Inox X2CrNiMoN18-12-4 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?
Inox X2CrNiMoN18-12-4 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm austenitic, được chế tạo để cung cấp khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, đặc biệt trong môi trường có chứa ion clorua và các dung dịch hóa chất ăn mòn. Đặc biệt, với sự bổ sung của Molybdenum (Mo) và Nitrogen (N), loại thép này có tính năng vượt trội trong việc chống ăn mòn pitting, ăn mòn kẽ và ăn mòn trong môi trường axit, làm cho nó lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu vật liệu có khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ và khả năng chịu nhiệt cao.
Đặc tính kỹ thuật:
- Thành phần hóa học:
- C (Carbon): tối đa 0.03%
- Si (Silicon): tối đa 1.00%
- Mn (Manganese): tối đa 2.00%
- P (Phosphorus): tối đa 0.045%
- S (Sulfur): tối đa 0.030%
- Cr (Chromium): 18.00 – 20.00%
- Ni (Nickel): 10.00 – 12.00%
- Mo (Molybdenum): 3.50 – 4.00%
- N (Nitrogen): 0.10 – 0.20%
- Tính chất cơ học:
- Độ bền kéo: khoảng 600 – 750 MPa
- Độ bền chảy: khoảng 300 – 500 MPa
- Độ giãn dài: ≥ 35%
- Độ cứng: khoảng 200 – 250 HB (độ cứng Brinell)
- Khả năng chống ăn mòn:
- Inox X2CrNiMoN18-12-4 có khả năng chống ăn mòn rất tốt trong các môi trường khắc nghiệt, đặc biệt là trong các dung dịch axit, nước biển và các dung dịch hóa chất công nghiệp chứa ion clorua. Molybdenum (Mo) và Nitrogen (N) giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn pitting, ăn mòn kẽ (intergranular corrosion) và ăn mòn trong các môi trường có tính axit hoặc muối, làm cho inox này trở thành lựa chọn lý tưởng cho các môi trường có tính ăn mòn cao.
- Khả năng gia công:
- Inox X2CrNiMoN18-12-4 có khả năng gia công tốt nhờ vào cấu trúc austenitic, giúp thép dễ dàng uốn, cắt và hàn. Tuy nhiên, cần chú ý đến quá trình gia công và hàn để không làm giảm các tính chất chống ăn mòn của vật liệu.
- Để tránh hiện tượng ăn mòn kẽ sau khi hàn, việc sử dụng phương pháp hàn phù hợp và gia công đúng quy trình là rất quan trọng.
- Khả năng chịu nhiệt:
- Inox X2CrNiMoN18-12-4 có khả năng chịu nhiệt tốt và có thể hoạt động ở nhiệt độ cao lên đến 850°C mà không làm mất tính chất cơ học của thép. Tuy nhiên, khi tiếp xúc với nhiệt độ quá cao trong thời gian dài, cần phải kiểm tra tính ổn định của các tính chất vật liệu.
Ứng dụng:
- Ngành công nghiệp hóa chất:
- Inox X2CrNiMoN18-12-4 được sử dụng trong các ứng dụng hóa chất, bao gồm các bồn chứa hóa chất, đường ống, và các thiết bị trao đổi nhiệt. Khả năng chống ăn mòn pitting và ăn mòn kẽ giúp inox này làm việc hiệu quả trong các môi trường hóa chất mạnh như axit sulfuric, axit clohydric, và các dung dịch kiềm.
- Ngành công nghiệp dầu khí:
- Thép này được sử dụng trong các hệ thống đường ống và thiết bị chế biến dầu khí, nơi yêu cầu khả năng chống ăn mòn từ các dung dịch axit và môi trường có ion clorua. Inox X2CrNiMoN18-12-4 cũng được dùng trong các cấu kiện của nhà máy lọc dầu và các thiết bị chịu tác động từ môi trường dầu khí khắc nghiệt.
- Ngành hàng hải:
- Inox X2CrNiMoN18-12-4 được sử dụng rộng rãi trong ngành hàng hải, đặc biệt là trong các bộ phận tiếp xúc với nước biển như vỏ tàu, bộ phận đường ống và các thiết bị trong hệ thống tàu. Khả năng chống ăn mòn trong môi trường nước biển giúp inox này có tuổi thọ cao trong các ứng dụng hàng hải.
- Ngành chế tạo thiết bị trao đổi nhiệt:
- Với khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt, Inox X2CrNiMoN18-12-4 được sử dụng trong các thiết bị trao đổi nhiệt, đặc biệt là trong các nhà máy điện và các nhà máy hóa chất, nơi cần vật liệu chịu nhiệt độ cao và môi trường ăn mòn.
- Ngành chế biến thực phẩm và dược phẩm:
- Inox X2CrNiMoN18-12-4 được sử dụng trong các ngành chế biến thực phẩm và dược phẩm, nơi yêu cầu vật liệu an toàn, dễ vệ sinh và không bị ảnh hưởng bởi các tác nhân ăn mòn. Các bồn chứa, thiết bị chế biến thực phẩm, và các bộ phận trong các nhà máy sản xuất dược phẩm là các ứng dụng phổ biến của inox này.
- Ngành công nghiệp năng lượng:
- Inox X2CrNiMoN18-12-4 được sử dụng trong các ứng dụng trong ngành năng lượng, bao gồm các thiết bị chịu tác động của môi trường ăn mòn và nhiệt độ cao, chẳng hạn như trong các hệ thống trao đổi nhiệt và các thiết bị trong nhà máy điện.
Tổng kết:
Inox X2CrNiMoN18-12-4 là một loại thép không gỉ austenitic có khả năng chống ăn mòn xuất sắc, đặc biệt trong môi trường có chứa ion clorua và các dung dịch hóa chất ăn mòn. Nhờ vào việc bổ sung Molybdenum (Mo) và Nitrogen (N), inox này có khả năng chống ăn mòn pitting và ăn mòn kẽ, làm cho nó lý tưởng cho các ứng dụng trong ngành hóa chất, dầu khí, hàng hải, năng lượng và chế biến thực phẩm và dược phẩm. Khả năng chịu nhiệt tốt của thép này giúp nó hoạt động hiệu quả trong các điều kiện môi trường khắc nghiệt và nhiệt độ cao.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo
+84.903.365.316
Mail
inox365@gmail.com
Web
tongkhokimloai.com