Inox X12CrMnNiN18-9-5 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox X12CrMnNiN18-9-5 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox X12CrMnNiN18-9-5 là một loại thép không gỉ austenitic có tính chất vượt trội về khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt và tính cơ học. Với thành phần hợp kim đặc biệt, bao gồm Chromium (Cr), Nickel (Ni), Manganese (Mn), và Nitrogen (N), inox này được thiết kế để sử dụng trong các môi trường yêu cầu tính chống ăn mòn cao và khả năng chịu nhiệt tốt.

Đặc tính kỹ thuật:

  1. Thành phần hóa học:
    • C (Carbon): tối đa 0.03%
    • Si (Silicon): tối đa 1.00%
    • Mn (Manganese): 9.00 – 10.00%
    • P (Phosphorus): tối đa 0.045%
    • S (Sulfur): tối đa 0.030%
    • Cr (Chromium): 18.00 – 20.00%
    • Ni (Nickel): 8.00 – 10.00%
    • N (Nitrogen): 0.05 – 0.15%
  2. Tính chất cơ học:
    • Độ bền kéo: khoảng 650 – 750 MPa
    • Độ bền chảy: khoảng 300 – 450 MPa
    • Độ giãn dài: ≥ 40%
    • Độ cứng: khoảng 200 – 250 HB (độ cứng Brinell)
  3. Khả năng chống ăn mòn:
    • Inox X12CrMnNiN18-9-5 có khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ trong các môi trường ăn mòn cao, đặc biệt là các dung dịch axit và kiềm, cũng như trong nước biển. Nhờ vào sự kết hợp của Chromium (Cr)Nickel (Ni), inox này có khả năng chống ăn mòn do oxi hóa và pitting corrosion (ăn mòn tế vi).
    • Manganese (Mn)Nitrogen (N) giúp tăng khả năng chống lại các loại ăn mòn kẽ và làm tăng độ bền cho thép trong các môi trường chứa ion clorua và các hóa chất khắc nghiệt.
    • Nitrogen (N) còn giúp cải thiện tính ổn định của thép ở các nhiệt độ cao và tăng độ bền của mối hàn.
  4. Khả năng gia công:
    • Inox X12CrMnNiN18-9-5 có khả năng gia công tốt bằng các phương pháp cơ học như cắt, uốn, hàn và tiện. Tuy nhiên, khi hàn inox này cần phải chú ý đến nhiệt độ và phương pháp hàn để tránh làm giảm khả năng chống ăn mòn của vùng hàn. Việc sử dụng các phương pháp hàn và điện cực hàn phù hợp là rất quan trọng để đảm bảo mối hàn đạt chất lượng.
  5. Khả năng chịu nhiệt:
    • Inox X12CrMnNiN18-9-5 có khả năng chịu nhiệt khá tốt và có thể hoạt động trong môi trường nhiệt độ lên tới khoảng 850°C mà không bị ảnh hưởng lớn đến tính chất cơ học hay khả năng chống ăn mòn.

Ứng dụng:

  1. Ngành công nghiệp hóa chất:
    • Inox X12CrMnNiN18-9-5 được sử dụng phổ biến trong ngành công nghiệp hóa chất, đặc biệt là trong các môi trường có tính ăn mòn cao như axit, kiềm và các dung dịch hóa học mạnh. Thép này được sử dụng trong các bồn chứa, thiết bị chế biến và hệ thống đường ống để bảo vệ khỏi sự ăn mòn trong các quá trình sản xuất hóa chất.
  2. Ngành dầu khí:
    • Inox X12CrMnNiN18-9-5 cũng rất phổ biến trong ngành dầu khí, đặc biệt là trong các ứng dụng cần khả năng chống ăn mòn cao và chịu nhiệt tốt. Các đường ống, thiết bị trao đổi nhiệt, và các bộ phận khác trong ngành dầu khí thường sử dụng inox này để đảm bảo độ bền và hiệu quả hoạt động trong các môi trường khắc nghiệt.
  3. Ngành hàng hải:
    • Với khả năng chống ăn mòn trong môi trường nước biển, inox X12CrMnNiN18-9-5 được sử dụng trong các ứng dụng hàng hải như vỏ tàu, hệ thống ống nước biển và các bộ phận tàu thuyền khác.
  4. Ngành chế biến thực phẩm và dược phẩm:
    • Inox này cũng được ứng dụng trong ngành chế biến thực phẩm và dược phẩm, nơi yêu cầu vật liệu có tính chống ăn mòn cao và dễ dàng vệ sinh. Các thiết bị chế biến thực phẩm, bồn chứa, và máy móc trong ngành dược phẩm sử dụng inox này để đảm bảo an toàn và độ bền lâu dài.
  5. Ngành chế tạo thiết bị trao đổi nhiệt:
    • Inox X12CrMnNiN18-9-5 được sử dụng trong các thiết bị trao đổi nhiệt, đặc biệt là trong các nhà máy hóa chất, nhiệt điện và các hệ thống xử lý nhiệt. Khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt của thép này giúp nâng cao hiệu quả và độ bền của các thiết bị trao đổi nhiệt.
  6. Ngành sản xuất máy móc công nghiệp:
    • Thép này được ứng dụng trong các máy móc và thiết bị công nghiệp yêu cầu khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn. Các bộ phận máy móc trong các ngành công nghiệp chế tạo, sản xuất và gia công sử dụng inox X12CrMnNiN18-9-5 để đảm bảo hiệu suất làm việc lâu dài và độ bền.

Tổng kết:
Inox X12CrMnNiN18-9-5 là một loại thép không gỉ austenitic có khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt vượt trội, phù hợp với các ứng dụng trong ngành hóa chất, dầu khí, hàng hải, chế biến thực phẩm và dược phẩm, cũng như chế tạo thiết bị trao đổi nhiệt. Với thành phần hợp kim đặc biệt, inox này mang lại khả năng chống ăn mòn trong các môi trường khắc nghiệt, đồng thời duy trì tính cơ học tốt và độ bền ở nhiệt độ cao.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo +84.903.365.316
Mail inox365@gmail.com
Web tongkhokimloai.com

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo