Inox X2CrMoTi29-4 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?
Inox X2CrMoTi29-4 (DIN 1.4575) là loại thép không gỉ ferritic với hàm lượng Crom (Cr) cao (~29%) và Molypden (Mo) (~4%), được ổn định bằng Titanium (Ti). Đây là loại thép được thiết kế đặc biệt để hoạt động trong các môi trường ăn mòn mạnh, bao gồm các điều kiện chịu ảnh hưởng của clorua và oxy hóa mạnh.
Đặc tính kỹ thuật
- Thành phần hóa học (theo tiêu chuẩn EN 10088-2):
- Carbon (C): ≤ 0,03%
- Chromium (Cr): 28,0 – 30,0%
- Molypden (Mo): 3,5 – 4,5%
- Titanium (Ti): 0,1 – 0,8%
- Sắt (Fe): Phần còn lại
- Các nguyên tố khác: Mn, Si, P, S trong giới hạn nhỏ.
- Tính chất cơ học:
- Độ bền kéo (Tensile strength, Rm): 450 – 650 MPa
- Giới hạn chảy (Yield strength, Rp0.2): ≥ 280 MPa
- Độ dãn dài (% A5): ≥ 20%
- Độ cứng (Brinell, HB): 200 – 220 HB.
- Đặc điểm nổi bật:
- Chống ăn mòn cực tốt:
- Kháng clorua và các hợp chất oxy hóa mạnh, thích hợp cho môi trường nước biển và hóa chất.
- Khả năng chịu nhiệt cao:
- Thích hợp cho các ứng dụng nhiệt độ cao (lên tới 600°C).
- Ổn định hóa học:
- Titanium giúp giảm nguy cơ ăn mòn liên tinh và giữ ổn định trong các điều kiện khắc nghiệt.
- Từ tính:
- Là thép ferritic, có tính từ.
- Chống ăn mòn cực tốt:
Ứng dụng
- Ngành công nghiệp hàng hải:
- Các thành phần tiếp xúc trực tiếp với nước biển như trục, van, và ống dẫn.
- Thiết bị khai thác và xử lý nước mặn.
- Ngành công nghiệp hóa chất:
- Bồn chứa và hệ thống xử lý axit yếu, dung dịch clorua hoặc các chất oxy hóa mạnh.
- Các thiết bị sản xuất hóa chất chịu ăn mòn cao.
- Ngành năng lượng:
- Bộ trao đổi nhiệt trong nhà máy điện, đặc biệt trong môi trường có hàm lượng clorua cao.
- Các thiết bị chịu nhiệt trong nhà máy sản xuất năng lượng tái tạo.
- Ngành công nghiệp giấy và bột giấy:
- Thiết bị xử lý trong quá trình tẩy trắng, nơi tiếp xúc với hóa chất mạnh.
- Xử lý nước và môi trường:
- Hệ thống xử lý nước thải công nghiệp và nước mặn.
- Bơm, van và các bộ phận chịu áp lực trong môi trường ăn mòn.
Ưu điểm nổi bật
- Khả năng chống ăn mòn vượt trội: Đặc biệt trong môi trường có hàm lượng clorua cao và nước biển.
- Chi phí hiệu quả: Dù có hàm lượng Crom và Molypden cao, giá thành vẫn hợp lý hơn so với inox austenitic cao cấp (như 904L hoặc 254SMO).
- Ổn định nhiệt tốt: Hoạt động bền bỉ trong môi trường nhiệt độ cao mà không bị giòn hóa.
- Thân thiện với môi trường: Dễ tái chế và ít gây ô nhiễm.
Lưu ý khi sử dụng
- Hàn:
- Hạn chế khả năng hàn do cấu trúc ferritic; cần kỹ thuật hàn đặc biệt để tránh nứt.
- Không yêu cầu xử lý nhiệt sau hàn, nhưng cần kiểm soát nhiệt độ hàn.
- Gia công:
- Dễ gia công hơn so với thép không gỉ austenitic, nhưng cần dụng cụ chịu mài mòn tốt.
- Điều kiện làm việc:
- Không thích hợp trong môi trường axit mạnh hoặc có độ ăn mòn cao ở nhiệt độ rất cao (>600°C).
Kết luận
Inox X2CrMoTi29-4 (1.4575) là vật liệu cao cấp, được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu khắt khe trong môi trường ăn mòn mạnh, nhiệt độ cao và áp suất lớn. Với khả năng chống ăn mòn vượt trội, độ bền cơ học tốt và chi phí hiệu quả, đây là lựa chọn lý tưởng cho ngành hàng hải, hóa chất, năng lượng và xử lý nước.