Inox STS420J1 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox STS420J1 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox STS420J1 là một loại thép không gỉ martensitic, với thành phần chủ yếu là crôm và một lượng nhỏ cacbon. STS420J1 có đặc tính cơ học tốt, với khả năng chịu mài mòn và độ cứng cao, nhưng khả năng chống ăn mòn của nó không tốt như inox thuộc nhóm Austenitic như SUS304 hay SUS316. Thép này thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ cứng và khả năng chịu mài mòn cao, nhưng không yêu cầu khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ.

Đặc tính kỹ thuật của Inox STS420J1

  1. Thành phần hóa học:
    • Cacbon (C): 0.15–0.30%
    • Crôm (Cr): 12.0–14.0%
    • Mangan (Mn): 1.0% tối đa
    • Silic (Si): 1.0% tối đa
    • Photpho (P): 0.04% tối đa
    • Lưu huỳnh (S): 0.03% tối đa
  2. Tính chất cơ học:
    • Độ cứng:
      • Trạng thái ủ (annealed): Khoảng 200–250 HB (~HRC 20–25).
      • Sau khi tôi (tôi nguội): Đạt độ cứng khoảng 50–55 HRC, giúp tăng độ bền và khả năng chịu mài mòn.
    • Độ bền kéo: Khoảng 600–750 MPa.
    • Khả năng chịu mài mòn: Tốt, đặc biệt trong các ứng dụng yêu cầu độ bền cao và khả năng chịu mài mòn tốt.
    • Khả năng chống ăn mòn: Mặc dù có khả năng chống ăn mòn khá nhưng vẫn kém so với inox Austenitic như SUS304 hoặc SUS316. Thép STS420J1 phù hợp cho môi trường không có tính ăn mòn cao, như nước ngọt hoặc các môi trường ít ăn mòn.
  3. Khả năng gia công:
    • Gia công: Dễ dàng gia công khi inox ở trạng thái ủ (annealed). Tuy nhiên, khi inox đã qua quá trình tôi nguội, độ cứng cao làm gia công trở nên khó khăn hơn.
    • Hàn: Có thể hàn được, nhưng cần phải sử dụng vật liệu hàn thích hợp và kỹ thuật hàn chính xác để tránh nứt và giảm độ bền mối hàn.
  4. Xử lý nhiệt:
    • Tôi: Gia nhiệt đến khoảng 1000–1050°C, sau đó làm nguội nhanh trong dầu hoặc không khí.
    • Ram: Xử lý nhiệt ở nhiệt độ 200–300°C để giảm ứng suất và cải thiện độ dẻo dai của thép.

Ứng dụng của Inox STS420J1

  1. Ngành cơ khí chế tạo:
    • Thích hợp cho các chi tiết máy móc yêu cầu độ bền cao và khả năng chịu mài mòn, như trục, bánh răng, vòng bi và các bộ phận trong hệ thống truyền động.
  2. Ngành sản xuất dụng cụ cắt:
    • Dùng để chế tạo các dụng cụ cắt như dao, kéo, lưỡi cưa, và các chi tiết chịu mài mòn cao.
  3. Ngành chế tạo dụng cụ y tế:
    • Các dụng cụ y tế như dao mổ, kéo phẫu thuật hoặc các thiết bị chế biến thực phẩm nhờ vào độ cứng và khả năng chịu mài mòn tốt.
  4. Ngành chế tạo chi tiết chịu mài mòn:
    • Các bộ phận trong động cơ, máy móc hoặc các chi tiết yêu cầu độ bền cao và khả năng chịu mài mòn.
  5. Ngành chế tạo vỏ bảo vệ và chi tiết máy móc:
    • Các chi tiết vỏ bảo vệ và các bộ phận trong thiết bị công nghiệp yêu cầu độ bền và khả năng chịu tác động mạnh.

Ưu điểm và hạn chế của Inox STS420J1

Ưu điểm:

  • Độ bền và khả năng chịu mài mòn tốt: Inox STS420J1 có khả năng chống mài mòn tốt, giúp tăng tuổi thọ của các chi tiết và dụng cụ cắt.
  • Độ cứng cao: Thép có thể đạt độ cứng cao sau khi tôi nguội, giúp tăng khả năng chịu lực và khả năng chống mài mòn.
  • Khả năng gia công tốt khi chưa qua xử lý nhiệt: Dễ dàng gia công và tạo hình trong trạng thái ủ (annealed).

Hạn chế:

  • Khả năng chống ăn mòn hạn chế: Không phù hợp cho các môi trường ăn mòn mạnh, như môi trường nước biển hoặc hóa chất có tính ăn mòn cao.
  • Khó gia công sau khi tôi nguội: Sau khi đạt độ cứng cao, inox STS420J1 trở nên rất cứng và khó gia công, cần sử dụng công cụ cắt đặc biệt.
  • Khả năng hàn hạn chế: Cần sử dụng vật liệu hàn và kỹ thuật hàn chính xác để tránh các vấn đề như nứt mối hàn hoặc giảm độ bền mối hàn.

So sánh giữa Inox STS420J1 và các loại inox khác

Đặc điểm STS420J1 SUS304 SUS316
Độ cứng (HRC) 50–55 18–20 18–20
Khả năng chịu mài mòn Tốt Trung bình Trung bình
Khả năng chống ăn mòn Trung bình Rất tốt (chống ăn mòn cao) Rất tốt (chống ăn mòn cao)
Khả năng gia công Tốt (khi chưa qua xử lý nhiệt) Rất tốt Rất tốt
Giá thành Trung bình Cao Cao

Lưu ý khi sử dụng Inox STS420J1

  1. Xử lý nhiệt:
    • Cần thực hiện quy trình tôi và ram đúng cách để đạt được độ cứng và tính năng cơ học tối ưu.
  2. Ứng dụng:
    • Thích hợp cho các ứng dụng cần độ bền cao và khả năng chịu mài mòn, nhưng không thích hợp cho các môi trường có tính ăn mòn mạnh.
  3. Hàn:
    • Đảm bảo sử dụng kỹ thuật hàn phù hợp và vật liệu hàn chất lượng để tránh giảm độ bền mối hàn.

Tóm tắt

Inox STS420J1 là thép không gỉ martensitic có độ bền cao và khả năng chịu mài mòn tốt, thích hợp cho các ứng dụng như dụng cụ cắt, chi tiết máy móc chịu lực và các bộ phận yêu cầu độ cứng cao. Tuy nhiên, khả năng chống ăn mòn của inox STS420J1 kém hơn so với các loại inox Austenitic như SUS304 và SUS316, vì vậy nó không thích hợp cho các môi trường ăn mòn mạnh.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo +84.903.365.316
Mail inox365@gmail.com
Web tongkhokimloai.com

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo