Inox X3CrNb17 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?
Inox X3CrNb17 (hay còn gọi là thép không gỉ 1.4511 theo tiêu chuẩn EN) là một loại thép không gỉ thuộc nhóm ferritic, được bổ sung Niobium (Nb) để cải thiện các đặc tính cơ học và chống ăn mòn. Đây là một vật liệu thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp yêu cầu độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tốt ở mức chi phí hợp lý.
Đặc tính kỹ thuật của Inox X3CrNb17
- Thành phần hóa học chính:
- Cr (Chromium): ~16-18% (tăng khả năng chống ăn mòn).
- Nb (Niobium): ~0,3-1% (ổn định hóa cấu trúc và cải thiện khả năng chống ăn mòn kẽ hở).
- Hàm lượng C (Carbon) thấp: ≤ 0,04% (giảm nguy cơ ăn mòn liên tinh).
- Đặc điểm cơ học:
- Độ bền kéo: khoảng 400-600 MPa.
- Độ giãn dài: ~20% (tương đối tốt cho ứng dụng tạo hình).
- Độ cứng: Tương đối thấp, dễ gia công và tạo hình.
- Tính năng:
- Chống ăn mòn tốt trong môi trường oxy hóa, đặc biệt là môi trường axit nhẹ.
- Ổn định ở nhiệt độ cao nhờ Niobium, giảm thiểu hiện tượng mài mòn hay gãy giòn.
- Tính từ tính (do thuộc nhóm ferritic).
- Nhiệt độ hoạt động:
- Làm việc tốt trong khoảng nhiệt độ từ -20°C đến +400°C.
- Không thích hợp cho môi trường axit mạnh hoặc nước biển.
Ứng dụng của Inox X3CrNb17
- Ngành ô tô:
- Sản xuất các bộ phận của ống xả.
- Phụ kiện và chi tiết chịu nhiệt cao như bộ chuyển đổi xúc tác.
- Ngành năng lượng:
- Dùng trong các bộ phận của nồi hơi hoặc thiết bị trao đổi nhiệt.
- Công nghiệp xây dựng:
- Làm lan can, cửa ra vào và các phụ kiện chịu tác động của thời tiết.
- Gia dụng và thiết bị nhà bếp:
- Sản xuất bồn rửa, dao kéo hoặc các thiết bị chịu độ ẩm cao.
- Công nghiệp hóa chất:
- Dùng cho các bồn chứa hóa chất trung tính hoặc axit nhẹ.
Lưu ý khi sử dụng
- Không phù hợp cho các ứng dụng trong môi trường nước biển hoặc chứa ion chloride cao, do có nguy cơ ăn mòn kẽ hở.
- Cần kiểm soát nhiệt độ