Inox X1CrNiMoCu12-7-3 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?
Inox X1CrNiMoCu12-7-3 (mã EN 1.4534) là một loại thép không gỉ martensitic chứa thành phần hợp kim đặc biệt như Chromium (Cr), Nickel (Ni), Molybdenum (Mo), và Copper (Cu). Đây là loại thép chuyên dùng trong các ứng dụng đòi hỏi độ bền cơ học cao, khả năng chống ăn mòn tốt, và khả năng làm việc trong môi trường khắc nghiệt.
Đặc tính kỹ thuật
Thành phần hóa học chính:
Chromium (Cr): ~12%
Nickel (Ni): ~7%
Molybdenum (Mo): ~3%
Copper (Cu): ~1-3%
Carbon (C), Manganese (Mn), Silicon (Si) và các nguyên tố phụ khác với tỷ lệ thấp.
Tính chất cơ học:
Độ bền cao: Loại thép này có độ cứng và khả năng chịu lực vượt trội, đặc biệt sau khi được xử lý nhiệt.
Độ cứng: Có thể đạt mức rất cao (lên tới ~50 HRC) sau khi được xử lý nhiệt thích hợp.
Khả năng đàn hồi: Tốt, thích hợp cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền kéo và khả năng chống va đập.
Khả năng chống ăn mòn:
Chống ăn mòn hiệu quả trong môi trường chứa axit nhẹ, clorua (Cl⁻), và môi trường biển.
Hàm lượng Nickel, Molybdenum và Copper cao giúp tăng khả năng kháng lại ăn mòn rỗ và kẽ nứt.
Khả năng gia công:
Gia công nhiệt: Có thể xử lý nhiệt để điều chỉnh độ cứng, độ bền và các đặc tính cơ học khác.
Gia công cơ khí: Dễ dàng rèn, dập và gia công cắt gọt khi chưa qua xử lý nhiệt.
Hàn: Khó hơn so với thép không gỉ austenitic nhưng vẫn có thể thực hiện được với các kỹ thuật và vật liệu hàn phù hợp.
Ứng dụng
Công nghiệp dầu khí và hóa chất:
Chế tạo các bộ phận chịu lực và chịu ăn mòn, như van, ống dẫn, bơm, và các thiết bị trong môi trường axit hoặc nước biển.
Ngành hàng hải:
Dùng trong các bộ phận máy móc, trục, ốc vít, hoặc các thiết bị tiếp xúc với nước biển.
Ngành năng lượng:
Sử dụng trong các tuabin hơi, cánh quạt, hoặc các bộ phận máy móc chịu nhiệt và ăn mòn cao.
Công nghiệp thực phẩm và đồ uống:
Làm các thiết bị xử lý thực phẩm hoặc đồ uống có tính axit.
Công nghiệp chế tạo khuôn mẫu:
Dùng trong sản xuất khuôn ép nhựa hoặc khuôn dập kim loại, nhờ khả năng chịu lực và mài mòn tốt.
Ưu điểm và Hạn chế
Ưu điểm:
Độ bền cao, chống ăn mòn tốt ngay cả trong môi trường khắc nghiệt.
Khả năng xử lý nhiệt linh hoạt để điều chỉnh đặc tính cơ học.
Kháng ăn mòn rỗ và kẽ nứt nhờ Molybdenum và Copper.
Hạn chế:
Độ cứng cao có thể làm khó khăn khi gia công cắt gọt.
Giá thành cao hơn so với các loại inox phổ thông như 304 hoặc 316.
Hàn yêu cầu kỹ thuật và vật liệu chuyên dụng.
Loại inox này phù hợp cho các ứng dụng kỹ thuật cao đòi hỏi cả độ bền và khả năng chống ăn mòn tốt.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo
+84.903.365.316
Mail
inox365@gmail.com
Web
tongkhokimloai.com