Inox X2CrNi19-11 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?
Inox X2CrNi19-11 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm austenitic, tương tự như inox 304 (X2CrNi18-9), nhưng với tỷ lệ Nickel (Ni) và Chromium (Cr) cao hơn, giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn và bền vững trong các môi trường khắc nghiệt. Inox X2CrNi19-11 có các đặc tính vượt trội trong việc chống lại sự ăn mòn, độ bền cao và khả năng chịu nhiệt tốt. Dưới đây là các đặc tính kỹ thuật và ứng dụng của inox X2CrNi19-11.
Đặc tính kỹ thuật:
- Thành phần hóa học:
- C (Carbon): tối đa 0.08%
- Si (Silicon): tối đa 1.00%
- Mn (Manganese): tối đa 2.00%
- P (Phosphorus): tối đa 0.045%
- S (Sulfur): tối đa 0.030%
- Cr (Chromium): 18.00 – 20.00%
- Ni (Nickel): 10.00 – 12.00%
- Tính chất cơ học:
- Độ bền kéo: 520 – 750 MPa
- Độ bền chảy: 210 MPa (tối thiểu)
- Độ giãn dài: ≥ 40% (tùy theo độ dày)
- Độ cứng: Khoảng 160 – 220 HB (độ cứng Brinell)
- Khả năng chống ăn mòn:
- Inox X2CrNi19-11 có khả năng chống ăn mòn rất tốt, đặc biệt là trong các môi trường có tính axit nhẹ hoặc trong môi trường có chứa muối, nước biển, và các chất oxi hóa. Với hàm lượng Nickel và Chromium cao, inox này giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn kẽ hở, chống rỗ và chống ăn mòn do ứng suất (stress corrosion cracking).
- Khả năng gia công:
- Inox X2CrNi19-11 có thể dễ dàng gia công, hàn và uốn, đồng thời duy trì được tính chất cơ học và độ bền sau khi gia công.
- Khả năng chịu nhiệt:
- Inox X2CrNi19-11 có khả năng chịu nhiệt tốt trong khoảng nhiệt độ từ 870°C đến 925°C, giúp nó có thể hoạt động trong môi trường nhiệt độ cao mà không bị oxi hóa hay mất tính chất cơ học.
Ứng dụng:
- Ngành công nghiệp thực phẩm:
- Inox X2CrNi19-11 được sử dụng trong các thiết bị chế biến thực phẩm như bồn chứa, đường ống, thiết bị làm sạch và các dụng cụ chế biến thực phẩm, nhờ khả năng chống ăn mòn và dễ dàng vệ sinh.
- Ngành công nghiệp hóa chất:
- Inox X2CrNi19-11 rất thích hợp cho các ứng dụng trong môi trường hóa chất, bao gồm bồn chứa, ống dẫn và các thiết bị tiếp xúc với các hóa chất ăn mòn nhẹ đến vừa như axit sulfuric, axit clohydric và các hợp chất khác.
- Ngành hàng hải:
- Loại thép này có khả năng chống ăn mòn trong môi trường nước biển, vì vậy inox X2CrNi19-11 thường được sử dụng trong các ứng dụng hàng hải như vỏ tàu, bộ phận hệ thống xả và các bộ phận tiếp xúc với nước biển.
- Ngành y tế:
- Inox X2CrNi19-11 cũng được sử dụng trong các dụng cụ y tế và thiết bị phẫu thuật nhờ vào tính không phản ứng và khả năng chống lại vi khuẩn, đảm bảo an toàn vệ sinh.
- Ngành xây dựng và kiến trúc:
- Inox X2CrNi19-11 là vật liệu lý tưởng cho các công trình ngoài trời, chẳng hạn như cửa, lan can, cầu thang và các bộ phận của tòa nhà tiếp xúc với yếu tố thời tiết khắc nghiệt, nhờ vào khả năng chống ăn mòn và oxi hóa trong điều kiện ẩm ướt.
- Ngành ô tô:
- Inox này cũng được sử dụng trong các bộ phận của hệ thống xả ô tô, bộ giảm thanh và các bộ phận khác chịu nhiệt độ cao và các yếu tố môi trường khắc nghiệt.
Tổng kết:
Inox X2CrNi19-11 là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn vượt trội, độ bền cao và khả năng chịu nhiệt tốt. Với tính chất này, inox X2CrNi19-11 được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp thực phẩm, hóa chất, y tế, hàng hải, xây dựng và ô tô.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo
+84.903.365.316
Mail
inox365@gmail.com
Web
tongkhokimloai.com