Inox SUSXM15J1 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?
Inox SUSXM15J1 là một loại thép không gỉ Martensitic cao cấp, được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu cao về độ cứng, độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn. Loại inox này thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ cứng vượt trội mà vẫn duy trì được khả năng chống gỉ ở mức vừa phải, chủ yếu trong môi trường không quá khắc nghiệt.
Đặc tính kỹ thuật của SUSXM15J1
Thành phần hóa học (phần trăm):
Chromium (Cr): 14.0 – 16.0%
Nickel (Ni): 2.0 – 4.0%
Carbon (C): 0.15 – 0.25%
Manganese (Mn): ≤ 1.0%
Silicon (Si): ≤ 1.0%
Phosphorus (P): ≤ 0.040%
Sulfur (S): ≤ 0.030%
Hàm lượng Carbon cao hơn làm tăng độ cứng sau khi xử lý nhiệt, trong khi Chromium đảm bảo khả năng chống ăn mòn cơ bản.
Đặc điểm cơ học:
Độ bền kéo (Tensile Strength): Có thể đạt 850 – 1,000 MPa sau khi xử lý nhiệt.
Độ cứng (Hardness): Có thể lên tới HRC 40-50 (tùy thuộc vào quá trình tôi và ram).
Độ giãn dài (Elongation): Thấp hơn so với inox Austenitic (khoảng 10-15%).
Tính chất nổi bật:
Khả năng chịu mài mòn cao: Nhờ độ cứng sau xử lý nhiệt.
Chống ăn mòn tốt: Tốt hơn các loại thép không gỉ martensitic thông thường như SUS420, nhưng kém hơn các loại Austenitic như SUS304 hoặc SUS316.
Dễ gia công cơ khí: Trong trạng thái ủ mềm, SUSXM15J1 dễ gia công trước khi xử lý nhiệt.
Nhiễm từ: Là thép không gỉ Martensitic, có tính nhiễm từ.
Ứng dụng của SUSXM15J1
Ngành công nghiệp chế tạo dao cụ:
Sản xuất dao cắt công nghiệp, dao gọt, và các dụng cụ cắt yêu cầu độ bền và độ sắc cao.
Ngành cơ khí chính xác:
Chế tạo trục, bánh răng, và linh kiện máy móc, yêu cầu khả năng chịu lực cao và chống mài mòn.
Ngành công nghiệp ô tô:
Dùng cho các chi tiết chịu lực, như chốt, đinh tán, hoặc các bộ phận của động cơ.
Ngành y tế:
Sản xuất dụng cụ phẫu thuật hoặc các thiết bị y tế nhỏ nhờ khả năng chống ăn mòn và độ cứng cao.
Ngành hàng không và hàng hải:
Chế tạo trục truyền động, vòng bi, hoặc các chi tiết phải làm việc trong điều kiện chịu lực và ăn mòn vừa phải.
Ưu điểm và nhược điểm
Ưu điểm:
Độ cứng cao: Có thể đạt được thông qua xử lý nhiệt, phù hợp với các ứng dụng chịu lực và mài mòn.
Chống ăn mòn tốt hơn thép Martensitic thông thường: Nhờ hàm lượng Chromium cao.
Khả năng gia công linh hoạt: Ở trạng thái ủ, vật liệu dễ gia công, sau đó có thể tăng độ cứng qua tôi luyện.
Nhược điểm:
Độ dẻo thấp: SUSXM15J1 có độ giãn dài thấp, không phù hợp với các ứng dụng yêu cầu độ uốn hoặc đàn hồi.
Chống ăn mòn kém hơn inox Austenitic: Không phù hợp cho môi trường axit mạnh hoặc nước biển.
Chi phí gia công cao: Quá trình xử lý nhiệt và gia công cứng yêu cầu kỹ thuật cao.
So sánh SUSXM15J1 với các loại inox khác
So với SUS420:
SUSXM15J1 có khả năng chống ăn mòn tốt hơn nhờ hàm lượng Nickel cao hơn.
SUS420 thường có độ cứng tương đương nhưng chống ăn mòn kém hơn.
So với SUS304:
SUS304 có khả năng chống ăn mòn vượt trội nhưng không đạt được độ cứng cao như SUSXM15J1.
SUSXM15J1 phù hợp hơn cho các ứng dụng chịu lực và mài mòn.
So với SUS316:
SUS316 chống ăn mòn tốt hơn nhiều, đặc biệt trong môi trường nước biển hoặc hóa chất.
SUSXM15J1 vượt trội hơn về độ cứng và khả năng chịu lực.
So với thép Carbon (như S45C):
SUSXM15J1 chống ăn mòn tốt hơn thép carbon, nhưng giá thành và chi phí gia công cao hơn.
Thép carbon có khả năng chịu mài mòn cao hơn trong một số trường hợp.
Lưu ý khi sử dụng SUSXM15J1
Xử lý nhiệt đúng cách: Để đạt được độ cứng mong muốn, cần thực hiện quá trình tôi luyện và ram theo thông số kỹ thuật chính xác.
Không phù hợp với môi trường hóa chất mạnh: Nếu sử dụng trong môi trường ăn mòn nặng hoặc chứa ion clorua, nên cân nhắc các loại Austenitic như SUS316 hoặc SUS317.
Chống mài mòn tốt: Lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu độ bền cơ học và khả năng chịu mài mòn.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo
+84.903.365.316
Mail
inox365@gmail.com
Web
tongkhokimloai.com