Inox X2CrNiN18-7 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox X2CrNiN18-7 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox X2CrNiN18-7 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm austenitic, tương tự như inox 316 (hay inox 1.4401), với thành phần chính bao gồm chromium (Cr), nickel (Ni) và một lượng nitơ (N). Nitơ được bổ sung vào inox X2CrNiN18-7 giúp cải thiện tính năng chống ăn mòn và khả năng gia công của thép. Loại thép này có khả năng chống ăn mòn tốt hơn so với inox 304 nhờ vào hàm lượng mangannitơ cao hơn.

Dưới đây là các đặc tính kỹ thuậtứng dụng của inox X2CrNiN18-7:

Đặc tính kỹ thuật:

  1. Thành phần hóa học:
    • C (Carbon): tối đa 0.08%
    • Si (Silicon): tối đa 1.00%
    • Mn (Manganese): tối đa 2.00%
    • P (Phosphorus): tối đa 0.045%
    • S (Sulfur): tối đa 0.030%
    • Cr (Chromium): 16.00 – 18.00%
    • Ni (Nickel): 10.00 – 14.00%
    • N (Nitrogen): tối đa 0.10%
  2. Tính chất cơ học:
    • Độ bền kéo: 520 – 720 MPa
    • Độ bền chảy: 210 MPa (tối thiểu)
    • Độ giãn dài: ≥ 40% (tùy theo độ dày)
    • Độ cứng: Khoảng 160 – 220 HB (độ cứng Brinell)
  3. Khả năng chống ăn mòn:
    • Inox X2CrNiN18-7 có khả năng chống ăn mòn rất tốt, đặc biệt là trong các môi trường ăn mòn mạnh như axit sulfuric, axit clohydric và môi trường nước biển. Bổ sung nitơ trong hợp kim giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn cải thiện khả năng chống ăn mòn kẽ hởăn mòn do ứng suất (stress corrosion cracking).
  4. Khả năng gia công:
    • Inox X2CrNiN18-7 dễ dàng gia công, hàn và uốn. Tuy nhiên, do có hàm lượng nitơ cao, loại thép này có thể có độ cứng cao hơn inox 304 và cần được xử lý gia công cẩn thận.
  5. Khả năng chịu nhiệt:
    • Inox X2CrNiN18-7 có khả năng chịu nhiệt tốt, có thể hoạt động trong các môi trường nhiệt độ lên đến 870°C trong điều kiện sử dụng liên tục và khoảng 925°C trong điều kiện không liên tục mà không bị oxi hóa.

Ứng dụng:

  1. Ngành công nghiệp hóa chất:
    • Inox X2CrNiN18-7 được sử dụng trong các thiết bị chế biến hóa chất, như bồn chứa, ống dẫn, van và các bộ phận khác trong môi trường chứa axit, kiềm và các hóa chất ăn mòn.
  2. Ngành công nghiệp dược phẩm và thực phẩm:
    • Sử dụng trong các bồn chứa, thiết bị chế biến thực phẩm và các bộ phận của dây chuyền sản xuất dược phẩm nhờ vào tính không phản ứng và dễ dàng vệ sinh.
  3. Ngành hàng hải:
    • Với khả năng chống ăn mòn trong môi trường nước biển, inox X2CrNiN18-7 thường được sử dụng trong các ứng dụng hàng hải như vỏ tàu, hệ thống xả, các bộ phận tiếp xúc với nước biển.
  4. Ngành y tế:
    • Thép này cũng được ứng dụng trong sản xuất các dụng cụ y tế và các thiết bị phẫu thuật nhờ vào tính tương thích sinh học và khả năng chống vi khuẩn, giúp đảm bảo vệ sinh.
  5. Ngành xây dựng và kiến trúc:
    • Inox X2CrNiN18-7 được sử dụng trong các công trình xây dựng chịu điều kiện khắc nghiệt, như các cấu trúc ngoài trời, cầu thang, lan can, cửa sổ và các bộ phận chịu tác động của thời tiết.
  6. Ngành ô tô:
    • Inox X2CrNiN18-7 cũng được sử dụng trong các bộ phận của hệ thống xả ô tô, bộ phận động cơ và các chi tiết chịu nhiệt và tiếp xúc với các yếu tố môi trường khắc nghiệt.
  7. Ứng dụng trong môi trường nhiệt độ cao:
    • Thép inox X2CrNiN18-7 được sử dụng trong các ngành công nghiệp có yêu cầu về khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn mạnh, như trong các lò đốt, lò hơi, và các thiết bị công nghiệp khác.

Tổng kết:
Inox X2CrNiN18-7 là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn vượt trội và chịu nhiệt độ cao, đặc biệt là trong các ngành công nghiệp hóa chất, y tế, thực phẩm, hàng hải và xây dựng.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo +84.903.365.316
Mail inox365@gmail.com
Web tongkhokimloai.com

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo