Inox STS410 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?
Inox STS410 là loại thép không gỉ thuộc nhóm martensitic, chứa chủ yếu là crôm, với khả năng chịu mài mòn và độ cứng cao. Inox STS410 có đặc điểm tương tự như thép STS403 nhưng có sự khác biệt ở thành phần hóa học và tính chất cơ học. Tuy nhiên, như các loại thép martensitic khác, STS410 có khả năng chống ăn mòn thấp hơn so với thép không gỉ Austenitic như SUS304 hoặc SUS316. Nó thích hợp cho các ứng dụng đòi hỏi độ cứng và khả năng chịu mài mòn, nhưng không yêu cầu khả năng chống ăn mòn quá mạnh.
Đặc tính kỹ thuật của Inox STS410
- Thành phần hóa học:
- Cacbon (C): 0.15–0.30%
- Crôm (Cr): 11.5–13.5%
- Mangan (Mn): 1.0% tối đa
- Silic (Si): 1.0% tối đa
- Photpho (P): 0.04% tối đa
- Lưu huỳnh (S): 0.03% tối đa
- Tính chất cơ học:
- Độ cứng:
- Trạng thái ủ (annealed): Khoảng 200–250 HB (~HRC 20–25).
- Sau khi tôi (tôi nguội): Đạt độ cứng khoảng 50–55 HRC, thích hợp cho các ứng dụng cần độ bền và khả năng chống mài mòn cao.
- Độ bền kéo: Khoảng 600–750 MPa.
- Khả năng chịu mài mòn: Tốt, đặc biệt đối với các ứng dụng yêu cầu độ bền cơ học cao và khả năng chịu mài mòn.
- Khả năng chống ăn mòn: Mặc dù có khả năng chống ăn mòn tốt hơn thép carbon, nhưng khả năng chống ăn mòn của inox STS410 vẫn thấp hơn so với inox Austenitic như SUS304 hoặc SUS316. Thép này phù hợp với môi trường nước ngọt và các môi trường có mức độ ăn mòn thấp.
- Độ cứng:
- Khả năng gia công:
- Gia công: Dễ dàng gia công khi inox ở trạng thái ủ (annealed). Tuy nhiên, khi inox đã qua quá trình tôi nguội, độ cứng cao sẽ làm gia công trở nên khó khăn hơn.
- Hàn: Có thể hàn được, nhưng cần phải áp dụng kỹ thuật hàn phù hợp và sử dụng vật liệu hàn thích hợp để tránh các vấn đề như nứt mối hàn hoặc giảm độ bền của mối hàn.
- Xử lý nhiệt:
- Tôi: Gia nhiệt đến khoảng 1000–1050°C, sau đó làm nguội nhanh trong dầu hoặc không khí.
- Ram: Xử lý nhiệt ở nhiệt độ 200–300°C để giảm ứng suất và tăng độ dẻo dai của thép.
Ứng dụng của Inox STS410
- Ngành cơ khí chế tạo:
- Thích hợp cho các chi tiết máy móc yêu cầu độ bền cao và khả năng chịu mài mòn như trục, bánh răng, vòng bi và các bộ phận trong hệ thống truyền động.
- Ngành sản xuất dụng cụ cắt:
- Dùng để chế tạo các dụng cụ cắt như dao, kéo, lưỡi cưa và các chi tiết chịu mài mòn cao.
- Ngành chế tạo dụng cụ y tế:
- Các dụng cụ y tế như dao mổ, kéo phẫu thuật, hoặc thiết bị chế biến thực phẩm nhờ vào độ cứng và khả năng chịu mài mòn tốt.
- Ngành chế tạo chi tiết chịu mài mòn:
- Các bộ phận trong động cơ, máy móc hoặc các chi tiết yêu cầu độ bền cao và khả năng chịu mài mòn.
- Ngành chế tạo vỏ bảo vệ và chi tiết máy móc:
- Các chi tiết vỏ bảo vệ và các bộ phận trong thiết bị công nghiệp yêu cầu độ bền và khả năng chịu tác động mạnh.
Ưu điểm và hạn chế của Inox STS410
Ưu điểm:
- Độ bền cao và khả năng chịu mài mòn: Inox STS410 có khả năng chống mài mòn tốt, đặc biệt là trong các ứng dụng chịu ma sát và mài mòn cao.
- Độ cứng cao: Có thể đạt độ cứng cao sau khi tôi nguội, giúp tăng khả năng chịu lực và mài mòn.
- Khả năng gia công tốt khi chưa qua xử lý nhiệt: Dễ dàng gia công và tạo hình trong trạng thái ủ, thuận tiện cho các ứng dụng chế tạo chi tiết máy móc.
Hạn chế:
- Khả năng chống ăn mòn thấp: Không thích hợp cho các môi trường ăn mòn mạnh như nước biển hoặc hóa chất có tính ăn mòn cao.
- Khó gia công sau khi tôi nguội: Sau khi đạt độ cứng cao, inox STS410 trở nên rất cứng và khó gia công, cần sử dụng công cụ cắt đặc biệt.
- Khả năng hàn hạn chế: Cần áp dụng kỹ thuật hàn chính xác và vật liệu hàn phù hợp để tránh giảm độ bền mối hàn.
So sánh giữa Inox STS410 và các loại inox khác
Đặc điểm | STS410 | SUS304 | SUS316 |
Độ cứng (HRC) | 50–55 | 18–20 | 18–20 |
Khả năng chịu mài mòn | Rất tốt | Trung bình | Trung bình |
Khả năng chống ăn mòn | Trung bình | Rất tốt (chống ăn mòn cao) | Rất tốt (chống ăn mòn cao) |
Khả năng gia công | Tốt (khi chưa qua xử lý nhiệt) | Rất tốt | Rất tốt |
Giá thành | Trung bình | Cao | Cao |
Lưu ý khi sử dụng Inox STS410
- Xử lý nhiệt:
- Cần thực hiện quy trình tôi và ram đúng cách để đạt được độ cứng và tính năng cơ học tối ưu.
- Ứng dụng:
- Thích hợp cho các ứng dụng cần độ bền cao và khả năng chịu mài mòn, nhưng không thích hợp cho các môi trường có tính ăn mòn mạnh.
- Hàn:
- Đảm bảo sử dụng kỹ thuật hàn phù hợp và vật liệu hàn chất lượng để tránh giảm độ bền mối hàn.
Tóm tắt
Inox STS410 là thép không gỉ martensitic có độ bền cao và khả năng chịu mài mòn tốt, thích hợp cho các ứng dụng như dụng cụ cắt, chi tiết máy móc chịu lực và các bộ phận yêu cầu độ cứng cao. Tuy nhiên, khả năng chống ăn mòn của inox STS410 kém hơn so với các loại inox Austenitic như SUS304 và SUS316, vì vậy nó không thích hợp cho các môi trường ăn mòn mạnh.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo
+84.903.365.316
Mail
inox365@gmail.com
Web
tongkhokimloai.com