Inox X2CrNiMo18.16 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?
Inox X2CrNiMo18.16 là một loại thép không gỉ austenitic, tương tự như các loại inox 300-series, được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao và chịu được môi trường nhiệt độ cao. Thành phần hóa học của loại inox này bao gồm Crom (Cr), Niken (Ni), Molybdenum (Mo), và các hợp kim khác, giúp nó có khả năng chống ăn mòn tốt, đặc biệt trong các môi trường ăn mòn mạnh như axit và clorua.
Đặc tính kỹ thuật của Inox X2CrNiMo18.16:
Thành phần hóa học chính:
Crom (Cr): 18% (Tăng khả năng chống ăn mòn và khả năng chịu nhiệt).
Niken (Ni): 16% (Cung cấp tính dẻo và ổn định pha austenitic, giúp inox chống lại các yếu tố ăn mòn).
Molybdenum (Mo): 2-3% (Giúp tăng khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong các môi trường axit, clorua, và nước biển).
Carbon (C): ≤ 0.03% (Giảm khả năng bị ăn mòn liên hạt và ngăn ngừa sự hình thành cacbua tại mối hàn).
Mangan (Mn): 2% (Cải thiện khả năng gia công).
Silic (Si): ≤ 1%.
Phốt pho (P): ≤ 0.045%.
Lưu huỳnh (S): ≤ 0.03%.
Tính chất cơ học:
Độ bền kéo (Tensile Strength): Khoảng 600-800 MPa.
Giới hạn chảy (Yield Strength): Khoảng 250-350 MPa.
Độ giãn dài (Elongation): Khoảng 35-50%.
Độ cứng (Hardness): Khoảng 170-210 HB.
Khả năng chống ăn mòn:
Chống ăn mòn: Inox X2CrNiMo18.16 có khả năng chống lại các tác nhân ăn mòn mạnh như axit, kiềm, và đặc biệt là trong môi trường chứa clorua. Molybdenum trong thành phần giúp thép chịu được các môi trường ăn mòn mạnh, như nước biển và dung dịch axit loãng.
Khả năng chống ăn mòn trong môi trường nhiệt độ cao: Inox này cũng có khả năng chống oxy hóa và duy trì tính ổn định trong các môi trường nhiệt độ cao, làm cho nó phù hợp với các ứng dụng nhiệt độ cao.
Khả năng chịu nhiệt:
Chịu nhiệt: Inox X2CrNiMo18.16 có khả năng chịu nhiệt lên đến 870°C đến 1050°C, phù hợp cho các ứng dụng trong môi trường nhiệt độ cao mà không bị giảm độ bền cơ học.
Chống oxy hóa: Nó duy trì khả năng chống oxy hóa trong môi trường nhiệt độ cao, giúp bảo vệ các bộ phận khỏi sự ăn mòn.
Khả năng gia công:
Hàn: Inox X2CrNiMo18.16 có thể hàn tốt, nhờ vào khả năng chống ăn mòn liên hạt cao, đặc biệt khi sử dụng các kỹ thuật hàn đúng cách và điều chỉnh nhiệt độ hàn.
Gia công cơ khí: Cũng như các loại inox khác, X2CrNiMo18.16 dễ gia công với các phương pháp cắt, uốn, tạo hình, và hàn, nhưng cần chú ý sử dụng dụng cụ cắt chất lượng cao để tránh hao mòn dụng cụ nhanh chóng.
Ứng dụng của Inox X2CrNiMo18.16:
Ngành công nghiệp hóa chất:
Thiết bị xử lý hóa chất: Inox X2CrNiMo18.16 được sử dụng trong các thiết bị chế biến hóa chất, đặc biệt là trong các môi trường có chứa axit, kiềm và clorua. Các bồn chứa, đường ống dẫn, và các thiết bị khác trong ngành hóa chất đều có thể sử dụng inox này để đảm bảo tuổi thọ và khả năng hoạt động lâu dài.
Bồn chứa và thiết bị trộn hóa chất: Đây là lựa chọn lý tưởng cho các thiết bị cần tiếp xúc với các hóa chất ăn mòn mạnh.
Ngành công nghiệp dầu khí:
Đường ống và thiết bị dầu khí: Inox X2CrNiMo18.16 được sử dụng trong các hệ thống đường ống, thiết bị xử lý và các bộ phận khác trong ngành công nghiệp dầu khí, đặc biệt là trong các ứng dụng dưới biển hoặc trong các môi trường ăn mòn như nước biển.
Thiết bị xử lý nước biển: Inox này được ứng dụng trong các thiết bị cần tiếp xúc với nước biển hoặc trong các ứng dụng ngoài trời.
Ngành công nghiệp thực phẩm và đồ uống:
Máy móc chế biến thực phẩm: Vì khả năng dễ vệ sinh và tính an toàn khi tiếp xúc với thực phẩm, inox X2CrNiMo18.16 được sử dụng trong các máy móc chế biến thực phẩm, đặc biệt là trong các nhà máy chế biến thực phẩm có yêu cầu cao về vệ sinh.
Bồn chứa và đường ống thực phẩm: Loại inox này được dùng để chế tạo các bồn chứa và hệ thống đường ống trong ngành công nghiệp thực phẩm và đồ uống.
Ngành công nghiệp tàu biển và hàng hải:
Bộ phận tàu thuyền: Với khả năng chống ăn mòn trong môi trường nước biển, inox X2CrNiMo18.16 được sử dụng trong các bộ phận của tàu thuyền và các công trình ngoài biển.
Cấu trúc ngoài biển: Nó cũng thích hợp cho các công trình xây dựng trên biển hoặc các ứng dụng ngoài trời tiếp xúc với môi trường biển.
Ngành công nghiệp xây dựng:
Cấu trúc ngoài trời: Inox X2CrNiMo18.16 có thể được sử dụng trong các kết cấu ngoài trời, đặc biệt là trong các công trình xây dựng cần độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường khắc nghiệt.
Ngành công nghiệp ô tô:
Bộ phận ô tô: X2CrNiMo18.16 cũng có thể được sử dụng trong các bộ phận của ô tô, đặc biệt là trong hệ thống xả và các bộ phận yêu cầu chịu được môi trường nhiệt độ cao và khắc nghiệt.
Ưu điểm của Inox X2CrNiMo18.16:
Khả năng chống ăn mòn vượt trội: Inox này có khả năng chống lại các môi trường ăn mòn mạnh, như axit, kiềm và nước biển, nhờ vào sự kết hợp của Molybdenum và Niken.
Khả năng chịu nhiệt cao: Inox X2CrNiMo18.16 có thể hoạt động tốt trong môi trường nhiệt độ cao mà không bị giảm tính chất cơ học.
Khả năng hàn tốt: Đây là một vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu các mối hàn bền vững và chống ăn mòn cao.
Nhược điểm của Inox X2CrNiMo18.16:
Chi phí cao: Nhờ vào thành phần hợp kim cao, đặc biệt là Molybdenum và Niken, inox X2CrNiMo18.16 có giá thành cao hơn so với các loại inox khác như inox 304 hoặc inox 316.
Gia công yêu cầu dụng cụ chuyên dụng: Vì tính chất hợp kim đặc biệt, việc gia công inox này đòi hỏi các dụng cụ cắt chất lượng cao để tránh mài mòn dụng cụ nhanh chóng.
So sánh với các loại inox khác:
So với Inox 316 (X5CrNiMo17.12.2):
X2CrNiMo18.16 có thành phần hợp kim tương tự inox 316, nhưng tỷ lệ Niken cao hơn, giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt. Tuy nhiên, mức độ chống ăn mòn trong môi trường clorua có thể tương đương hoặc vượt trội, tùy vào môi trường sử dụng.
So với Inox 304 (X5CrNi18.9):
X2CrNiMo18.16 có khả năng chống ăn mòn vượt trội hơn inox 304, đặc biệt là trong các môi trường có chứa axit và nước biển, nhờ vào sự bổ sung Molybdenum và tỷ lệ Niken cao hơn.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo
+84.903.365.316
Mail
inox365@gmail.com
Web
tongkhokimloai.com