Inox X20Cr13 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?
Inox X20Cr13 là một loại thép không gỉ martensitic với hàm lượng carbon và crôm cao hơn so với X12Cr13 hoặc X15Cr13. Điều này mang lại độ cứng vượt trội và khả năng chống mài mòn tốt hơn, khiến nó trở thành vật liệu lý tưởng trong các ứng dụng yêu cầu độ bền cơ học cao, chống mài mòn tốt, và chịu tải trọng lớn.
Đặc tính kỹ thuật của X20Cr13
- Thành phần hóa học (theo tiêu chuẩn EN 10088-1):
- C: 0,16 – 0,25%
- Cr: 12,0 – 14,0%
- Si: ≤ 1,00%
- Mn: ≤ 1,00%
- P: ≤ 0,040%
- S: ≤ 0,030%
- Đặc tính cơ học:
- Độ cứng:
- Trạng thái ủ: ~200 HB.
- Sau khi tôi và ram: 50-58 HRC.
- Độ bền kéo (Tensile strength): 700-950 MPa (trạng thái ủ).
- Độ giãn dài (Elongation): 8-12% (tùy trạng thái gia công).
- Khả năng chịu mài mòn: Rất tốt nhờ hàm lượng carbon và crôm cao.
- Độ cứng:
- Khả năng chống ăn mòn:
- Kháng ăn mòn tốt trong môi trường khí quyển, nước ngọt, hoặc các dung dịch có độ ăn mòn thấp.
- Không phù hợp với môi trường chứa axit mạnh, nước biển, hoặc chất oxy hóa cao.
- Khả năng gia công:
- Dễ dàng gia công cắt gọt nhờ độ cứng cao.
- Khả năng hàn kém, cần gia nhiệt trước và sau khi hàn để tránh nứt do ứng suất nhiệt.
- Khả năng nhiệt luyện:
- Tôi: Làm nóng đến 950-1050°C, sau đó làm nguội nhanh (trong dầu hoặc không khí).
- Ram: 200-400°C để đạt độ cứng mong muốn mà không làm giảm khả năng chống mài mòn.
Ứng dụng của X20Cr13
Nhờ độ cứng cao và khả năng chống mài mòn tốt, inox X20Cr13 được sử dụng trong nhiều lĩnh vực:
- Ngành cơ khí chính xác:
- Trục, bánh răng, vòng bi, và các chi tiết máy chịu tải trọng cao.
- Lò xo, dụng cụ đo lường chính xác.
- Ngành sản xuất dụng cụ cắt:
- Dao công nghiệp, kéo, dụng cụ cắt có độ sắc bén cao.
- Ngành công nghiệp dầu khí:
- Linh kiện chịu áp lực trong môi trường khí hoặc dầu nhẹ.
- Ngành sản xuất phụ tùng ô tô:
- Các chi tiết chịu tải trọng lớn, ma sát cao như bạc trượt, trục cam.
- Ngành xây dựng:
- Phụ kiện, cột chống chịu tải cao trong các công trình.
- Ngành công nghiệp thực phẩm và y tế:
- Một số dụng cụ y tế, thiết bị chế biến thực phẩm không yêu cầu kháng ăn mòn quá cao.
So sánh với các loại inox martensitic khác
Loại Inox | Độ cứng | Khả năng chống ăn mòn | Ứng dụng chính |
X12Cr13 | Thấp hơn | Tốt hơn trong môi trường nhẹ | Linh kiện cơ bản, van, cánh quạt. |
X15Cr13 | Trung bình | Kém hơn X12Cr13 | Dao kéo, dụng cụ cắt, chi tiết máy cơ bản. |
X20Cr13 | Cao nhất | Kém nhất trong 3 loại | Linh kiện chịu tải cao, chống mài mòn. |
Ưu và nhược điểm của X20Cr13
- Ưu điểm:
- Độ cứng và khả năng chịu mài mòn vượt trội.
- Giá thành hợp lý so với các loại inox austenit như 304, 316.
- Chịu được tải trọng và ứng suất cơ học cao.
- Nhược điểm:
- Chống ăn mòn kém hơn so với inox austenit và ferritic.
- Hàn khó, cần xử lý nhiệt sau hàn.
- Độ dẻo kém, dễ gãy trong điều kiện làm việc nhiệt độ thấp hoặc tải trọng động.
Kết luận
Inox X20Cr13 là vật liệu phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ cứng cao, khả năng chịu lực tốt, và chi phí tiết kiệm. Tuy nhiên, nó không phải là lựa chọn lý tưởng trong các môi trường ăn mòn mạnh. Việc lựa chọn vật liệu cần dựa trên yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo
+84.903.365.316
Mail
inox365@gmail.com
Web
tongkhokimloai.com