Inox X5CrNiMo18.10 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox X5CrNiMo18.10 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox X5CrNiMo18.10 là một loại thép không gỉ austenitic (thuộc nhóm thép không gỉ crom – niken), có thành phần hóa học đặc trưng với Crom (Cr) 18%, Niken (Ni) 10%, và một lượng nhỏ Molybdenum (Mo) (khoảng 2–3%). Đây là một trong những loại inox phổ biến nhất trong ngành công nghiệp hiện nay, được ứng dụng rộng rãi nhờ khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, khả năng chịu nhiệt cao và tính cơ học ổn định. Thép này được sử dụng đặc biệt trong các môi trường yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao, bao gồm môi trường có axit và nước biển.

Đặc tính kỹ thuật của Inox X5CrNiMo18.10:

Thành phần hóa học chính:

Crom (Cr): 18% (Tăng khả năng chống ăn mòn và oxy hóa).

Niken (Ni): 10% (Cung cấp tính dẻo và ổn định pha austenitic).

Molybdenum (Mo): 2–3% (Cải thiện khả năng chống ăn mòn, đặc biệt là trong môi trường axit clorua).

Carbon (C): ≤ 0.08% (Giảm nguy cơ ăn mòn liên hạt).

Mangan (Mn): ≤ 2% (Tăng khả năng gia công và cải thiện tính cơ học).

Silic (Si): ≤ 1%.

Phốt pho (P): ≤ 0.045%.

Lưu huỳnh (S): ≤ 0.03%.

Tính chất cơ học:

Độ bền kéo (Tensile Strength): Khoảng 600–800 MPa.

Giới hạn chảy (Yield Strength): Khoảng 250–350 MPa.

Độ giãn dài (Elongation): Khoảng 40–50%.

Độ cứng (Hardness): Khoảng 150–200 HB (Brinell).

Khả năng chống ăn mòn:

Chống oxy hóa: Inox X5CrNiMo18.10 có khả năng chống oxy hóa cao trong các môi trường có nhiệt độ cao.

Chống ăn mòn: Đây là đặc điểm nổi bật của loại thép này, đặc biệt là khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit loãng, kiềm loãng và dung dịch muối. Molybdenum trong thép giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn trong môi trường có clorua, giúp thép này chống lại ăn mòn điểm và ăn mòn vi khuẩn trong môi trường nước biển.

Khả năng gia công:

Hàn: X5CrNiMo18.10 có khả năng hàn rất tốt bằng các phương pháp phổ biến như hàn TIG, MIG, và hàn điện cực.

Gia công cơ khí: Dễ dàng gia công cơ khí, bao gồm các quá trình như uốn, cắt và tạo hình. Tuy nhiên, cần sử dụng dụng cụ cắt sắc bén và tốc độ cắt phù hợp để tránh làm giảm chất lượng bề mặt.

Khả năng chịu nhiệt:

Khả năng chịu nhiệt: Thép inox X5CrNiMo18.10 có khả năng hoạt động trong môi trường có nhiệt độ lên đến khoảng 870°C mà không bị biến dạng hoặc mất tính chất cơ học. Điều này làm cho nó phù hợp với các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu nhiệt và kháng oxy hóa.

Ứng dụng của Inox X5CrNiMo18.10:

Ngành công nghiệp thực phẩm:

Thiết bị chế biến thực phẩm: X5CrNiMo18.10 là vật liệu lý tưởng cho các bộ phận máy móc chế biến thực phẩm, nhờ khả năng chống ăn mòn và dễ dàng vệ sinh.

Bồn chứa, đường ống: Inox X5CrNiMo18.10 được sử dụng trong các bồn chứa và đường ống vận chuyển thực phẩm và đồ uống, đảm bảo an toàn vệ sinh và không ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm.

Ngành công nghiệp hóa chất:

Hệ thống đường ống hóa chất: Thép inox này có khả năng chống lại nhiều loại axit loãng và các dung dịch kiềm, vì vậy được ứng dụng trong các hệ thống đường ống, bồn chứa và thiết bị xử lý hóa chất.

Thiết bị xử lý hóa chất: X5CrNiMo18.10 thường được sử dụng trong các thiết bị như bồn phản ứng, bể chứa và máy lọc trong ngành công nghiệp hóa chất, nơi yêu cầu khả năng chống ăn mòn và sự ổn định lâu dài.

Ngành công nghiệp dầu khí:

Bộ phận hệ thống xả: Inox X5CrNiMo18.10 có thể chịu được môi trường ăn mòn cao trong ngành công nghiệp dầu khí, được sử dụng trong các bộ phận của hệ thống xả, ống dẫn, và các bộ phận chịu tác động của môi trường axit và muối.

Thiết bị chế biến dầu khí: Thép này được ứng dụng trong các thiết bị chế biến và xử lý dầu khí, đặc biệt trong các môi trường có clorua hoặc nước biển.

Ngành công nghiệp hàng hải:

Thành phần tàu thuyền và các thiết bị biển: X5CrNiMo18.10 được sử dụng trong các bộ phận của tàu thuyền, đặc biệt là các bộ phận tiếp xúc trực tiếp với nước biển, nhờ khả năng chống ăn mòn cao trong môi trường nước biển.

Hệ thống đường ống và thiết bị xử lý nước biển: Thép inox này thường được dùng trong các bộ phận xử lý nước biển hoặc các thiết bị trao đổi nhiệt trong các ngành công nghiệp hàng hải.

Ngành công nghiệp năng lượng:

Bộ phận trong nhà máy điện: Inox X5CrNiMo18.10 có khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn tốt, do đó được sử dụng trong các bộ phận của nhà máy điện, bao gồm lò hơi, bộ trao đổi nhiệt, và các thiết bị khác cần bền bỉ với nhiệt độ cao và môi trường ăn mòn.

Năng lượng tái tạo: Được sử dụng trong các bộ phận của hệ thống năng lượng tái tạo, như hệ thống quạt gió và các thiết bị trao đổi nhiệt.

Ngành công nghiệp xây dựng:

Công trình xây dựng và trang trí: Với tính năng chống ăn mòn và dễ dàng gia công, inox X5CrNiMo18.10 được sử dụng trong các công trình xây dựng như lan can, tấm ốp ngoại thất, và các chi tiết trang trí.

Ưu điểm của Inox X5CrNiMo18.10:

Khả năng chống ăn mòn vượt trội: Sự có mặt của Molybdenum giúp thép chống ăn mòn trong môi trường có clorua, axit loãng và các dung dịch kiềm.

Khả năng chịu nhiệt cao: Thép này có thể hoạt động tốt trong các môi trường nhiệt độ cao lên đến khoảng 870°C.

Khả năng gia công và hàn tốt: Inox X5CrNiMo18.10 dễ dàng gia công và hàn mà không gặp phải khó khăn lớn.

Tính dẻo cao: Thép có tính dẻo và dễ tạo hình, giúp cho việc sản xuất các chi tiết có hình dạng phức tạp trở nên dễ dàng.

Nhược điểm của Inox X5CrNiMo18.10:

Chi phí cao hơn thép thông thường: Do thành phần hợp kim phức tạp và tính năng vượt trội, giá của inox X5CrNiMo18.10 thường cao hơn so với thép carbon hoặc inox các lớp thấp hơn.

Không thích hợp với môi trường axit mạnh: Inox này không thể chịu được trong môi trường axit mạnh như axit sulfuric hoặc axit clohydric nồng độ cao.

So sánh với các loại inox khác:

So với Inox 304 (X5CrNi18.9):

Inox X5CrNiMo18.10 có khả năng chống ăn mòn vượt trội hơn so với inox 304 nhờ có Molybdenum, đặc biệt trong môi trường có clorua hoặc nước biển.

So với Inox 316 (X5CrNiMo17.12.2):

Inox X5CrNiMo18.10 và inox 316 có tính chất khá tương đồng. Tuy nhiên, inox 316 có khả năng chống ăn mòn tốt hơn trong môi trường axit mạnh nhờ vào hàm lượng Molybdenum cao hơn

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo +84.903.365.316
Mail inox365@gmail.com
Web tongkhokimloai.com

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo