Inox X5CrNiMo17.13 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?
Inox X5CrNiMo17.13 là một loại thép không gỉ Austenitic, thuộc nhóm thép không gỉ có khả năng chống ăn mòn cao, được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp đòi hỏi sự bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt. Thành phần hóa học của loại thép này có sự kết hợp giữa Crom (Cr), Niken (Ni), Molybdenum (Mo), và Carbon (C), giúp nâng cao khả năng chống ăn mòn và độ bền cơ học.
Đặc tính kỹ thuật của Inox X5CrNiMo17.13:
Thành phần hóa học chính:
Crom (Cr): 17% (Tăng khả năng chống ăn mòn và khả năng chịu nhiệt).
Niken (Ni): 13% (Cung cấp tính dẻo và ổn định pha austenitic).
Molybdenum (Mo): 2-3% (Tăng khả năng chống ăn mòn, đặc biệt là trong môi trường có clorua và axit).
Carbon (C): ≤ 0.03% (Giảm khả năng bị ăn mòn liên hạt).
Mangan (Mn): 2% (Cải thiện khả năng gia công).
Silic (Si): ≤ 1%.
Phốt pho (P): ≤ 0.045%.
Lưu huỳnh (S): ≤ 0.03%.
Tính chất cơ học:
Độ bền kéo (Tensile Strength): Khoảng 620-800 MPa.
Giới hạn chảy (Yield Strength): Khoảng 250-350 MPa.
Độ giãn dài (Elongation): Khoảng 35-45%.
Độ cứng (Hardness): Khoảng 170-210 HB.
Khả năng chống ăn mòn:
Khả năng chống ăn mòn: X5CrNiMo17.13 có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, đặc biệt trong môi trường axit loãng, nước biển và các môi trường có chứa clorua.
Khả năng chống ăn mòn trong môi trường nhiệt độ cao: Molybdenum giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn trong môi trường nhiệt độ cao, trong khi Crom và Niken giúp bảo vệ thép khỏi bị ăn mòn khi tiếp xúc với các môi trường oxy hóa.
Khả năng chịu nhiệt:
Chịu nhiệt: Inox X5CrNiMo17.13 có khả năng chịu nhiệt tốt trong khoảng 870°C đến 1050°C, và vẫn duy trì các đặc tính cơ học ổn định trong môi trường nhiệt độ cao.
Khả năng gia công:
Hàn: X5CrNiMo17.13 có thể hàn tốt, nhờ vào khả năng chống ăn mòn liên hạt cao, đặc biệt trong các ứng dụng đòi hỏi các mối hàn chịu được môi trường ăn mòn. Tuy nhiên, cần chú ý đến việc điều chỉnh nhiệt độ hàn để giảm thiểu sự mất ổn định của cấu trúc thép.
Gia công cơ khí: Loại thép này dễ gia công với các phương pháp cắt, uốn, và tạo hình. Tuy nhiên, vì có thành phần hợp kim cao, cần sử dụng dụng cụ cắt đặc biệt để tránh mài mòn nhanh chóng.
Ứng dụng của Inox X5CrNiMo17.13:
Ngành công nghiệp hóa chất:
Thiết bị chế biến hóa chất: X5CrNiMo17.13 được sử dụng trong các thiết bị chế biến hóa chất, đặc biệt là trong môi trường có chứa axit, kiềm và clorua.
Bồn chứa và đường ống: Dùng trong các bồn chứa hóa chất, đường ống dẫn các dung dịch ăn mòn, đảm bảo không bị ăn mòn trong suốt quá trình sử dụng.
Ngành công nghiệp dầu khí:
Thiết bị dầu khí: Inox X5CrNiMo17.13 được sử dụng trong các thiết bị dầu khí, bao gồm các bộ phận của hệ thống đường ống và thiết bị xử lý khí.
Thiết bị dưới nước: Với khả năng chống ăn mòn trong môi trường nước biển, inox này được ứng dụng trong các bộ phận của hệ thống dầu khí dưới nước.
Ngành công nghiệp thực phẩm và đồ uống:
Thiết bị chế biến thực phẩm: X5CrNiMo17.13 được sử dụng trong các bồn chứa, máy móc chế biến thực phẩm nhờ khả năng dễ dàng vệ sinh và chống ăn mòn trong môi trường thực phẩm.
Dụng cụ chế biến: Bồn chứa, máy móc, và các chi tiết tiếp xúc với thực phẩm sẽ có tuổi thọ lâu dài nhờ vào khả năng chống ăn mòn của inox này.
Ngành công nghiệp tàu biển và hàng hải:
Phụ tùng tàu biển: Inox X5CrNiMo17.13 có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời trong môi trường nước biển, vì vậy nó được sử dụng trong các bộ phận của tàu thuyền và các công trình biển.
Cấu trúc ngoài biển: Inox này cũng được sử dụng trong các cấu trúc ngoài biển và thiết bị có tiếp xúc với nước biển hoặc môi trường ăn mòn khác.
Ngành công nghiệp xây dựng:
Cấu trúc ngoài trời: X5CrNiMo17.13 có thể được sử dụng trong các kết cấu ngoài trời, đặc biệt là ở những nơi cần độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tốt, như lan can, cửa sổ, và các chi tiết trang trí ngoài trời.
Ứng dụng trong ngành công nghiệp ô tô:
Bộ phận ô tô: Được sử dụng trong các bộ phận ô tô yêu cầu khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn, đặc biệt trong hệ thống xả và các bộ phận tiếp xúc với môi trường khắc nghiệt.
Ưu điểm của Inox X5CrNiMo17.13:
Khả năng chống ăn mòn cao: Với thành phần Molybdenum, loại inox này rất hiệu quả trong môi trường có chứa clorua và axit, bảo vệ các thiết bị và cấu trúc khỏi sự ăn mòn.
Chịu nhiệt tốt: Inox này có khả năng chịu nhiệt trong phạm vi rộng mà không mất đi tính chất cơ học.
Khả năng gia công tốt: X5CrNiMo17.13 dễ gia công, cắt, hàn và uốn, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí trong sản xuất.
Nhược điểm của Inox X5CrNiMo17.13:
Chi phí cao: Vì có thành phần hợp kim cao, đặc biệt là Molybdenum, nên chi phí của inox này cao hơn so với các loại inox thông thường như inox 304.
Khó gia công ở nhiệt độ cao: Trong quá trình gia công ở nhiệt độ cao, inox X5CrNiMo17.13 cần sử dụng dụng cụ cắt và gia công chuyên biệt để tránh mài mòn.
So sánh với các loại inox khác:
So với Inox 316 (X5CrNiMo17.12.2):
Inox X5CrNiMo17.13 có thành phần Molybdenum và Niken cao hơn so với inox 316, giúp nâng cao khả năng chống ăn mòn trong môi trường có Clorua mạnh mẽ, đồng thời có khả năng chịu nhiệt tốt hơn.
So với Inox 304 (X5CrNi18.9):
Inox X5CrNiMo17.13 vượt trội hơn inox 304 nhờ vào sự bổ sung của Molybdenum, giúp nâng cao khả năng chống ăn mòn và khả năng chịu nhiệt, đặc biệt là trong các môi trường có tính ăn mòn cao như axit và nước biển.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo
+84.903.365.316
Mail
inox365@gmail.com
Web
tongkhokimloai.com