Inox X39Cr13 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?
Inox X39Cr13 là một loại thép không gỉ martensitic cao cấp với hàm lượng carbon và crôm cao hơn so với các dòng thép không gỉ martensitic như X12Cr13, X20Cr13 hoặc X30Cr13. Với hàm lượng carbon vượt trội, loại inox này có độ cứng rất cao sau khi xử lý nhiệt, đồng thời cung cấp khả năng chống mài mòn và chống ăn mòn tốt hơn trong một số môi trường nhất định.
Đặc tính kỹ thuật của X39Cr13
- Thành phần hóa học (theo tiêu chuẩn EN 10088-1):
- C: 0,36 – 0,45%
- Cr: 12,5 – 14,5%
- Si: ≤ 1,00%
- Mn: ≤ 1,00%
- P: ≤ 0,040%
- S: ≤ 0,015%
- Đặc tính cơ học:
- Độ cứng:
- Trạng thái ủ: ~200 HB.
- Sau khi tôi và ram: 55-60 HRC, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ cứng cao.
- Độ bền kéo (Tensile strength): 850-1100 MPa (trạng thái ủ).
- Độ giãn dài (Elongation): Khoảng 6-10%, thấp hơn so với các loại inox có hàm lượng carbon thấp.
- Khả năng chịu mài mòn: Rất tốt nhờ hàm lượng carbon và crôm cao.
- Độ cứng:
- Khả năng chống ăn mòn:
- Tốt hơn so với X30Cr13 trong môi trường khí quyển, nước ngọt và dung dịch axit yếu.
- Không phù hợp trong môi trường muối biển, axit mạnh hoặc chất oxy hóa cao.
- Khả năng gia công:
- Gia công cắt gọt tốt nhờ độ cứng cao, nhưng cần dụng cụ gia công chuyên biệt.
- Khả năng hàn kém, dễ nứt do ứng suất nhiệt, cần xử lý nhiệt trước và sau khi hàn.
- Khả năng nhiệt luyện:
- Tôi: Nhiệt độ 1000-1050°C, làm nguội nhanh (trong dầu hoặc không khí).
- Ram: 200-400°C để tối ưu hóa độ cứng và độ bền cơ học.
Ứng dụng của X39Cr13
Nhờ độ cứng và khả năng chống mài mòn cao, Inox X39Cr13 được sử dụng trong các lĩnh vực đòi hỏi độ bền cơ học vượt trội và khả năng duy trì sắc bén:
- Ngành công nghiệp dụng cụ cắt:
- Dao công nghiệp, dao phẫu thuật, dao cạo.
- Lưỡi cắt trong ngành công nghiệp thực phẩm hoặc ngành in ấn.
- Ngành cơ khí chính xác:
- Bánh răng, trục, vòng bi chịu tải nặng.
- Các chi tiết máy đòi hỏi khả năng chống mài mòn tốt.
- Ngành công nghiệp thực phẩm:
- Dụng cụ chế biến thực phẩm như dao, kéo, lưỡi cắt trong máy chế biến thực phẩm.
- Ngành y tế:
- Các dụng cụ phẫu thuật, thiết bị nha khoa yêu cầu độ cứng cao và khả năng duy trì sắc bén.
- Ngành hàng không và ô tô:
- Các chi tiết chịu ma sát và tải trọng cao như bạc đạn, chi tiết động cơ.
So sánh với các loại inox martensitic khác
Loại Inox | Hàm lượng Carbon | Độ cứng (HRC) | Khả năng chống ăn mòn | Ứng dụng chính |
X12Cr13 | 0,08 – 0,15% | 45-50 | Tốt trong môi trường nhẹ | Linh kiện cơ bản, van, cánh quạt. |
X20Cr13 | 0,16 – 0,25% | 50-55 | Trung bình | Linh kiện chịu tải cao, chống mài mòn. |
X30Cr13 | 0,26 – 0,35% | 55-60 | Trung bình khá | Dụng cụ cắt, chi tiết máy chính xác. |
X39Cr13 | 0,36 – 0,45% | 55-60 | Tốt hơn X30Cr13 trong môi trường nhẹ | Dụng cụ phẫu thuật, dao công nghiệp. |
Ưu và nhược điểm của X39Cr13
- Ưu điểm:
- Độ cứng cao nhất trong dòng inox martensitic, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ bền cơ học và sắc bén.
- Khả năng chống mài mòn tốt, giúp kéo dài tuổi thọ dụng cụ.
- Kháng ăn mòn tốt trong môi trường nhẹ và không quá khắc nghiệt.
- Nhược điểm:
- Chống ăn mòn không bằng inox austenit như 304, 316 trong môi trường axit mạnh hoặc nước biển.
- Khả năng hàn kém, yêu cầu kỹ thuật và xử lý nhiệt cẩn thận.
- Độ dẻo thấp, dễ nứt trong điều kiện tải trọng động.
Kết luận
Inox X39Cr13 là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng cần độ cứng, khả năng chống mài mòn và độ bền vượt trội, chẳng hạn như dụng cụ cắt, thiết bị y tế và chi tiết máy chính xác. Tuy nhiên, trong môi trường ăn mòn mạnh hoặc đòi hỏi khả năng hàn tốt, các loại inox austenit như 304 hoặc 316 có thể là lựa chọn phù hợp hơn.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo
+84.903.365.316
Mail
inox365@gmail.com
Web
tongkhokimloai.com