Inox X2CrNiMoN12-5-3 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?
Inox X2CrNiMoN12-5-3 là một loại thép không gỉ Duplex (Austenitic-Ferritic), được thiết kế để có khả năng chống ăn mòn cao và độ bền cơ học vượt trội. Với sự kết hợp đặc biệt giữa Crom (Cr), Niken (Ni), Molypden (Mo) và Nitơ (N), loại thép này đáp ứng tốt các yêu cầu trong môi trường khắc nghiệt, đặc biệt là môi trường chứa clorua, axit, và hóa chất.
Đặc tính kỹ thuật của Inox X2CrNiMoN12-5-3:
Thành phần hóa học (ước tính):
Crom (Cr): 11.5 – 13.5%
Niken (Ni): 4.5 – 6.5%
Molypden (Mo): 2.5 – 3.5%
Nitơ (N): 0.10 – 0.25%
Carbon (C): Tối đa 0.03%
Mangan (Mn): Tối đa 1.5%
Silic (Si): Tối đa 1%
Lưu huỳnh (S): Tối đa 0.015%
Thành phần này mang lại khả năng chống ăn mòn điểm, ăn mòn kẽ hở và ăn mòn trong môi trường hóa chất mạnh, đồng thời đảm bảo độ bền cơ học cao.
Tính chất cơ học:
Độ bền kéo (Tensile Strength): ≥ 850 MPa
Giới hạn chảy (Yield Strength): ≥ 550 MPa
Độ giãn dài (Elongation): ≥ 15%
Độ cứng (Hardness): ≤ 32 HRC
Loại thép này có độ bền cao hơn nhiều so với các loại thép không gỉ Austenitic như 304 hoặc 316, phù hợp với các ứng dụng chịu lực và áp suất lớn.
Khả năng chống ăn mòn:
Chống ăn mòn điểm và ăn mòn kẽ hở tốt nhờ hàm lượng Crom, Molypden và Nitơ cao.
Hiệu quả trong môi trường có ion clorua (như nước biển) và môi trường chứa axit nhẹ.
Chống ăn mòn liên kết hạt (intergranular corrosion) rất tốt nhờ hàm lượng carbon thấp.
Khả năng chịu nhiệt:
Hoạt động hiệu quả trong nhiệt độ từ -50°C đến khoảng 300°C.
Ở nhiệt độ cao hơn, cần tránh sự hình thành pha sigma, có thể làm giảm khả năng chống ăn mòn và độ bền.
Khả năng gia công và hàn:
Gia công: Tương đối khó gia công hơn so với thép không gỉ Austenitic do độ cứng cao, cần dụng cụ và kỹ thuật gia công phù hợp.
Hàn: Có thể hàn tốt, nhưng cần kiểm soát nhiệt độ và phương pháp hàn để tránh sự phân hủy cấu trúc Duplex. Các phương pháp như TIG, MIG hoặc hàn hồ quang đều hiệu quả.
Ứng dụng của Inox X2CrNiMoN12-5-3:
Ngành công nghiệp dầu khí:
Sử dụng trong đường ống, van, và bồn chứa trong các hệ thống khai thác và xử lý dầu khí ngoài khơi hoặc trên đất liền, đặc biệt trong môi trường có áp suất cao và chứa hóa chất ăn mòn.
Ngành công nghiệp hóa chất:
Được dùng trong các thiết bị xử lý hóa chất, bồn chứa axit hoặc kiềm loãng, và các hệ thống trao đổi nhiệt làm việc trong môi trường giàu hóa chất.
Ngành hàng hải:
Ứng dụng trong các thiết bị tàu biển, kết cấu ngoài khơi, và hệ thống xử lý nước biển, nơi yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao trong môi trường có ion clorua.
Ngành xử lý nước:
Sử dụng trong các nhà máy xử lý nước thải, hệ thống khử mặn và nước ngầm, nơi có các hợp chất ăn mòn cao như clorua và sulfat.
Ngành năng lượng:
Dùng trong các nhà máy nhiệt điện, thủy điện, và thiết bị trao đổi nhiệt cần chịu áp suất cao và môi trường có tính ăn mòn.
Ngành công nghiệp thực phẩm:
Sử dụng trong các thiết bị chế biến thực phẩm, đặc biệt là trong môi trường giàu muối hoặc axit yếu.
Ngành sản xuất giấy và bột giấy:
Dùng trong các thiết bị sản xuất giấy tiếp xúc với hóa chất có tính ăn mòn hoặc môi trường chứa clorua.
Ưu điểm của Inox X2CrNiMoN12-5-3:
Khả năng chống ăn mòn cao: Đặc biệt hiệu quả trong môi trường hóa chất mạnh, nước biển, và các môi trường chứa clorua.
Độ bền cơ học cao: Khả năng chịu tải trọng và áp suất lớn vượt trội so với các loại inox Austenitic.
Hiệu suất kinh tế: Chi phí sản xuất thấp hơn các loại inox cao cấp nhờ hàm lượng Niken vừa phải.
Tính ổn định nhiệt độ: Hoạt động hiệu quả trong môi trường nhiệt độ thấp và trung bình.
Tóm lại:
Inox X2CrNiMoN12-5-3 là một loại thép không gỉ Duplex chất lượng cao, thích hợp cho các ứng dụng trong môi trường khắc nghiệt, nơi yêu cầu độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn vượt trội. Với đặc tính kỹ thuật đa năng, nó là sự lựa chọn lý tưởng cho các ngành công nghiệp dầu khí, hóa chất, xử lý nước và hàng hải.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo
+84.903.365.316
Mail
inox365@gmail.com
Web
tongkhokimloai.com