Inox SUS416 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox SUS416 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox SUS416 là một loại thép không gỉ martensitic thuộc họ 400 series, với đặc tính nổi bật là dễ gia công nhờ thành phần lưu huỳnh (S) được bổ sung. SUS416 thường được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi khả năng gia công cơ khí cao, đồng thời vẫn duy trì được độ cứng và độ bền tốt sau nhiệt luyện.

1. Đặc tính kỹ thuật của SUS416

Thành phần hóa học (tham khảo):

  • Carbon (C): 0.09% – 0.15%
  • Silicon (Si): 1.00% max
  • Manganese (Mn): 1.25% max
  • Phosphorus (P): 0.060% max
  • Sulfur (S): 0.15% – 0.35%
  • Chromium (Cr): 12.00% – 14.00%

Tính chất cơ học:

  • Độ bền kéo: 540 – 700 MPa (trạng thái ủ mềm); có thể cao hơn khi qua nhiệt luyện.
  • Độ giãn dài: Khoảng 16% – 18%.
  • Độ cứng: 170 – 200 HB ở trạng thái ủ mềm; có thể tăng lên trên 400 HB sau nhiệt luyện.

Tính chất đặc trưng:

  1. Khả năng chống ăn mòn:
    • Tốt trong môi trường oxy hóa nhẹ, không khí và môi trường nước ngọt.
    • Hạn chế trong môi trường axit hoặc clorua cao do sự bổ sung lưu huỳnh làm giảm khả năng chống ăn mòn so với SUS410.
  2. Khả năng gia công:
    • Nổi bật nhờ hàm lượng lưu huỳnh cao, cho phép gia công tốc độ cao với độ chính xác cao, phù hợp cho các chi tiết yêu cầu phức tạp.
  3. Khả năng nhiệt luyện:
    • Có thể qua quá trình tôi cứng (quenching) và ram (tempering) để đạt độ cứng và độ bền mong muốn.
  4. Khả năng hàn:
    • Kém hơn so với các loại thép không gỉ khác do sự hiện diện của lưu huỳnh, có thể gây ra vết nứt trong quá trình hàn.

2. Ứng dụng của SUS416

SUS416 thường được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi khả năng gia công tốt và độ bền cơ học cao, nhưng không yêu cầu chống ăn mòn mạnh. Một số ứng dụng phổ biến bao gồm:

  1. Ngành cơ khí chính xác:
    • Trục quay, trục dẫn động.
    • Bánh răng, ổ trục.
    • Chi tiết máy gia công phức tạp yêu cầu độ cứng và bề mặt tốt.
  2. Ngành sản xuất ốc vít và bu lông:
    • Bu lông, ốc vít chịu lực cao.
  3. Ngành công nghiệp năng lượng:
    • Các chi tiết van, bơm chịu ma sát và mài mòn.
  4. Ngành sản xuất dao cụ:
    • Lưỡi dao, dụng cụ cắt công nghiệp yêu cầu độ cứng cao và dễ gia công.
  5. Ngành thiết bị y tế và phụ tùng:
    • Các bộ phận yêu cầu gia công chi tiết với dung sai nhỏ.

Ưu điểm và Hạn chế của SUS416

Ưu điểm:

  • Khả năng gia công vượt trội: Lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi tốc độ gia công cao.
  • Độ bền và độ cứng cao: Có thể điều chỉnh bằng cách nhiệt luyện.
  • Giá thành hợp lý: Thấp hơn các loại thép không gỉ austenitic như SUS304.

Hạn chế:

  • Khả năng chống ăn mòn kém hơn so với các loại thép không gỉ khác như SUS304, SUS316.
  • Khả năng hàn hạn chế do hàm lượng lưu huỳnh cao.
  • Độ giòn: Có thể tăng khi qua nhiệt luyện không đúng cách.

So sánh SUS416 với các loại thép không gỉ khác:

Tiêu chí SUS416 SUS410 SUS304
Chống ăn mòn Trung bình Tốt hơn SUS416 Rất tốt
Gia công Rất tốt (nhờ hàm lượng S) Trung bình Kém hơn (khó gia công hơn)
Khả năng hàn Kém Trung bình Rất tốt
Giá thành Thấp hơn Thấp Cao

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo +84.903.365.316
Mail inox365@gmail.com
Web tongkhokimloai.com

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo