Inox X6CrMnNiCuN18-12-4-2 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?
Inox X6CrMnNiCuN18-12-4-2 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm austenitic, được thiết kế để có khả năng chống ăn mòn cao, đặc biệt trong các môi trường khắc nghiệt, đồng thời có độ bền cơ học tốt và khả năng chịu nhiệt cao. Thành phần hóa học của loại thép này bao gồm các hợp kim như Chromium (Cr), Nickel (Ni), Manganese (Mn), Copper (Cu) và Nitrogen (N), giúp cải thiện tính chất chống ăn mòn, độ bền, cũng như khả năng chịu mài mòn và chịu nhiệt.
Đặc tính kỹ thuật:
- Thành phần hóa học:
- C (Carbon): tối đa 0.03%
- Si (Silicon): tối đa 1.00%
- Mn (Manganese): 6.00 – 8.00%
- P (Phosphorus): tối đa 0.045%
- S (Sulfur): tối đa 0.030%
- Cr (Chromium): 18.00 – 20.00%
- Ni (Nickel): 12.00 – 14.00%
- Cu (Copper): 4.00 – 5.00%
- N (Nitrogen): 0.10 – 0.20%
- Tính chất cơ học:
- Độ bền kéo: khoảng 600 – 800 MPa
- Độ bền chảy: khoảng 300 – 500 MPa
- Độ giãn dài: ≥ 35%
- Độ cứng: khoảng 200 – 250 HB (độ cứng Brinell)
- Khả năng chống ăn mòn:
- Inox X6CrMnNiCuN18-12-4-2 có khả năng chống ăn mòn rất tốt trong các môi trường ăn mòn mạnh, bao gồm cả môi trường có chứa clorua. Các thành phần hợp kim như Manganese (Mn) và Copper (Cu) giúp thép này có khả năng chống lại sự ăn mòn do ion clorua gây ra, trong khi Chromium (Cr) và Nickel (Ni) cung cấp khả năng chống ăn mòn và chống oxi hóa.
- Nitrogen (N) giúp tăng cường tính ổn định của thép, giảm nguy cơ ăn mòn kẽ (intergranular corrosion) và tăng độ bền cơ học.
- Khả năng gia công:
- Inox X6CrMnNiCuN18-12-4-2 có thể gia công tốt qua các phương pháp cắt, uốn, hàn và tiện. Tuy nhiên, khi hàn, cần lưu ý điều chỉnh nhiệt độ để tránh ảnh hưởng đến cấu trúc kim loại và giảm tính chống ăn mòn của thép. Việc sử dụng các điện cực hàn phù hợp và tuân thủ quy trình hàn chính xác là rất quan trọng để đảm bảo chất lượng mối hàn.
- Khả năng chịu nhiệt:
- Loại thép này có khả năng chịu nhiệt tốt trong các ứng dụng có nhiệt độ cao. Nó có thể chịu được nhiệt độ lên đến 850°C mà không bị mất tính chất cơ học đáng kể, làm cho thép này phù hợp với các ứng dụng yêu cầu khả năng chống oxi hóa và ăn mòn ở nhiệt độ cao.
Ứng dụng:
- Ngành công nghiệp hóa chất:
- Inox X6CrMnNiCuN18-12-4-2 là lựa chọn lý tưởng trong các môi trường hóa chất khắc nghiệt, bao gồm các ngành công nghiệp hóa chất, đặc biệt là trong các ứng dụng có sự hiện diện của các axit mạnh, kiềm và các dung dịch chứa clorua. Nó được sử dụng trong các bồn chứa, đường ống, thiết bị xử lý và bộ phận tiếp xúc với hóa chất ăn mòn.
- Ngành dầu khí:
- Trong ngành dầu khí, thép này được sử dụng trong các thiết bị và hệ thống chịu ăn mòn, chẳng hạn như các đường ống, bồn chứa và các thiết bị trao đổi nhiệt trong môi trường chứa nhiều ion clorua và hóa chất ăn mòn khác.
- Ngành hàng hải:
- Inox X6CrMnNiCuN18-12-4-2 được sử dụng trong ngành hàng hải cho các ứng dụng chịu tác động của môi trường nước biển mặn, chẳng hạn như vỏ tàu, bộ phận hệ thống đường ống, và các thiết bị tiếp xúc với nước biển.
- Ngành thực phẩm và dược phẩm:
- Loại thép này cũng rất được ưa chuộng trong ngành công nghiệp thực phẩm và dược phẩm, nơi yêu cầu vật liệu có khả năng chống ăn mòn và dễ dàng vệ sinh. Nó được sử dụng trong các bồn chứa, thiết bị chế biến thực phẩm và các dụng cụ cần duy trì độ sạch và an toàn.
- Ngành chế tạo thiết bị trao đổi nhiệt:
- Inox X6CrMnNiCuN18-12-4-2 được sử dụng trong các thiết bị trao đổi nhiệt, đặc biệt trong các hệ thống làm việc ở nhiệt độ cao và trong môi trường ăn mòn. Nhờ vào khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn vượt trội, inox này giúp duy trì hiệu quả và tuổi thọ của các thiết bị trao đổi nhiệt.
- Ngành sản xuất máy móc công nghiệp:
- Inox X6CrMnNiCuN18-12-4-2 được sử dụng trong các máy móc công nghiệp, đặc biệt trong các ứng dụng yêu cầu vật liệu có khả năng chống ăn mòn cao và độ bền cơ học tốt, chẳng hạn như trong các máy móc chế biến kim loại, máy móc chế biến thực phẩm và các thiết bị công nghiệp khác.
Tổng kết:
Inox X6CrMnNiCuN18-12-4-2 là loại thép không gỉ austenitic được thiết kế để có khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ, đặc biệt là trong các môi trường hóa chất mạnh, nước biển mặn và các môi trường công nghiệp có nhiệt độ cao. Thành phần hợp kim đặc biệt với Manganese (Mn), Copper (Cu) và Nitrogen (N) giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt của thép này. Các ứng dụng của inox X6CrMnNiCuN18-12-4-2 rất đa dạng, bao gồm trong các ngành công nghiệp hóa chất, dầu khí, hàng hải, thực phẩm, dược phẩm, và sản xuất máy móc công nghiệp, nơi yêu cầu vật liệu bền bỉ và chống ăn mòn tốt.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo
+84.903.365.316
Mail
inox365@gmail.com
Web
tongkhokimloai.com