Inox X2CrNiN23-4 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox X2CrNiN23-4 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox X2CrNiN23-4 là một loại thép không gỉ Duplex (Austenitic-Ferritic) với đặc điểm nổi bật là sự kết hợp giữa độ bền cơ học caokhả năng chống ăn mòn tuyệt vời. Loại inox này được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp có môi trường làm việc khắc nghiệt, như dầu khí, hóa chất và hàng hải.

Đặc tính kỹ thuật của Inox X2CrNiN23-4:

Thành phần hóa học (ước tính):

Crom (Cr): 22 – 24%

Niken (Ni): 3.5 – 5.5%

Nitơ (N): 0.10 – 0.25%

Mangan (Mn): Tối đa 2%

Molypden (Mo): Tối đa 0.6%

Silic (Si): Tối đa 1%

Carbon (C): Tối đa 0.03%

Lưu huỳnh (S): Tối đa 0.015%

Hàm lượng Crom cao giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn, trong khi Nitơ và Niken cải thiện độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn điểm.

Tính chất cơ học:

Độ bền kéo (Tensile Strength): ≥ 700 MPa

Giới hạn chảy (Yield Strength): ≥ 450 MPa

Độ giãn dài (Elongation): ≥ 25%

Độ cứng (Hardness): ≤ 30 HRC

Độ bền cao hơn so với các loại thép không gỉ Austenitic (như 304 hoặc 316), đồng thời vẫn duy trì độ dẻo và khả năng chịu lực tốt.

Khả năng chống ăn mòn:

Chống ăn mòn điểm (pitting corrosion) và ăn mòn kẽ hở (crevice corrosion) tốt, đặc biệt trong môi trường chứa ion clorua như nước biển.

Chống ăn mòn liên kết hạt (intergranular corrosion) tốt nhờ hàm lượng carbon thấp.

Khả năng chống oxy hóa ổn định trong môi trường có tính axit và kiềm nhẹ.

Khả năng chịu nhiệt:

Hoạt động tốt trong khoảng nhiệt độ từ -50°C đến 300°C.

Ở nhiệt độ quá cao (>300°C), có nguy cơ hình thành pha sigma, ảnh hưởng đến khả năng chống ăn mòn và độ bền.

Khả năng gia công và hàn:

Gia công: Độ cứng cao hơn nên khó gia công hơn các loại inox Austenitic. Cần sử dụng dụng cụ chuyên dụng và các phương pháp hiện đại.

Hàn: Có thể hàn tốt với các phương pháp như TIG, MIG hoặc hồ quang. Tuy nhiên, cần kiểm soát nhiệt độ trước và sau hàn để tránh hình thành các pha không mong muốn.

Ứng dụng của Inox X2CrNiN23-4:

Ngành công nghiệp dầu khí:

Sử dụng trong các đường ống, van, bồn chứa và giàn khoan ngoài khơi, nơi yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao trong môi trường biển hoặc chứa clorua.

Ngành công nghiệp hóa chất:

Được dùng trong các thiết bị xử lý hóa chất, trao đổi nhiệt, và bồn chứa làm việc với axit nhẹ hoặc kiềm loãng.

Ngành hàng hải:

Sử dụng trong các kết cấu ngoài khơi, tàu biển, và hệ thống xử lý nước biển nhờ khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường muối.

Ngành xử lý nước:

Dùng trong các hệ thống xử lý nước thải, nước công nghiệp và nước biển, nơi chứa nhiều ion clorua hoặc các chất ăn mòn.

Ngành năng lượng:

Ứng dụng trong các nhà máy nhiệt điện, thủy điện, và các thiết bị trao đổi nhiệt, đặc biệt là trong các môi trường có tính ăn mòn cao.

Ngành công nghiệp thực phẩm:

Sử dụng trong các thiết bị chế biến thực phẩm, đặc biệt trong các môi trường giàu axit hoặc muối.

Ngành sản xuất giấy và bột giấy:

Dùng trong các thiết bị sản xuất giấy, nơi tiếp xúc với hóa chất hoặc môi trường chứa clorua.

Ưu điểm chính của Inox X2CrNiN23-4:

Độ bền cao: Khả năng chịu tải trọng và áp lực vượt trội so với các loại inox Austenitic thông thường.

Khả năng chống ăn mòn xuất sắc: Đặc biệt phù hợp với môi trường giàu clorua hoặc hóa chất ăn mòn.

Hiệu suất kinh tế: Lượng Niken thấp hơn so với inox Austenitic cao cấp (như 316L), giúp tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo chất lượng.

Tóm lại:

Inox X2CrNiN23-4 là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong môi trường khắc nghiệt đòi hỏi độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tốt. Với sự cân bằng giữa tính chất cơ học và khả năng chống ăn mòn, loại inox này phù hợp với các ngành công nghiệp dầu khí, hóa chất, hàng hải và xử lý nước, đảm bảo hiệu suất vượt trội và tuổi thọ cao.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo +84.903.365.316
Mail inox365@gmail.com
Web tongkhokimloai.com

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo