Inox X2CrNiN18.10 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?
Inox X2CrNiN18.10 là một loại thép không gỉ austenitic với thành phần hóa học tương tự như inox 304 (AISI 304), nhưng có một số sự khác biệt trong các yếu tố vi lượng, có thể bao gồm Nitơ (N). Sự hiện diện của Nitơ giúp cải thiện tính cơ học và khả năng chống ăn mòn cho thép, đặc biệt trong môi trường có tác động cơ học hoặc chịu nhiệt độ cao. Thép này vẫn giữ các đặc tính chính của inox austenitic, bao gồm khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, khả năng gia công và hàn dễ dàng.
Đặc tính kỹ thuật của Inox X2CrNiN18.10:
Thành phần hóa học chính:
Crom (Cr): 17.5-19% (Cung cấp khả năng chống oxy hóa và ăn mòn).
Niken (Ni): 8–10% (Cung cấp tính dẻo và khả năng ổn định pha austenitic).
Nitơ (N): Khoảng 0.1–0.2% (Tăng cường tính chất cơ học và khả năng chống ăn mòn).
Mangan (Mn): ≤ 2% (Cải thiện khả năng gia công).
Carbon (C): ≤ 0.08% (Giảm nguy cơ ăn mòn liên hạt).
Silic (Si): ≤ 1%.
Phốt pho (P): ≤ 0.045%.
Lưu huỳnh (S): ≤ 0.03%.
Tính chất cơ học:
Độ bền kéo (Tensile Strength): Khoảng 500–700 MPa.
Giới hạn chảy (Yield Strength): Khoảng 200–300 MPa.
Độ giãn dài (Elongation): Khoảng 40–50%.
Độ cứng (Hardness): Khoảng 150–180 HB (Brinell).
Nhiệt độ làm việc: Thép có thể chịu được nhiệt độ lên đến 800–900°C trong các môi trường không có khí độc hại hoặc môi trường có sự thay đổi nhiệt độ mạnh.
Khả năng chống ăn mòn:
Chống oxy hóa: X2CrNiN18.10 có khả năng chống oxy hóa tuyệt vời trong môi trường không khí và trong môi trường ẩm.
Chống ăn mòn: Khả năng chống ăn mòn trong các dung dịch loãng, đặc biệt là trong các môi trường có độ kiềm nhẹ hoặc axit loãng, sẽ cao hơn một chút nhờ vào sự hiện diện của Nitơ.
Khả năng gia công:
Hàn: Dễ dàng hàn bằng các phương pháp hàn như TIG, MIG, hoặc hàn điện cực. Inox X2CrNiN18.10 có khả năng hàn tốt mà không làm giảm tính chất cơ học của vật liệu.
Gia công cơ khí: Có thể gia công cơ khí tốt, cắt, uốn và gia công các chi tiết với độ chính xác cao.
Khả năng gia công chính xác: Thép này có thể được gia công để tạo ra các chi tiết chính xác và tinh xảo trong các ứng dụng yêu cầu chất lượng cao.
Khả năng chịu nhiệt:
Khả năng chịu nhiệt: Thép có thể chịu được nhiệt độ cao lên đến 800–900°C và vẫn giữ được độ bền và tính ổn định cấu trúc. Nó là lựa chọn phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu chịu nhiệt cao mà không bị biến dạng hoặc mất tính chất cơ học.
Ứng dụng của Inox X2CrNiN18.10:
Ngành công nghiệp thực phẩm:
Thiết bị chế biến thực phẩm: Thép inox X2CrNiN18.10 được sử dụng trong các máy móc chế biến thực phẩm, bao gồm các thiết bị như bồn chứa, máy xay, máy hấp, hoặc các bộ phận của dây chuyền chế biến thực phẩm yêu cầu khả năng vệ sinh dễ dàng và chống ăn mòn.
Dụng cụ bếp: Dao, nĩa, muỗng, chảo, nồi và các dụng cụ nhà bếp khác.
Ngành công nghiệp hóa chất:
Hệ thống đường ống và bồn chứa hóa chất: Inox X2CrNiN18.10 có khả năng chống ăn mòn tốt trong các dung dịch axit loãng, kiềm nhẹ, và môi trường có độ ẩm.
Bộ phận máy móc và thiết bị xử lý hóa chất: Thép này thích hợp cho các bộ phận máy móc trong ngành công nghiệp hóa chất.
Ngành công nghiệp xây dựng và kiến trúc:
Các kết cấu xây dựng và vật liệu trang trí: Lan can, cửa, mái vòm, tấm ốp trang trí và các chi tiết nội thất yêu cầu độ bền và khả năng chống ăn mòn trong môi trường ẩm ướt.
Vật liệu xây dựng chịu nhiệt: Các chi tiết trang trí hoặc kết cấu chịu nhiệt trong các công trình xây dựng.
Ngành công nghiệp ô tô:
Bộ phận hệ thống xả: Sử dụng trong các bộ phận của hệ thống xả ô tô, nơi có nhiệt độ cao và yêu cầu khả năng chống ăn mòn.
Các bộ phận chịu nhiệt: Những chi tiết ô tô cần chịu nhiệt độ cao, chống ăn mòn và có tính dẻo tốt.
Ngành công nghiệp hàng hải:
Thiết bị tàu thuyền: Các bộ phận chịu ăn mòn từ nước biển, bao gồm các bộ phận máy móc, đường ống, hoặc thiết bị cần khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt.
Hệ thống xử lý nước biển: Các bộ phận tiếp xúc trực tiếp với nước biển cần inox có khả năng chống ăn mòn và chịu được nhiệt độ cao.
Ngành y tế:
Dụng cụ y tế: Các dụng cụ như dao mổ, kéo và các thiết bị y tế cần được tiệt trùng dễ dàng và có khả năng chống ăn mòn trong quá trình sử dụng.
Thiết bị phòng sạch: Các thiết bị cần có độ bền cao và dễ vệ sinh.
Ngành năng lượng:
Máy móc trong nhà máy điện: Các bộ phận trong lò hơi, tua-bin, và các bộ phận của hệ thống trao đổi nhiệt trong ngành công nghiệp năng lượng.
Các bộ phận năng lượng tái tạo: Các hệ thống sử dụng nhiệt hoặc năng lượng gió, nơi yêu cầu vật liệu bền vững với nhiệt độ cao.
Ưu điểm của Inox X2CrNiN18.10:
Khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường ẩm ướt, axit loãng, và kiềm loãng.
Khả năng chịu nhiệt cao: Thép có thể chịu được nhiệt độ lên đến 900°C, làm cho nó lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu độ ổn định nhiệt cao.
Khả năng gia công và hàn tốt: Dễ dàng gia công và hàn mà không làm giảm các tính chất cơ học của vật liệu.
Đặc tính chống ăn mòn trong các môi trường thực phẩm: Thép này rất phù hợp cho ngành công nghiệp thực phẩm và y tế nhờ vào tính chất không phản ứng với các loại thực phẩm hoặc dung dịch.
Nhược điểm của Inox X2CrNiN18.10:
Không chịu được môi trường axit mạnh: Như các loại thép không gỉ khác, inox này không thể chịu được môi trường có axit mạnh, chẳng hạn như axit sulfuric hoặc axit clohydric.
Giá thành cao hơn một số loại thép không gỉ khác: Do có thành phần đặc biệt, thép inox X2CrNiN18.10 có thể có giá thành cao hơn so với các loại inox thông dụng như inox 201 hoặc inox 304.
So sánh với các loại inox khác:
So với Inox 304 (X5CrNi18.9):
Inox X2CrNiN18.10 có thêm Nitơ, giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn và tăng cường tính cơ học so với inox 304, đặc biệt trong môi trường có nhiệt độ cao hoặc ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn tốt hơn.
So với Inox 316 (X5CrNiMo17.12.2):
Inox 316 có molypden (Mo), giúp chống ăn mòn tốt hơn trong môi trường có clorua, trong khi inox X2CrNiN18.10 có lợi thế trong khả năng chống oxy hóa và chịu nhiệt cao hơn.
Kết luận:
Inox X2CrNiN18.10 là một vật liệu thép không gỉ đa năng, rất phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt và dễ gia công, đặc biệt là trong các ngành công nghiệp thực phẩm, hóa chất và xây dựng.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo
+84.903.365.316
Mail
inox365@gmail.com
Web
tongkhokimloai.com