Inox X39CrMo17-1 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox X39CrMo17-1 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox X39CrMo17-1 là một loại thép không gỉ martensitic, có hàm lượng carbon cao kết hợp với molypden (Mo) và crom (Cr) để cải thiện các đặc tính cơ học và khả năng chống ăn mòn. Vật liệu này thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ cứng cao, khả năng chống mài mòn, và chịu được nhiệt độ cao.

Đặc tính kỹ thuật của Inox X39CrMo17-1

  1. Thành phần hóa học (theo tiêu chuẩn EN 10088-1):
    • C (Carbon): 0,35 – 0,45%
    • Cr (Chromium): 16,5 – 18,5%
    • Mo (Molybdenum): 0,9 – 1,2%
    • Mn (Manganese): ≤ 1,00%
    • Si (Silicon): ≤ 1,00%
    • P (Phosphorus): ≤ 0,035%
    • S (Sulfur): ≤ 0,015%
  2. Đặc tính cơ học:
    • Độ cứng (Hardness):
      • Trạng thái ủ (Annealed): ~200 HB.
      • Sau khi tôi và ram (Hardened & Tempered): 55-60 HRC, rất phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ cứng cao.
    • Độ bền kéo (Tensile strength): 850-1100 MPa.
    • Độ giãn dài (Elongation): ~8-10%.
    • Khả năng chịu mài mòn: Tốt, nhờ vào molypden và crom, giúp gia tăng độ bền và khả năng chịu mài mòn.
  3. Khả năng chống ăn mòn:
    • Chống ăn mòn: Khá tốt trong môi trường có độ ăn mòn nhẹ đến trung bình.
    • Tuy nhiên, vật liệu này không thích hợp với môi trường ăn mòn mạnh, như nước biển hoặc axit mạnh, mặc dù có khả năng chống ăn mòn tốt hơn so với các loại thép martensitic thông thường.
  4. Khả năng gia công:
    • Gia công cắt gọt: Tốt, nhưng cần sử dụng dụng cụ gia công chất lượng cao để xử lý vật liệu có độ cứng cao.
    • Hàn: Khó, dễ gặp phải nứt do ứng suất nhiệt cao. Việc hàn cần phải thực hiện cẩn thận và xử lý nhiệt thích hợp.
  5. Khả năng nhiệt luyện:
    • Tôi: Nhiệt độ tôi khoảng 1000-1050°C, làm nguội nhanh trong dầu hoặc không khí.
    • Ram: 150-300°C, giúp đạt sự cân bằng giữa độ cứng và độ dẻo dai.

Ứng dụng của Inox X39CrMo17-1

  1. Ngành sản xuất dao kéo cao cấp:
    • Dao bếp chuyên nghiệp, dao đa năng, và lưỡi cắt yêu cầu độ cứng và độ sắc bén cao.
    • Dụng cụ cắt trong ngành chế biến thực phẩm, như máy cắt thịt, máy thái thực phẩm.
  2. Ngành y tế:
    • Dụng cụ phẫu thuật và nha khoa, đòi hỏi độ sắc bén, độ bền và khả năng khử trùng nhiều lần.
  3. Công nghiệp cơ khí chính xác:
    • Các chi tiết máy chịu lực và mài mòn cao, như trục, vòng bi, và các bộ phận động cơ.
  4. Ngành công nghiệp ô tô và hàng không:
    • Các bộ phận cần độ bền cao và khả năng chịu mài mòn, như các chi tiết trong động cơ, hộp số, hoặc hệ thống phanh.
  5. Ngành thể thao:
    • Dụng cụ cắt hoặc lưỡi dao chuyên dụng trong các hoạt động ngoài trời như săn bắn, cắm trại.

So sánh với các loại inox martensitic khác

Loại Inox Hàm lượng Carbon (%) Thành phần bổ sung Độ cứng (HRC) Khả năng chống ăn mòn Ứng dụng chính
X20Cr13 0,16 – 0,25% Không 50-55 Trung bình Linh kiện cơ bản, van, cánh quạt.
X30Cr13 0,26 – 0,35% Không 55-60 Khá tốt Dao, chi tiết máy chính xác.
X39CrMo17-1 0,35 – 0,45% Mo (0,9-1,2%) 55-60 Khá tốt Dao kéo cao cấp, dụng cụ y tế, cơ khí chính xác.
X55CrMoV15 0,50 – 0,55% Mo (0,5-0,8%), V (0,1-0,2%) 55-60 Tốt nhờ molypden và vanadi Dao kéo cao cấp, dụng cụ y tế, chi tiết chính xác.

Ưu và nhược điểm của Inox X39CrMo17-1

  • Ưu điểm:
    • Độ cứng và khả năng chống mài mòn cao, rất phù hợp cho các ứng dụng dao kéo và dụng cụ cắt.
    • Khả năng chống ăn mòn tốt hơn các loại thép martensitic thông thường, đặc biệt trong môi trường nhẹ đến trung bình.
    • Độ bền kéo cao và khả năng chịu được tải trọng lớn.
  • Nhược điểm:
    • Khả năng hàn kém, cần xử lý nhiệt thích hợp để tránh nứt.
    • Không phù hợp với môi trường ăn mòn mạnh như nước biển hoặc axit mạnh.
    • Dễ bị nứt hoặc gãy khi chịu tải trọng cực lớn do độ giãn dài thấp.

Kết luận

Inox X39CrMo17-1 là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu độ cứng cao, khả năng chống mài mòn tốt và khả năng chống ăn mòn trong môi trường nhẹ đến trung bình. Nó thích hợp cho các ngành dao kéo cao cấp, dụng cụ y tế, và các chi tiết cơ khí chính xác. Tuy nhiên, cần chú ý đến khả năng hàn hạn chế và khả năng chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo +84.903.365.316
Mail inox365@gmail.com
Web tongkhokimloai.com

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo