Inox X7CrNiAl17-7 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?
Inox X7CrNiAl17-7 (mã EN 1.4568), còn được biết đến với tên thương mại 17-7PH, là một loại thép không gỉ austenitic-martensitic hóa bền kết tủa. Đây là vật liệu nổi bật nhờ sự kết hợp giữa độ bền cơ học cao, khả năng chống ăn mòn tốt và độ đàn hồi cao. Inox này được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp yêu cầu đặc tính kỹ thuật cao.
Đặc tính kỹ thuật
Thành phần hóa học chính:
Chromium (Cr): ~16-18%
Nickel (Ni): ~6.5-7.5%
Aluminum (Al): ~0.75-1.5%
Carbon (C), Manganese (Mn), Silicon (Si), và các nguyên tố phụ khác với tỷ lệ thấp.
Tính chất cơ học:
Độ bền cao: Có khả năng chịu lực tốt, đặc biệt sau khi xử lý hóa bền kết tủa.
Độ đàn hồi: Nổi bật với khả năng phục hồi hình dạng sau khi chịu tải, lý tưởng cho các ứng dụng như lò xo.
Độ cứng: Có thể đạt từ 38 đến 46 HRC sau xử lý nhiệt.
Khả năng chống ăn mòn:
Chống ăn mòn tốt trong môi trường oxy hóa, axit yếu và nước ngọt.
Khả năng kháng ăn mòn kém hơn một chút so với inox 304 và 316 trong môi trường chứa clorua mạnh hoặc axit mạnh.
Khả năng gia công:
Gia công nhiệt: Được xử lý nhiệt để hóa bền kết tủa, cải thiện độ cứng và độ bền.
Gia công cơ khí: Khả năng cắt gọt tốt ở trạng thái mềm.
Hàn: Có thể hàn bằng các phương pháp thông thường, nhưng cần xử lý nhiệt sau hàn để đạt đặc tính cơ học tối ưu.
Đặc tính từ tính:
Trạng thái austenitic ở điều kiện chưa xử lý nhiệt không có từ tính.
Sau xử lý nhiệt hoặc biến dạng cơ học, vật liệu có thể trở nên từ tính nhẹ.
Ứng dụng
Công nghiệp hàng không và vũ trụ:
Sản xuất các bộ phận như lò xo, đai ốc, bu lông và các chi tiết chịu lực nhờ độ bền và độ đàn hồi cao.
Ngành năng lượng:
Sử dụng trong các hệ thống tua-bin, thiết bị chịu nhiệt và áp suất cao.
Công nghiệp ô tô:
Chế tạo các chi tiết đàn hồi như lò xo van và các bộ phận cần độ bền cao.
Công nghiệp dầu khí:
Sử dụng trong môi trường chịu lực và ăn mòn, như van, trục bơm, và các chi tiết máy.
Ứng dụng lò xo và đàn hồi:
Làm lò xo, kẹp và các chi tiết cần khả năng đàn hồi tốt, hoạt động ổn định trong điều kiện khắc nghiệt.
Ngành công nghiệp hóa chất:
Dùng trong các thiết bị vận hành trong môi trường hóa học nhẹ hoặc trung bình.
Ưu điểm và Hạn chế
Ưu điểm:
Độ bền cơ học cao, đặc biệt sau xử lý hóa bền kết tủa.
Khả năng đàn hồi và phục hồi hình dạng tốt, lý tưởng cho các ứng dụng lò xo.
Kháng ăn mòn tốt trong hầu hết các môi trường tiêu chuẩn.
Hạn chế:
Chống ăn mòn không tốt bằng inox 316 trong môi trường axit mạnh hoặc clorua.
Giá thành cao hơn so với các loại thép không gỉ thông dụng.
Quá trình xử lý nhiệt phức tạp đòi hỏi thiết bị chuyên dụng.
Các trạng thái xử lý nhiệt phổ biến
TH1050 (Hóa bền kết tủa): Tăng độ cứng và độ bền cơ học.
TH950: Tối ưu hóa khả năng đàn hồi.
Solution Annealed (Ủ mềm): Dễ dàng gia công cắt gọt và định hình.
Inox X7CrNiAl17-7 rất phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ bền cao, tính đàn hồi và khả năng chống ăn mòn trong các môi trường làm việc đặc biệt
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo
+84.903.365.316
Mail
inox365@gmail.com
Web
tongkhokimloai.com