Inox X1NiCrMoCuN25-20-7 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox X1NiCrMoCuN25-20-7 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox X1NiCrMoCuN25-20-7 là một loại thép không gỉ austenitic đặc biệt, có chứa các thành phần hợp kim chính như Nickel (Ni), Chromium (Cr), Molybdenum (Mo), Copper (Cu)Nitrogen (N). Với các thành phần hợp kim này, inox X1NiCrMoCuN25-20-7 có khả năng chống ăn mòn vượt trội, chịu nhiệt và đặc biệt bền vững trong các môi trường khắc nghiệt. Dưới đây là các đặc tính kỹ thuật và ứng dụng của loại inox này.

Đặc tính kỹ thuật:

  1. Thành phần hóa học:
    • C (Carbon): tối đa 0.03%
    • Si (Silicon): tối đa 1.00%
    • Mn (Manganese): tối đa 2.00%
    • P (Phosphorus): tối đa 0.03%
    • S (Sulfur): tối đa 0.02%
    • Cr (Chromium): 25.00 – 27.00%
    • Ni (Nickel): 19.00 – 21.00%
    • Mo (Molybdenum): 6.00 – 7.00%
    • Cu (Copper): 1.00 – 2.00%
    • N (Nitrogen): tối đa 0.10%
  2. Tính chất cơ học:
    • Độ bền kéo: khoảng 650 – 850 MPa
    • Độ bền chảy: khoảng 300 – 500 MPa
    • Độ giãn dài: ≥ 30%
    • Độ cứng: khoảng 200 – 250 HB (độ cứng Brinell)
  3. Khả năng chống ăn mòn:
    • Inox X1NiCrMoCuN25-20-7 có khả năng chống ăn mòn rất tốt, đặc biệt trong các môi trường có tính ăn mòn cao như môi trường axit, kiềm, nước biển và dung dịch có ion clorua. Chromium (Cr) tạo lớp oxit bảo vệ bề mặt, trong khi Nickel (Ni)Molybdenum (Mo) giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn trong môi trường hóa chất và môi trường nước biển. Copper (Cu) tăng cường khả năng chống ăn mòn trong môi trường chứa muối.
    • Nitrogen (N) giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn kẽ và ăn mòn tế vi, đồng thời tăng cường độ bền cơ học của inox, đặc biệt trong môi trường có áp suất cao hoặc khối lượng công việc lớn.
  4. Khả năng gia công:
    • Inox X1NiCrMoCuN25-20-7 có thể được gia công bằng các phương pháp truyền thống như cắt, uốn và hàn. Tuy nhiên, do có một lượng lớn Molybdenum (Mo), quá trình hàn và gia công cần phải được thực hiện cẩn thận để đảm bảo tính chất chống ăn mòn và tính cơ học không bị suy giảm. Cần chú ý đến việc lựa chọn các phương pháp hàn thích hợp và khí bảo vệ khi hàn.
  5. Khả năng chịu nhiệt:
    • Inox X1NiCrMoCuN25-20-7 có khả năng chịu nhiệt cao, có thể hoạt động tốt trong môi trường nhiệt độ lên đến 900°C mà không bị suy giảm các tính chất cơ học hoặc khả năng chống ăn mòn. Điều này làm cho inox này phù hợp với các ứng dụng trong môi trường nhiệt độ cao, như trong các nhà máy hóa chất hoặc công nghiệp chế biến nhiệt.

Ứng dụng:

  1. Ngành công nghiệp hóa chất:
    • Inox X1NiCrMoCuN25-20-7 là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng trong ngành công nghiệp hóa chất, đặc biệt là trong các bồn chứa, đường ống và thiết bị tiếp xúc với các hóa chất ăn mòn mạnh như axit, kiềm và các dung dịch muối. Khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt của inox này giúp bảo vệ các thiết bị khỏi sự hư hại trong môi trường khắc nghiệt.
  2. Ngành dầu khí:
    • Inox X1NiCrMoCuN25-20-7 được sử dụng trong các ứng dụng trong ngành dầu khí, đặc biệt là trong các môi trường có tác động của nước biển và dung dịch axit. Các thiết bị như giàn khoan dầu, bồn chứa, hệ thống đường ống dẫn dầu và các thiết bị chế biến dầu khí có thể sử dụng inox này để tăng tuổi thọ và giảm thiểu chi phí bảo trì.
  3. Ngành hàng hải:
    • Do khả năng chống ăn mòn tuyệt vời trong nước biển, Inox X1NiCrMoCuN25-20-7 là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng trong ngành hàng hải. Nó được sử dụng trong các bộ phận tàu thuyền, vỏ tàu và các thiết bị liên quan đến việc tiếp xúc với nước biển. Khả năng chống ăn mòn của inox này giúp bảo vệ các thiết bị khỏi sự ăn mòn do môi trường biển khắc nghiệt.
  4. Ngành thực phẩm và dược phẩm:
    • Inox X1NiCrMoCuN25-20-7 được sử dụng trong ngành chế biến thực phẩm và dược phẩm, đặc biệt là trong các thiết bị chế biến, bồn chứa và hệ thống đường ống tiếp xúc với thực phẩm và dược phẩm. Với khả năng chống ăn mòn và dễ dàng vệ sinh, inox này giúp đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm và chất lượng dược phẩm.
  5. Ngành năng lượng:
    • Inox X1NiCrMoCuN25-20-7 là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong ngành năng lượng, đặc biệt trong các bộ phận trao đổi nhiệt, lò hơi, và các thiết bị nhiệt trong nhà máy điện. Khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn của inox giúp bảo vệ các bộ phận thiết bị khỏi sự ăn mòn và suy giảm hiệu suất trong điều kiện làm việc khắc nghiệt.
  6. Ngành chế tạo máy móc công nghiệp:
    • Inox X1NiCrMoCuN25-20-7 cũng được sử dụng trong chế tạo các bộ phận máy móc công nghiệp yêu cầu khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt. Các bộ phận trong ngành chế tạo máy, thiết bị gia công kim loại và các thiết bị tiếp xúc với hóa chất có thể được làm từ inox này.

Tổng kết:
Inox X1NiCrMoCuN25-20-7 là một loại thép không gỉ austenitic với khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, đặc biệt là trong các môi trường có tính ăn mòn cao như môi trường axit, kiềm, nước biển và dung dịch muối. Với khả năng chịu nhiệt và tính cơ học ổn định, inox này được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như hóa chất, dầu khí, hàng hải, thực phẩm, dược phẩm, năng lượng và chế tạo máy móc công nghiệp. Thành phần hợp kim đặc biệt giúp inox này hoạt động hiệu quả trong các môi trường khắc nghiệt và kéo dài tuổi thọ của thiết bị.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo +84.903.365.316
Mail inox365@gmail.com
Web tongkhokimloai.com

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo