Inox X5CrNiN19-9 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox X5CrNiN19-9 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox X5CrNiN19-9 là một loại thép không gỉ austenitic chứa Chromium (Cr), Nickel (Ni), và Nitrogen (N). Đây là loại thép có khả năng chống ăn mòn tốt, đặc biệt là trong các môi trường có tính ăn mòn cao, và có tính ổn định cơ học trong các ứng dụng yêu cầu độ bền và tính chịu lực tốt. Thành phần nitơ (N) trong thép này cải thiện khả năng chống ăn mòn và nâng cao độ bền cơ học so với một số loại thép không gỉ khác.

Đặc tính kỹ thuật:

  1. Thành phần hóa học:
    • C (Carbon): tối đa 0.07%
    • Si (Silicon): tối đa 1.00%
    • Mn (Manganese): tối đa 2.00%
    • P (Phosphorus): tối đa 0.045%
    • S (Sulfur): tối đa 0.030%
    • Cr (Chromium): 18.00 – 20.00%
    • Ni (Nickel): 8.00 – 10.00%
    • N (Nitrogen): 0.10 – 0.20%
  2. Tính chất cơ học:
    • Độ bền kéo: khoảng 600 – 800 MPa
    • Độ bền chảy: khoảng 250 – 300 MPa (tùy thuộc vào độ dày)
    • Độ giãn dài: ≥ 30%
    • Độ cứng: khoảng 190 – 220 HB (độ cứng Brinell)
  3. Khả năng chống ăn mòn:
    • Inox X5CrNiN19-9 có khả năng chống ăn mòn tốt, đặc biệt là trong các môi trường có chứa clorua hoặc các dung dịch axit nhẹ. Sự có mặt của Nitrogen (N) giúp tăng khả năng chống ăn mòn intergranular (ăn mòn giữa các hạt) và làm tăng độ cứng, khả năng chịu tải của thép.
    • Inox X5CrNiN19-9 có khả năng chống ăn mòn cao trong các môi trường axit sulfuric, axit clohydric và nước biển. Thép này đặc biệt phù hợp với môi trường có tính ăn mòn mạnh như trong ngành công nghiệp hóa chất.
  4. Khả năng gia công:
    • Thép này có khả năng gia công dễ dàng nhờ vào cấu trúc austenitic, nhưng cần lưu ý khi gia công ở nhiệt độ cao để tránh ảnh hưởng đến tính chất cơ học của vật liệu. Việc gia công cần sử dụng công cụ sắc bén và kỹ thuật chính xác để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
  5. Khả năng chịu nhiệt:
    • Inox X5CrNiN19-9 có khả năng chịu nhiệt ở mức độ trung bình, có thể hoạt động trong các môi trường có nhiệt độ lên đến khoảng 800°C mà không bị giảm độ bền cơ học quá nhiều. Tuy nhiên, nó không thích hợp cho những ứng dụng chịu nhiệt quá cao trong môi trường khắc nghiệt.

Ứng dụng:

  1. Ngành công nghiệp hóa chất:
    • Với khả năng chống ăn mòn tốt trong các môi trường hóa chất, inox X5CrNiN19-9 được sử dụng rộng rãi trong sản xuất các thiết bị chế biến hóa chất, bồn chứa, đường ống và các bộ phận tiếp xúc với axit nhẹ, nước biển và các dung dịch ăn mòn khác.
  2. Ngành thực phẩm và dược phẩm:
    • Inox X5CrNiN19-9 được sử dụng trong các ứng dụng chế biến thực phẩm, nơi yêu cầu vật liệu không phản ứng với các thành phần thực phẩm và dễ dàng làm sạch. Nó cũng được sử dụng trong các thiết bị y tế và dược phẩm, nơi cần đảm bảo chất lượng và tính an toàn trong môi trường chế biến.
  3. Ngành hàng hải:
    • Nhờ khả năng chống ăn mòn tuyệt vời trong nước biển, inox X5CrNiN19-9 được sử dụng trong các ứng dụng hàng hải, như vỏ tàu, bộ phận tiếp xúc với nước biển và các hệ thống tàu thuyền khác.
  4. Ngành ô tô:
    • Inox X5CrNiN19-9 được sử dụng trong các bộ phận hệ thống xả của ô tô, giúp cải thiện độ bền và khả năng chống ăn mòn trong điều kiện môi trường ẩm ướt và tiếp xúc với khí thải.
  5. Ngành dầu khí:
    • Thép này cũng được sử dụng trong ngành dầu khí, đặc biệt trong các môi trường có chứa nước biển hoặc các dung dịch ăn mòn. Nó được dùng cho các đường ống, thiết bị chế biến và bồn chứa trong các công trình dầu khí.
  6. Ngành xây dựng và kiến trúc:
    • Inox X5CrNiN19-9 được sử dụng trong các công trình xây dựng, đặc biệt là các công trình chịu tác động của môi trường biển hoặc trong các khu vực có độ ẩm cao. Loại thép này đảm bảo tính bền vững và tuổi thọ của công trình.
  7. Ngành điện và năng lượng:
    • Thép X5CrNiN19-9 cũng được sử dụng trong các thiết bị trao đổi nhiệt và các ứng dụng trong nhà máy điện, nơi vật liệu cần chịu được nhiệt độ cao và khả năng chống ăn mòn.

Tổng kết:
Inox X5CrNiN19-9 là một loại thép không gỉ austenitic có khả năng chống ăn mòn cao, đặc biệt trong các môi trường ăn mòn như axit nhẹ, nước biển và các dung dịch hóa chất. Thép này có độ bền cơ học tốt, khả năng chịu nhiệt ở mức độ vừa phải và khả năng gia công dễ dàng. Các ứng dụng phổ biến của inox X5CrNiN19-9 bao gồm ngành công nghiệp hóa chất, thực phẩm, dược phẩm, hàng hải, ô tô, dầu khí và xây dựng. Thép này mang lại sự bền vững và hiệu quả trong các ứng dụng đòi hỏi khả năng chống ăn mòn và độ bền cơ học cao.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo +84.903.365.316
Mail inox365@gmail.com
Web tongkhokimloai.com

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo