Inox Z10CN18.09 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox Z10CN18.09 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox Z10CN18.09 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm Austenitic với đặc tính nổi bật về khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt và độ bền cơ học. Nó được thiết kế với thành phần hóa học đặc biệt, gồm một lượng Crom (Cr) cao và Niken (Ni) giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn, đặc biệt là trong môi trường hóa chất và nhiệt độ cao.

Đặc tính kỹ thuật của Inox Z10CN18.09:

Thành phần hóa học chính:

Crom (Cr): 10% (Giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong môi trường ẩm ướt và oxi hóa).

Niken (Ni): 9% (Cung cấp tính dẻo và ổn định pha austenitic, giúp thép duy trì cấu trúc ổn định và chống ăn mòn hiệu quả).

Mangan (Mn): 2% (Cải thiện khả năng gia công và độ bền cơ học).

Silic (Si): ≤ 1%.

Phốt pho (P): ≤ 0.045%.

Lưu huỳnh (S): ≤ 0.03%.

Carbon (C): ≤ 0.10% (Giảm khả năng hình thành cacbua trong mối hàn, giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn liên hạt).

Tính chất cơ học:

Độ bền kéo (Tensile Strength): Khoảng 500-750 MPa.

Giới hạn chảy (Yield Strength): Khoảng 250-350 MPa.

Độ giãn dài (Elongation): Khoảng 35-50%.

Độ cứng (Hardness): Khoảng 160-200 HB.

Khả năng chống ăn mòn:

Khả năng chống ăn mòn: Z10CN18.09 có khả năng chống ăn mòn rất tốt trong môi trường axit nhẹ, kiềm và các hóa chất có tính ăn mòn nhẹ. Tỷ lệ Crom (Cr)Niken (Ni) giúp thép tạo ra một lớp oxit bảo vệ bề mặt, chống lại các tác nhân ăn mòn trong các điều kiện khắc nghiệt.

Khả năng chống ăn mòn liên hạt: Do có tỷ lệ carbon thấp, thép này có khả năng chống ăn mòn liên hạt tốt, đặc biệt là trong các mối hàn, giúp duy trì độ bền trong các ứng dụng hàn.

Khả năng chịu nhiệt:

Khả năng chịu nhiệt: Z10CN18.09 có thể chịu được nhiệt độ cao trong khoảng 870°C mà không bị giảm độ bền cơ học.

Kháng oxy hóa: Thép này có khả năng chống oxy hóa rất tốt trong môi trường nhiệt độ cao, giúp duy trì độ bền và khả năng chống ăn mòn ngay cả trong các ứng dụng có nhiệt độ cao.

Khả năng gia công:

Hàn: Inox Z10CN18.09 có thể được hàn tốt mà không gặp phải vấn đề ăn mòn trong mối hàn. Tuy nhiên, để đảm bảo chất lượng hàn tốt nhất, cần sử dụng quy trình hàn phù hợp và kiểm soát nhiệt độ mối hàn.

Gia công cơ khí: Thép này dễ gia công với các phương pháp cắt, uốn và tạo hình, nhưng cần sử dụng dụng cụ gia công có độ cứng cao để đạt được kết quả tối ưu.

Ứng dụng của Inox Z10CN18.09:

Ngành công nghiệp hóa chất:

Thiết bị xử lý hóa chất: Z10CN18.09 được sử dụng trong các thiết bị chế biến hóa chất, đặc biệt trong các môi trường có tính ăn mòn nhẹ như axit loãng, kiềm và các hóa chất ít ăn mòn.

Bồn chứa và đường ống: Thép này thích hợp cho việc chế tạo các bồn chứa, đường ống và các thiết bị trong ngành hóa chất yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao.

Ngành công nghiệp thực phẩm và đồ uống:

Máy móc chế biến thực phẩm: Inox Z10CN18.09 có thể được sử dụng trong các thiết bị chế biến thực phẩm, nơi yêu cầu chống ăn mòn và dễ dàng vệ sinh.

Bồn chứa thực phẩm: Z10CN18.09 thích hợp cho các bồn chứa thực phẩm và đồ uống, vì có khả năng chống ăn mòn và không phản ứng với các loại thực phẩm hoặc hóa chất trong quá trình chế biến.

Ngành công nghiệp dầu khí:

Thiết bị dầu khí: Thép này có thể được sử dụng trong các thiết bị chế biến dầu khí, đặc biệt là trong các môi trường có nhiệt độ và áp suất cao.

Cấu trúc ngoài biển: Thép Z10CN18.09 cũng thích hợp cho các công trình ngoài biển hoặc trong ngành dầu khí, nơi tiếp xúc trực tiếp với nước biển và các yếu tố ăn mòn.

Ngành công nghiệp xây dựng:

Cấu trúc ngoài trời: Z10CN18.09 được sử dụng trong các kết cấu ngoài trời như lan can, cửa sổ, cầu thang và các chi tiết trang trí cần có khả năng chống ăn mòn và độ bền cao khi tiếp xúc với các yếu tố môi trường.

Ngành công nghiệp ô tô:

Bộ phận ô tô: Z10CN18.09 có thể được sử dụng trong các bộ phận của ô tô, đặc biệt là trong các bộ phận chịu nhiệt và yêu cầu khả năng chống ăn mòn, chẳng hạn như hệ thống xả.

Ngành công nghiệp tàu biển và hàng hải:

Bộ phận tàu thuyền: Z10CN18.09 thích hợp cho các bộ phận của tàu thuyền, vì thép này có khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường nước biển.

Ưu điểm của Inox Z10CN18.09:

Khả năng chống ăn mòn tốt: Z10CN18.09 có khả năng chống ăn mòn trong các môi trường axit nhẹ, kiềm và nước biển.

Khả năng chịu nhiệt cao: Thép này có thể chịu được nhiệt độ cao mà không bị mất độ bền cơ học.

Khả năng gia công tốt: Z10CN18.09 dễ dàng gia công và hàn, giúp tạo ra các sản phẩm chất lượng cao và ổn định.

Nhược điểm của Inox Z10CN18.09:

Chi phí cao: So với các loại thép không gỉ thông thường, inox Z10CN18.09 có giá thành cao hơn do thành phần hợp kim đặc biệt và các tính năng cải tiến.

Khó gia công ở nhiệt độ quá cao: Cần chú ý đến việc gia công ở nhiệt độ quá cao, vì dụng cụ gia công có thể bị hao mòn nhanh chóng.

So sánh với các loại inox khác:

So với Inox 304 (X5CrNi18.9):

Z10CN18.09 có khả năng chống ăn mòn cao hơn trong môi trường axit loãng và kiềm nhẹ, nhưng inox 304 lại có tính ổn định cơ học tốt hơn ở nhiệt độ cao hơn.

So với Inox 316 (X5CrNiMo17.12.2):

Z10CN18.09 không có khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ như inox 316 trong môi trường clorua và các hóa chất ăn mòn mạnh, nhưng nó có khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt trong các ứng dụng công nghiệp không yêu cầu khả năng chống ăn mòn khắc nghiệt như inox 316.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo +84.903.365.316
Mail inox365@gmail.com
Web tongkhokimloai.com

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo