Inox X12CrNi17.7 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox X12CrNi17.7 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox X12CrNi17.7, theo tiêu chuẩn EN 10088, là một loại thép không gỉ thuộc nhóm martensitic hoặc precipitation-hardening (PH). Loại thép này nổi bật với hàm lượng crom (Cr)niken (Ni) cao, cùng với khả năng hóa bền thông qua xử lý nhiệt. Inox X12CrNi17.7 còn được biết đến với khả năng chống ăn mòn tốt và độ bền cơ học cao, thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ bền và chịu tải trọng lớn.

Đặc tính kỹ thuật:

Thành phần hóa học chính:

Crom (Cr): ~16–18% (tăng cường khả năng chống oxy hóa và ăn mòn).

Niken (Ni): ~6.5–7.5% (giúp cải thiện độ dẻo, độ bền và tính ổn định pha).

Carbon (C): ≤ 0.12% (đảm bảo độ cứng sau khi tôi và hóa bền).

Mangan (Mn): ≤ 1.0%.

Silic (Si): ≤ 1.0%.

Nitơ (N): ≤ 0.11%.

Tính chất cơ học:

Độ bền kéo (Tensile Strength): ~1000–1300 MPa (sau xử lý nhiệt).

Giới hạn chảy (Yield Strength): ~400–700 MPa (phụ thuộc vào trạng thái nhiệt luyện).

Độ giãn dài (Elongation): ~15–20%.

Độ cứng (Hardness): ~250–350 HB (tùy thuộc vào trạng thái xử lý).

Nhiệt độ làm việc: Từ -200°C đến 300°C.

Khả năng chống ăn mòn:

Khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường ẩm, axit yếu, hoặc kiềm nhẹ.

Không phù hợp trong môi trường chứa clorua hoặc axit mạnh, do có nguy cơ bị ăn mòn cục bộ.

Khả năng gia công:

Tốt khi ở trạng thái ủ (annealed), nhưng có thể trở nên khó gia công hơn sau khi xử lý nhiệt.

Hàn được, nhưng cần cẩn trọng khi hàn, vì có thể mất tính chất cơ học nếu không xử lý nhiệt đúng cách sau hàn.

Ứng dụng của Inox X12CrNi17.7:

Ngành công nghiệp hàng không và vũ trụ:

Các chi tiết chịu lực và tải trọng lớn như lò xo, thanh giằng, hoặc bộ phận động cơ.

Các chi tiết cần độ bền cao và trọng lượng nhẹ.

Ngành công nghiệp ô tô:

Lò xo, trục, và các bộ phận yêu cầu độ cứng và chịu mài mòn.

Các chi tiết chịu lực trong hệ thống treo hoặc truyền động.

Ngành năng lượng:

Các bộ phận trong tua-bin, lò hơi, và hệ thống trao đổi nhiệt.

Ứng dụng trong các nhà máy nhiệt điện hoặc hệ thống năng lượng tái tạo.

Ngành công nghiệp hóa chất:

Các chi tiết chịu lực và chống ăn mòn trong thiết bị xử lý hóa chất.

Các hệ thống hoạt động trong môi trường axit nhẹ hoặc ẩm ướt.

Ngành công nghiệp y tế:

Dụng cụ phẫu thuật hoặc các thiết bị y tế yêu cầu độ bền cao.

Ứng dụng trong các thiết bị tiệt trùng hoặc môi trường khử trùng.

Ngành sản xuất công cụ:

Lò xo, ốc vít, hoặc các chi tiết yêu cầu tính đàn hồi và khả năng chịu tải tốt.

Dụng cụ cắt hoặc các bộ phận máy móc cần độ cứng cao.

Ngành xây dựng:

Cáp thép hoặc các kết cấu chịu lực trong xây dựng.

Ứng dụng trong các công trình yêu cầu độ bền cơ học và chống ăn mòn vừa phải.

Ưu điểm của Inox X12CrNi17.7:

Độ bền cơ học cao: Đặc biệt sau khi được xử lý nhiệt.

Khả năng chống ăn mòn tốt: Phù hợp với môi trường ẩm hoặc axit yếu.

Hóa bền thông qua xử lý nhiệt: Tăng cường đáng kể độ bền và độ cứng.

Khả năng chịu tải tốt: Lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu độ bền kéo cao.

Tính đàn hồi cao: Phù hợp để sản xuất lò xo và các bộ phận chịu lực lặp lại.

Nhược điểm của Inox X12CrNi17.7:

Không phù hợp trong môi trường chứa clorua: Dễ bị ăn mòn cục bộ (pitting corrosion).

Khó gia công sau xử lý nhiệt: Trở nên cứng và khó tạo hình.

Cần xử lý nhiệt đúng cách sau hàn: Để tránh làm giảm các đặc tính cơ học.

So sánh với các loại inox khác:

So với Inox 304:

X12CrNi17.7 có độ bền cơ học cao hơn đáng kể.

Khả năng chống ăn mòn thấp hơn trong môi trường chứa clorua hoặc axit mạnh.

So với Inox 316:

X12CrNi17.7 cứng hơn nhưng chống ăn mòn kém hơn (316 có chứa molypden, tăng khả năng chống ăn mòn cục bộ).

Phù hợp hơn cho các ứng dụng yêu cầu độ bền cao thay vì khả năng chống ăn mòn tối ưu.

So với Inox 17-7PH:

X12CrNi17.7 tương đương với 17-7PH (phiên bản tiêu chuẩn Mỹ), đều thuộc nhóm thép không gỉ hóa bền, nhưng tên gọi khác nhau do hệ tiêu chuẩn khác nhau.

Kết luận:

Inox X12CrNi17.7 là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu độ bền cơ học cao, khả năng chống ăn mòn vừa phải, và khả năng chịu lực lớn. Đây là lựa chọn phổ biến trong ngành hàng không, ô tô, và công nghiệp chế tạo máy.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo +84.903.365.316
Mail inox365@gmail.com
Web tongkhokimloai.com

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo