Inox SUS347 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?
Inox SUS347 là một loại thép không gỉ Austenitic được tăng cường với Niobium (Nb) (hoặc Columbium) để cải thiện khả năng chống ăn mòn liên tinh thể và khả năng chịu nhiệt. SUS347 có đặc tính tương tự như SUS321, nhưng hiệu quả hơn trong môi trường nhiệt độ cao nhờ vào vai trò của Niobium trong việc ngăn chặn sự hình thành carbide ở ranh giới hạt.
Đặc tính kỹ thuật của SUS347
- Thành phần hóa học:
-
- Crom (Cr): ~17-20% – Đảm bảo khả năng chống oxy hóa và chống ăn mòn.
- Niken (Ni): ~9-13% – Tăng cường độ bền và duy trì cấu trúc Austenitic.
- Niobium (Nb): ~10 lần hàm lượng carbon (C) – Ngăn chặn sự hình thành carbide tại ranh giới hạt, cải thiện khả năng chống ăn mòn liên tinh thể.
- Carbon (C): ≤ 0.08% – Hàm lượng carbon vừa phải để duy trì độ bền và chống ăn mòn.
- Mangan (Mn): ≤ 2% – Tăng khả năng gia công.
- Silic (Si): ≤ 1% – Tăng khả năng chống oxy hóa ở nhiệt độ cao.
- Đặc điểm nổi bật:
-
- Chống ăn mòn liên tinh thể: Hiệu quả hơn SUS321 nhờ Niobium, thích hợp cho các ứng dụng nhiệt độ cao và hàn mà không cần xử lý nhiệt sau hàn.
- Khả năng chịu nhiệt: Hoạt động ổn định ở nhiệt độ cao (tới ~950°C), chịu được môi trường nhiệt độ thay đổi đột ngột.
- Không từ tính: Ở trạng thái ủ (annealed), không có từ tính hoặc từ tính rất thấp.
- Khả năng chống oxy hóa: Tốt hơn SUS321 trong môi trường nhiệt độ cao.
- Khả năng hàn:
-
- Tốt với hầu hết các phương pháp hàn. Do không hình thành carbide, SUS347 có thể sử dụng trong các ứng dụng hàn mà không cần xử lý nhiệt bổ sung.
- Khả năng chịu nhiệt:
-
- Chịu được nhiệt độ cao hơn SUS304 và SUS316, phù hợp với môi trường nhiệt độ cao liên tục hoặc thay đổi.
Ứng dụng của SUS347
- Ngành công nghiệp hóa chất:
-
- Dùng trong các bồn chứa, thiết bị trao đổi nhiệt và đường ống tiếp xúc với hóa chất ở nhiệt độ cao.
- Ngành dầu khí:
-
- Sử dụng trong các thiết bị xử lý dầu khí như bộ trao đổi nhiệt, đường ống và bồn chứa trong môi trường nhiệt độ cao và chứa hóa chất ăn mòn.
- Ngành năng lượng:
-
- Sử dụng trong nồi hơi, hệ thống đốt và tuabin, đặc biệt trong các nhà máy nhiệt điện hoặc nhà máy điện hạt nhân.
- Ngành hàng không và vũ trụ:
-
- Dùng trong các bộ phận động cơ máy bay, hệ thống xả và các thiết bị yêu cầu chịu nhiệt độ cao liên tục.
- Ngành thực phẩm và dược phẩm:
-
- Ứng dụng trong các hệ thống sản xuất thực phẩm, bồn chứa và thiết bị chế biến cần chịu nhiệt và chống ăn mòn.
- Ngành xây dựng:
-
- Sử dụng trong ống khói công nghiệp, các bộ phận kiến trúc ngoài trời tiếp xúc với môi trường nhiệt độ cao.
- Hệ thống xử lý khí và môi trường:
-
- Dùng trong các bộ lọc khí, hệ thống xử lý nước thải hoặc khí thải trong các môi trường khắc nghiệt.
Ưu điểm so với các loại inox khác:
Đặc điểm | SUS304 | SUS321 | SUS347 |
Chống ăn mòn liên tinh thể | Trung bình | Tốt | Xuất sắc |
Khả năng chịu nhiệt | Trung bình (~500°C) | Tốt (~900°C) | Rất tốt (~950°C) |
Chống oxy hóa ở nhiệt độ cao | Thấp | Tốt | Rất tốt |
Chống hóa chất mạnh | Tương đối | Tốt | Rất tốt |
Ứng dụng chính | Công nghiệp nhẹ | Nhiệt độ cao | Nhiệt độ cao, công nghiệp nặng |
Nhược điểm:
- Chi phí cao: SUS347 có giá thành cao hơn so với các loại inox thông dụng như SUS304 hoặc SUS316, do bổ sung Niobium.
- Khó gia công hơn: Yêu cầu công cụ chuyên dụng để xử lý do độ cứng cao hơn.
- Không chống ăn mòn điểm tốt như SUS316: Do không chứa Molypden (Mo), khả năng chống ăn mòn điểm và ăn mòn kẽ hở trong môi trường clorua kém hơn.
Khi nào nên chọn SUS347?
- Ứng dụng chịu nhiệt cao: Khi cần một loại inox hoạt động ổn định trong môi trường nhiệt độ cao liên tục hoặc có nhiệt độ thay đổi đột ngột (như nồi hơi, hệ thống khí xả).
- Chống ăn mòn liên tinh thể: Trong các ứng dụng yêu cầu hàn mà không cần xử lý nhiệt bổ sung.
- Môi trường khắc nghiệt: Khi môi trường làm việc chứa hóa chất ăn mòn mạnh hoặc nhiệt độ vượt quá giới hạn của SUS304 và SUS321.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo
+84.903.365.316
Mail
inox365@gmail.com
Web
tongkhokimloai.com