Inox SUS329J1 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?
Inox SUS329J1 là thép không gỉ thuộc nhóm Duplex, kết hợp giữa cấu trúc Austenitic và Ferritic, mang lại sự cân bằng về độ bền cơ học, khả năng chống ăn mòn và khả năng chịu lực tốt hơn so với các loại inox Austenitic như SUS304 hoặc SUS316. Loại inox này đặc biệt phù hợp trong các môi trường làm việc khắc nghiệt, chẳng hạn như môi trường có chứa clorua hoặc acid mạnh.
Đặc tính kỹ thuật của SUS329J1
- Thành phần hóa học:
-
- Crom (Cr): ~22-24% – Tăng cường khả năng chống oxy hóa và chống ăn mòn.
- Niken (Ni): ~5-7% – Đảm bảo cấu trúc Austenitic và tăng độ dẻo dai.
- Molypden (Mo): ~2-3% – Cải thiện khả năng chống ăn mòn điểm và ăn mòn kẽ hở.
- Nitơ (N): ~0.08-0.2% – Tăng cường độ bền cơ học và chống ăn mòn.
- Carbon (C): ≤ 0.03% – Hàm lượng thấp để giảm nguy cơ ăn mòn liên tinh thể.
- Mangan (Mn): ≤ 2% – Tăng độ dẻo dai và khả năng gia công.
- Silic (Si): ≤ 1% – Tăng khả năng chống oxy hóa ở nhiệt độ cao.
- Đặc điểm nổi bật:
-
- Khả năng chống ăn mòn xuất sắc: Nhờ hàm lượng Crom, Molypden và Nitơ cao, SUS329J1 chống ăn mòn điểm, ăn mòn kẽ hở và môi trường chứa clorua vượt trội so với SUS304 và SUS316.
- Độ bền cơ học cao: Gấp 1.5 đến 2 lần so với inox Austenitic thông thường, giúp giảm khối lượng vật liệu cần thiết trong thiết kế.
- Kháng ứng suất ăn mòn: Hiệu quả hơn so với các loại inox Austenitic, đặc biệt trong môi trường có nhiệt độ cao hoặc chứa hóa chất ăn mòn.
- Không từ tính hoặc từ tính thấp: Do cấu trúc hỗn hợp Austenitic-Ferritic, từ tính của SUS329J1 rất thấp so với thép Ferritic thuần túy.
- Khả năng chịu nhiệt:
-
- Chịu được nhiệt độ làm việc liên tục trong khoảng 300-400°C.
- Không phù hợp cho các môi trường nhiệt độ rất cao (>400°C), do nguy cơ hình thành pha giòn sigma, làm giảm độ bền và khả năng chống ăn mòn.
- Khả năng gia công và hàn:
-
- Gia công: Yêu cầu công cụ chuyên dụng hơn so với inox Austenitic do độ cứng cao.
- Hàn: Cần kỹ thuật hàn phù hợp để tránh nguy cơ hình thành pha giòn tại mối hàn.
Ứng dụng của SUS329J1
- Ngành công nghiệp hóa chất:
-
- Sử dụng trong các bồn chứa, đường ống và thiết bị trao đổi nhiệt tiếp xúc với hóa chất ăn mòn mạnh (acid sulfuric, acid phosphoric).
- Ngành dầu khí:
-
- Dùng trong các đường ống dẫn dầu và khí, thiết bị ngoài khơi, giàn khoan và các hệ thống chịu môi trường clorua cao.
- Ngành xử lý nước:
-
- Sử dụng trong các hệ thống xử lý nước thải, nhà máy khử mặn (desalination plant) và các hệ thống dẫn nước chứa clorua hoặc nước biển.
- Ngành hàng hải:
-
- Dùng cho các thiết bị ngoài khơi như tàu biển, cánh quạt, hệ thống neo và thiết bị tiếp xúc với nước biển.
- Ngành năng lượng:
-
- Sử dụng trong các nhà máy điện, nồi hơi và các hệ thống chịu nhiệt và áp suất cao.
- Ngành thực phẩm:
-
- Dùng trong các hệ thống chế biến thực phẩm, đặc biệt là trong môi trường ăn mòn mạnh hoặc có muối cao.
- Ngành giấy và bột giấy:
-
- Sử dụng trong các thiết bị chịu ăn mòn do hóa chất tẩy mạnh.
Ưu điểm so với các loại inox khác:
Đặc điểm | SUS304 | SUS316 | SUS329J1 |
Khả năng chống ăn mòn | Tốt | Rất tốt | Xuất sắc |
Chống ăn mòn điểm | Trung bình | Tốt | Rất tốt |
Độ bền cơ học | Trung bình | Trung bình | Cao |
Kháng ứng suất ăn mòn | Kém | Trung bình | Xuất sắc |
Ứng dụng chính | Công nghiệp nhẹ | Công nghiệp hóa chất | Môi trường khắc nghiệt |
Nhược điểm:
- Khó gia công: Độ bền cao dẫn đến khó khăn trong gia công, yêu cầu công cụ chuyên dụng.
- Giá thành cao: SUS329J1 có giá thành cao hơn SUS304 và SUS316, do thành phần hợp kim cao.
- Hạn chế ở nhiệt độ cao: Không thích hợp cho môi trường nhiệt độ vượt quá 400°C do nguy cơ pha sigma.
Khi nào nên sử dụng SUS329J1?
- Môi trường khắc nghiệt: Khi yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao trong môi trường chứa clorua (nước biển, hóa chất mạnh).
- Ứng dụng yêu cầu độ bền cơ học cao: Khi cần giảm trọng lượng thiết kế hoặc chịu tải cao.
- Chịu áp lực và nhiệt độ: Phù hợp với các thiết bị trong ngành dầu khí, hóa chất và xử lý nước thải.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo
+84.903.365.316
Mail
inox365@gmail.com
Web
tongkhokimloai.com