Inox SUS431 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng
Inox SUS431 là thép không gỉ martensitic cao cấp thuộc tiêu chuẩn Nhật Bản (JIS). Loại thép này có độ cứng cao, độ bền kéo lớn và khả năng chống ăn mòn tốt, đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng cơ khí chính xác và môi trường có yêu cầu độ bền cao. Với hàm lượng niken vừa phải (1,25–2,50%), SUS431 có tính chống ăn mòn tốt hơn so với các loại thép không gỉ martensitic khác như SUS410 và SUS420.
Đặc tính kỹ thuật của Inox SUS431
1. Thành phần hóa học (theo JIS G4303)
Thành phần | Hàm lượng (% khối lượng) |
C (Carbon) | ≤ 0,20 |
Cr (Chromium) | 15,0–17,0 |
Ni (Nickel) | 1,25–2,50 |
Mn (Manganese) | ≤ 1,00 |
Si (Silicon) | ≤ 1,00 |
P (Phosphorus) | ≤ 0,040 |
S (Sulfur) | ≤ 0,030 |
2. Đặc tính cơ học
Độ bền kéo (Tensile Strength): 850–1000 MPa (tùy thuộc vào xử lý nhiệt).
Độ cứng (HRC):
Sau xử lý nhiệt: 40–45 HRC.
Ở trạng thái chưa xử lý: Mềm hơn, dễ gia công.
Khả năng chống ăn mòn: Tốt hơn so với SUS410 và SUS420, nhưng thấp hơn so với thép austenitic như SUS304 hoặc SUS316.
3. Xử lý nhiệt
Ủ mềm (Annealing):
Gia nhiệt đến 820–870°C, làm nguội chậm để tăng tính gia công.
Tôi cứng (Hardening):
Gia nhiệt đến 980–1050°C, sau đó làm nguội nhanh bằng không khí hoặc dầu để đạt độ cứng cao nhất.
Ram (Tempering):
150–600°C, tùy thuộc vào yêu cầu độ bền và độ cứng. Ram ở nhiệt độ cao sẽ giảm độ cứng nhưng tăng độ dẻo dai.
4. Khả năng gia công
SUS431 có tính gia công vừa phải, tốt hơn so với SUS420 nhờ vào hàm lượng niken. Tuy nhiên, cần lưu ý gia công trước khi xử lý nhiệt, vì sau khi tôi cứng, độ cứng cao có thể gây khó khăn.
Ưu và nhược điểm của Inox SUS431
Ưu điểm
Độ bền cơ học cao:
Chịu được tải trọng lớn và khả năng chống mỏi cơ học tốt.
Khả năng chống ăn mòn:
Tốt trong môi trường nước ngọt, dầu khí, và khí quyển công nghiệp nhẹ.
Khả năng chịu nhiệt tốt:
Giữ được độ cứng và độ bền ở nhiệt độ cao.
Chi phí hợp lý:
Thấp hơn so với thép không gỉ austenitic (SUS304, SUS316) nhưng vẫn đảm bảo các yêu cầu kỹ thuật cơ bản.
Nhược điểm
Chống ăn mòn hạn chế:
Không phù hợp với môi trường hóa chất mạnh hoặc nước biển.
Tính dòn:
Ở trạng thái cứng cao, dễ bị gãy dòn khi chịu va đập mạnh.
Khó gia công:
Khi đạt độ cứng cao sau xử lý nhiệt, gia công trở nên khó khăn.
Ứng dụng của Inox SUS431
Với sự kết hợp giữa độ cứng, độ bền và khả năng chống ăn mòn, SUS431 được sử dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp:
1. Ngành hàng hải
Trục chân vịt, cánh quạt, các bộ phận tiếp xúc với nước ngọt hoặc nước lợ.
Bu lông, đinh vít chịu lực trong môi trường ăn mòn nhẹ.
2. Ngành dầu khí
Van, trục bơm và các chi tiết chịu tải trọng lớn trong môi trường dầu nhẹ.
3. Công nghiệp cơ khí chính xác
Trục, bánh răng, và các bộ phận máy chịu lực.
Lò xo và chốt trong hệ thống vận hành cơ học.
4. Ngành ô tô và hàng không
Các bộ phận chịu lực cao, chống ăn mòn như trục, đinh vít.
5. Dụng cụ và thiết bị
Dụng cụ thể thao như gậy golf, khung vợt tennis.
Thiết bị y tế và nha khoa chịu tải.
So sánh SUS431 với các loại thép không gỉ khác
Tiêu chí | SUS431 | SUS410 | SUS420 | SUS304 | SUS316 |
Độ cứng (HRC) | 40–45 | 35–42 | 50–55 | 15–20 | 15–20 |
Độ bền kéo (MPa) | 850–1000 | 650–850 | 700–900 | 485–620 | 485–620 |
Chống ăn mòn | Tốt | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Xuất sắc |
Khả năng gia công | Trung bình | Trung bình | Khó | Dễ | Dễ |
Ứng dụng chịu lực | Xuất sắc | Tốt | Tốt | Trung bình | Trung bình |
Kết luận
Inox SUS431 là sự lựa chọn phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu:
Độ bền cơ học cao.
Khả năng chống ăn mòn trong môi trường ăn mòn nhẹ.
Hiệu suất tốt ở nhiệt độ cao và tải trọng lớn.
Tuy nhiên, không nên sử dụng SUS431 trong môi trường hóa chất mạnh hoặc nước biển, nơi các thép austenitic (SUS304, SUS316) sẽ phù hợp hơn.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo
+84.903.365.316
Mail
inox365@gmail.com
Web
tongkhokimloai.com