Inox X9CrNiSiNCe21-11-2 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox X9CrNiSiNCe21-11-2 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox X9CrNiSiNCe21-11-2 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm thép austenitic, với thành phần hợp kim bao gồm Chromium (Cr), Nickel (Ni), Silicon (Si), Cerium (Ce) và các nguyên tố khác. Loại inox này được thiết kế để cung cấp khả năng chống ăn mòn cao, đặc biệt là trong các môi trường có nhiệt độ cao, và có thể hoạt động trong những điều kiện yêu cầu chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt.

Đặc tính kỹ thuật:

  1. Thành phần hóa học:
    • C (Carbon): tối đa 0.08%
    • Si (Silicon): 21.00 – 23.00%
    • Mn (Manganese): tối đa 2.00%
    • P (Phosphorus): tối đa 0.035%
    • S (Sulfur): tối đa 0.015%
    • Cr (Chromium): 9.00 – 10.00%
    • Ni (Nickel): 11.00 – 12.00%
    • Ce (Cerium): 0.10 – 0.30%
  2. Tính chất cơ học:
    • Độ bền kéo: khoảng 700 – 850 MPa
    • Độ bền chảy: khoảng 400 – 550 MPa
    • Độ giãn dài: ≥ 35%
    • Độ cứng: khoảng 210 – 250 HB (độ cứng Brinell)
  3. Khả năng chống ăn mòn:
    • Inox X9CrNiSiNCe21-11-2 có khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong các môi trường có sự hiện diện của axit, kiềm và các dung môi ăn mòn khác. Silicon (Si)Cerium (Ce) giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit mạnh và các môi trường hóa chất công nghiệp.
    • Loại inox này cũng có khả năng chịu ăn mòn tốt trong các môi trường nhiệt độ cao, nhờ vào khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ vững chắc chống lại sự xâm nhập của các tác nhân ăn mòn.
  4. Khả năng gia công:
    • Inox X9CrNiSiNCe21-11-2 có thể gia công được bằng các phương pháp thông thường như cắt, uốn, hàn và dập. Tuy nhiên, vì có thành phần hợp kim cao, quá trình gia công cần phải được thực hiện cẩn thận, đặc biệt là trong các công đoạn hàn, để tránh các vấn đề như ăn mòn kẽ (intergranular corrosion).
  5. Khả năng chịu nhiệt:
    • Loại inox này có khả năng chịu nhiệt tốt, có thể hoạt động trong môi trường có nhiệt độ lên đến 1000°C mà không bị giảm tính chất cơ học hoặc khả năng chống ăn mòn. Điều này giúp inox X9CrNiSiNCe21-11-2 trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng chịu nhiệt độ cao.

Ứng dụng:

  1. Ngành công nghiệp hóa chất:
    • Inox X9CrNiSiNCe21-11-2 được sử dụng trong các thiết bị chế biến hóa chất, các bồn chứa hóa chất, đường ống và các bộ phận tiếp xúc với môi trường axit mạnh và các hóa chất công nghiệp, nhờ vào khả năng chống ăn mòn và tính ổn định trong môi trường hóa chất.
  2. Ngành công nghiệp năng lượng:
    • Inox X9CrNiSiNCe21-11-2 có khả năng chịu nhiệt cao, làm cho nó trở thành vật liệu lý tưởng cho các thiết bị trong ngành công nghiệp năng lượng như lò hơi, bộ trao đổi nhiệt, các bộ phận trong nhà máy điện, các thiết bị chịu nhiệt và các ứng dụng trong môi trường nhiệt độ cao.
  3. Ngành công nghiệp thực phẩm:
    • Với khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit và kiềm, inox này được sử dụng trong các thiết bị chế biến thực phẩm, đặc biệt là trong các bồn chứa, đường ống, và các bộ phận tiếp xúc với thực phẩm, giúp đảm bảo an toàn vệ sinh và bảo vệ sản phẩm khỏi bị nhiễm bẩn.
  4. Ngành hàng hải:
    • Inox X9CrNiSiNCe21-11-2 được sử dụng trong các bộ phận của tàu thuyền, vỏ tàu, và các hệ thống dưới nước, nhờ vào khả năng chống ăn mòn khi tiếp xúc với nước biển và các tác nhân ăn mòn trong môi trường biển.
  5. Ngành chế tạo máy móc công nghiệp:
    • Inox X9CrNiSiNCe21-11-2 cũng được ứng dụng trong các thiết bị và máy móc công nghiệp, đặc biệt là các bộ phận chịu nhiệt cao và tiếp xúc với môi trường ăn mòn, như các bộ phận trong lò nung, bộ trao đổi nhiệt, và hệ thống xử lý nhiệt.
  6. Ngành công nghiệp luyện kim:
    • Nhờ vào khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt, inox này được sử dụng trong các lò nấu, hệ thống làm mát, và các thiết bị trong ngành công nghiệp luyện kim.

Tổng kết:
Inox X9CrNiSiNCe21-11-2 là thép không gỉ austenitic có khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt nhờ vào thành phần hợp kim chứa Silicon (Si)Cerium (Ce). Nó đặc biệt hiệu quả trong các môi trường hóa chất, axit mạnh và các ứng dụng có nhiệt độ cao. Inox X9CrNiSiNCe21-11-2 được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp hóa chất, năng lượng, thực phẩm, hàng hải và chế tạo máy móc công nghiệp, đặc biệt trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt cao.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo +84.903.365.316
Mail inox365@gmail.com
Web tongkhokimloai.com

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo