Inox SUS440C Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng
Inox SUS440C là tên gọi theo tiêu chuẩn Nhật Bản (JIS) của thép không gỉ martensitic 440C, thuộc nhóm thép không gỉ có độ cứng cao, khả năng chống ăn mòn tốt và chịu mài mòn tuyệt vời. Loại thép này được sử dụng phổ biến trong các ứng dụng yêu cầu độ bền cao và tính chống chịu môi trường.
Đặc tính kỹ thuật của SUS440C
1. Thành phần hóa học (JIS G 4303)
Carbon (C): 0,95–1,20%
Chromium (Cr): 16,0–18,0%
Manganese (Mn): ≤ 1,0%
Silicon (Si): ≤ 1,0%
Molybdenum (Mo): ≤ 0,75%
Phosphorus (P): ≤ 0,04%
Sulfur (S): ≤ 0,03%
2. Đặc tính cơ học
Độ cứng:
Sau khi được xử lý nhiệt: 58–62 HRC (theo thang Rockwell).
Ở trạng thái ủ: Độ cứng thấp hơn, giúp dễ dàng gia công.
Độ bền kéo (Tensile Strength): Cao, phù hợp với các ứng dụng chịu lực lớn.
Khả năng chống mài mòn: Xuất sắc nhờ hàm lượng carbon cao, giúp tạo cacbit cứng.
Chống ăn mòn: Tốt hơn các loại thép martensitic khác (440A, 440B) nhưng thấp hơn thép không gỉ austenitic (304, 316).
3. Xử lý nhiệt
Ủ mềm:
Gia nhiệt đến 850–900°C, làm nguội chậm để đạt trạng thái dễ gia công.
Tôi cứng:
Nung đến 1010–1070°C, sau đó làm nguội nhanh bằng dầu hoặc khí.
Ram:
Thực hiện ở 150–350°C để đạt độ cứng mong muốn.
Ở nhiệt độ ram cao hơn (khoảng 370°C), độ cứng giảm nhưng cải thiện độ dẻo dai.
4. Khả năng gia công
SUS440C khá khó gia công ở trạng thái tôi cứng do độ cứng cao, nhưng dễ dàng gia công hơn khi được ủ mềm.
Ứng dụng của SUS440C
Do sự kết hợp giữa độ cứng, chống ăn mòn và chịu mài mòn cao, SUS440C được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và đời sống:
Công cụ cắt gọt và dao cao cấp
Dao bếp, dao phẫu thuật, dao công nghiệp.
Dụng cụ cắt gọt trong các ngành sản xuất.
Vòng bi và ổ trục
Vòng bi trong ngành hàng không, vũ trụ và thiết bị công nghiệp yêu cầu khả năng chịu mài mòn cao.
Ứng dụng trong các điều kiện môi trường ăn mòn (như nước hoặc dầu).
Thiết bị cơ khí chính xác
Các bộ phận máy móc, trục, lò xo chịu mài mòn và chịu lực.
Đinh vít trong các thiết bị vận hành ở môi trường khắc nghiệt.
Ngành y tế
Dụng cụ phẫu thuật, thiết bị nha khoa.
Ngành hàng không và vũ trụ
Ứng dụng trong các linh kiện yêu cầu độ cứng, bền và khả năng chống ăn mòn ở nhiệt độ cao.
Dụng cụ đo lường
Các chi tiết đo lường có yêu cầu độ chính xác và bền bỉ.
Ưu và nhược điểm của SUS440C
Ưu điểm
Độ cứng cao, phù hợp với các ứng dụng chịu tải và mài mòn.
Chống ăn mòn tốt, đặc biệt trong môi trường có độ ẩm hoặc hóa chất nhẹ.
Khả năng chịu mài mòn vượt trội so với các loại thép không gỉ martensitic khác.
Nhược điểm
Dễ bị giòn khi chịu tải trọng hoặc va đập mạnh, đặc biệt ở trạng thái độ cứng cao.
Khó gia công hơn so với các loại thép không gỉ khác (như 304, 316).
Tính chống ăn mòn kém hơn so với thép không gỉ austenitic.
So sánh SUS440C với các loại thép không gỉ khác
Tiêu chí | SUS440C | SUS304 | SUS316 |
Độ cứng | Rất cao (58–62 HRC) | Thấp | Thấp |
Chống ăn mòn | Tốt | Rất tốt | Xuất sắc |
Khả năng gia công | Khó gia công | Dễ gia công | Dễ gia công |
Chịu mài mòn | Xuất sắc | Trung bình | Tốt |
Kết luận
SUS440C là loại thép không gỉ martensitic lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi độ cứng và khả năng chống mài mòn cao, đặc biệt trong môi trường có độ ăn mòn nhẹ. Tuy nhiên, để tối ưu hóa hiệu suất, cần xử lý nhiệt đúng cách và cân nhắc điều kiện làm việc phù hợp.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo
+84.903.365.316
Mail
inox365@gmail.com
Web
tongkhokimloai.com