Inox X6CrNiSiNCe19-10 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox X6CrNiSiNCe19-10 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox X6CrNiSiNCe19-10 là một loại thép không gỉ austenitic, thuộc nhóm thép không gỉ cao cấp, được đặc trưng bởi khả năng chống ăn mòn vượt trội và khả năng chịu nhiệt tốt. Thành phần hóa học của nó bao gồm các yếu tố quan trọng như Chromium (Cr), Nickel (Ni), Silicon (Si)Cerium (Ce), mỗi yếu tố đều đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện các đặc tính của thép, đặc biệt là khả năng chống ăn mòn trong các môi trường khắc nghiệt.

Đặc tính kỹ thuật:

  1. Thành phần hóa học:
    • C (Carbon): tối đa 0.08%
    • Si (Silicon): 1.00 – 2.00%
    • Mn (Manganese): tối đa 2.00%
    • P (Phosphorus): tối đa 0.045%
    • S (Sulfur): tối đa 0.015%
    • Cr (Chromium): 18.00 – 20.00%
    • Ni (Nickel): 9.00 – 11.00%
    • Ce (Cerium): thường có mặt dưới dạng hợp kim để tăng cường khả năng chống ăn mòn.
  2. Tính chất cơ học:
    • Độ bền kéo: khoảng 600 – 750 MPa
    • Độ bền chảy: khoảng 250 – 500 MPa
    • Độ giãn dài: ≥ 35%
    • Độ cứng: khoảng 180 – 230 HB (độ cứng Brinell)
  3. Khả năng chống ăn mòn:
    • Inox X6CrNiSiNCe19-10 có khả năng chống ăn mòn rất tốt trong nhiều môi trường, đặc biệt là trong các môi trường có tính axit nhẹ, nước biển, và các dung dịch hóa chất. Thành phần Cerium (Ce), một nguyên tố đất hiếm, giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong các môi trường có chứa sulfur hoặc khí oxy.
    • Nó cũng có khả năng chống ăn mòn intergranular (ăn mòn kẽ) và phù hợp với các môi trường khắc nghiệt, bao gồm cả môi trường nhiệt độ cao.
  4. Khả năng gia công:
    • Loại inox này có thể gia công dễ dàng bằng các phương pháp tiêu chuẩn như cắt, uốn, hàn và dập. Tuy nhiên, khi gia công inox X6CrNiSiNCe19-10, cần lưu ý kiểm soát nhiệt độ trong quá trình hàn để tránh làm giảm các tính chất cơ học của vật liệu.
  5. Khả năng chịu nhiệt:
    • Inox X6CrNiSiNCe19-10 có khả năng chịu nhiệt rất tốt, có thể hoạt động ở nhiệt độ cao lên đến khoảng 1000 – 1100°C mà không bị mất đi các tính chất cơ học. Điều này làm cho inox này rất phù hợp trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu nhiệt cao và khả năng chống oxi hóa trong môi trường nhiệt độ cao.

Ứng dụng:

  1. Ngành công nghiệp hóa chất:
    • Inox X6CrNiSiNCe19-10 được sử dụng trong các thiết bị và hệ thống chế biến hóa chất, đặc biệt là trong các môi trường axit hoặc có tính ăn mòn. Lớp bảo vệ của thép giúp ngăn ngừa sự ăn mòn do các hóa chất hoặc tác nhân oxi hóa.
  2. Ngành công nghiệp năng lượng:
    • Với khả năng chịu nhiệt và chống oxi hóa vượt trội, inox này được ứng dụng trong các bộ phận chịu nhiệt của nhà máy điện, như bộ trao đổi nhiệt, hệ thống làm mát và các thiết bị trong các nhà máy điện nhiệt.
  3. Ngành thực phẩm:
    • Inox X6CrNiSiNCe19-10 là lựa chọn lý tưởng cho các thiết bị trong ngành chế biến thực phẩm, đặc biệt là trong các bồn chứa, đường ống và các bộ phận tiếp xúc với thực phẩm hoặc chất lỏng có tính ăn mòn.
  4. Ngành hàng hải:
    • Inox này được sử dụng trong ngành hàng hải để chế tạo các bộ phận của tàu thuyền, vỏ tàu, và các thiết bị dưới nước, nhờ vào khả năng chống ăn mòn trong môi trường nước biển.
  5. Ngành công nghiệp luyện kim:
    • Inox X6CrNiSiNCe19-10 có thể được sử dụng trong các ứng dụng nhiệt độ cao như bộ phận lò nung, thiết bị xử lý nhiệt và các thiết bị chịu nhiệt trong ngành công nghiệp luyện kim.
  6. Ngành công nghiệp chế tạo máy móc:
    • Với khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn, inox này được ứng dụng trong các máy móc công nghiệp, đặc biệt là trong các bộ phận chịu nhiệt, môi trường có tính ăn mòn nhẹ, hoặc các ứng dụng cần độ bền cao.

Tổng kết:
Inox X6CrNiSiNCe19-10 là thép không gỉ austenitic với khả năng chống ăn mòn cao và khả năng chịu nhiệt tuyệt vời, đặc biệt nhờ vào sự kết hợp của Chromium (Cr), Nickel (Ni), Silicon (Si)Cerium (Ce). Loại inox này được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp hóa chất, năng lượng, thực phẩm, hàng hải và luyện kim. Nhờ vào các đặc tính vượt trội, inox X6CrNiSiNCe19-10 là một vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng trong môi trường khắc nghiệt, chịu nhiệt và yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo +84.903.365.316
Mail inox365@gmail.com
Web tongkhokimloai.com

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo