: Thép này có khả năng chống oxy hóa tốt ở nhiệt độ cao, giúp bảo vệ bề mặt thép khỏi sự phá hủy trong môi trường nhiệt độ cao.

Khả năng gia công:

Hàn: Inox Z2CND19.15 có khả năng hàn tốt với các phương pháp hàn như TIG và MIG mà không gặp phải vấn đề ăn mòn tại các mối hàn.

Gia công cơ khí: Thép này dễ dàng gia công cơ khí như cắt, uốn, và tạo hình mà không làm giảm tính cơ học của vật liệu.

Ứng dụng của Inox Z2CND19.15:

Ngành công nghiệp thực phẩm:

Máy móc chế biến thực phẩm: Z2CND19.15 được sử dụng trong các thiết bị chế biến thực phẩm, đặc biệt là các bộ phận tiếp xúc với thực phẩm, nhờ vào khả năng chống ăn mòn và dễ dàng làm sạch.

Thiết bị đóng gói thực phẩm: Được sử dụng trong các thiết bị đóng gói và bảo quản thực phẩm, giúp đảm bảo vệ sinh và bảo quản thực phẩm lâu dài.

Ngành công nghiệp hóa chất:

Bồn chứa hóa chất: Z2CND19.15 được sử dụng trong các bồn chứa hóa chất và các thiết bị tiếp xúc với dung dịch hóa chất nhẹ, nhờ vào khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt.

Các bộ phận trong quy trình hóa chất: Thép này có thể được dùng trong các bộ phận của hệ thống xử lý hóa chất và thiết bị có tiếp xúc với dung dịch hóa học.

Ngành công nghiệp dầu khí:

Bộ phận trong ngành dầu khí: Z2CND19.15 được sử dụng trong các bộ phận của hệ thống đường ống, bồn chứa và các thiết bị trong ngành dầu khí, nơi yêu cầu vật liệu có khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn.

Ngành công nghiệp hàng hải:

Tàu biển và các bộ phận liên quan: Thép này được sử dụng trong ngành hàng hải, đặc biệt là các bộ phận tiếp xúc với nước biển và các điều kiện môi trường khắc nghiệt.

Ngành công nghiệp xây dựng:

Cấu trúc ngoài trời: Z2CND19.15 có thể được sử dụng trong các kết cấu ngoài trời như cửa sổ, cửa, lan can và các bộ phận kết cấu xây dựng chịu tác động của thời tiết và môi trường ẩm ướt.

Ngành công nghiệp ô tô:

Các bộ phận ô tô: Z2CND19.15 có thể được sử dụng trong các bộ phận ô tô cần khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn, chẳng hạn như bộ phận xả hoặc các bộ phận của hệ thống động cơ.

Ngành công nghiệp năng lượng:

Các thiết bị trong nhà máy điện: Z2CND19.15 có thể được sử dụng trong các bộ phận của các nhà máy điện, nơi yêu cầu vật liệu chịu nhiệt và chống ăn mòn trong điều kiện nhiệt độ cao.

Ưu điểm của Inox Z2CND19.15:

Khả năng chống ăn mòn tốt trong các môi trường khí quyển, nước biển và dung dịch axit nhẹ.

Khả năng chịu nhiệt cao, giúp thép không bị giảm độ bền ở nhiệt độ cao.

Khả năng gia công và hàn dễ dàng, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí sản xuất.

Độ bền cơ học cao, giúp giảm thiểu chi phí bảo trì trong các ứng dụng dài hạn.

Nhược điểm của Inox Z2CND19.15:

Chi phí cao hơn thép carbon: Do thành phần hợp kim và khả năng chống ăn mòn tốt, inox Z2CND19.15 có giá thành cao hơn thép carbon thông thường.

Không phù hợp với môi trường hóa chất mạnh: Không thể chống lại các môi trường có hóa chất mạnh như axit đặc hoặc các dung dịch chứa clorua cao.

So sánh với các loại inox khác:

So với Inox 304 (X5CrNi18.9): Z2CND19.15 có khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn tốt hơn so với inox 304, nhưng có chi phí cao hơn.

So với Inox 316 (X5CrNiMo17.12.2): Z2CND19.15 không thể chống lại sự ăn mòn của môi trường clorua mạnh như inox 316, nhưng vẫn là lựa chọn tốt cho môi trường có yêu cầu chịu nhiệt cao và chống ăn mòn vừa phải.

Inox Z2CND19.15 là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu sự kết hợp giữa khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt và dễ gia công. Nó được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp như thực phẩm, hóa chất, dầu khí, hàng hải và ô tô, nhờ vào những đặc tính vượt trội trong các môi trường khắc nghiệt.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo +84.903.365.316
Mail inox365@gmail.com
Web tongkhokimloai.com

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo