Inox STS403 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?
Inox STS403 là một loại thép không gỉ martensitic với thành phần chủ yếu là crôm và cacbon. Nó có đặc tính cơ học tốt, độ cứng cao và khả năng chịu mài mòn tốt. Tuy nhiên, giống như các loại inox martensitic khác, STS403 có khả năng chống ăn mòn thấp hơn so với thép không gỉ Austenitic như SUS304 hoặc SUS316. Thép này thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ cứng và khả năng chịu mài mòn cao nhưng không có yêu cầu khắt khe về khả năng chống ăn mòn.
Đặc tính kỹ thuật của Inox STS403
- Thành phần hóa học:
- Cacbon (C): 0.15–0.25%
- Crôm (Cr): 11.5–13.5%
- Mangan (Mn): 1.0% tối đa
- Silic (Si): 1.0% tối đa
- Photpho (P): 0.04% tối đa
- Lưu huỳnh (S): 0.03% tối đa
- Tính chất cơ học:
- Độ cứng:
- Trạng thái ủ (annealed): Khoảng 200–250 HB (~HRC 20–25).
- Sau khi tôi (tôi nguội): Có thể đạt độ cứng lên đến 50–55 HRC, thích hợp cho các ứng dụng cần độ bền và khả năng chống mài mòn cao.
- Độ bền kéo: Khoảng 600–800 MPa.
- Khả năng chịu mài mòn: Tốt, đặc biệt là khi so với các loại thép không gỉ khác trong cùng nhóm martensitic.
- Khả năng chống ăn mòn: Mặc dù inox STS403 có khả năng chống ăn mòn tốt hơn thép carbon, nhưng nó vẫn kém hơn so với các loại inox Austenitic. Nó thích hợp cho các môi trường nước ngọt hoặc các môi trường có mức độ ăn mòn thấp.
- Độ cứng:
- Khả năng gia công:
- Gia công: Dễ dàng gia công khi inox ở trạng thái ủ (annealed), nhưng khi đã qua quá trình tôi nguội, inox STS403 sẽ rất cứng và việc gia công sẽ gặp khó khăn.
- Hàn: Có thể hàn được, nhưng cần sử dụng vật liệu hàn phù hợp để tránh các vấn đề như nứt và giảm độ bền của mối hàn.
- Xử lý nhiệt:
- Tôi: Gia nhiệt đến khoảng 1000–1050°C, sau đó làm nguội nhanh trong dầu hoặc không khí.
- Ram: Xử lý nhiệt ở nhiệt độ 200–300°C để giảm ứng suất và tăng độ dẻo dai của thép.
Ứng dụng của Inox STS403
- Ngành cơ khí chế tạo:
- Thích hợp cho các chi tiết máy móc yêu cầu độ bền cao và khả năng chịu mài mòn, chẳng hạn như trục, bánh răng, vòng bi và các bộ phận trong hệ thống truyền động.
- Ngành sản xuất dụng cụ cắt:
- Dùng để chế tạo các dụng cụ cắt, dao, kéo, lưỡi cưa và các chi tiết chịu mài mòn cao.
- Ngành chế tạo dụng cụ y tế:
- Các dụng cụ y tế như dao mổ, kéo phẫu thuật, hoặc thiết bị chế biến thực phẩm nhờ vào độ cứng và khả năng chịu mài mòn tốt.
- Ngành chế tạo chi tiết chịu mài mòn:
- Các bộ phận trong động cơ, máy móc hoặc các chi tiết yêu cầu độ bền cao và khả năng chịu mài mòn.
- Ngành chế tạo vỏ bảo vệ và chi tiết máy móc:
- Các chi tiết vỏ bảo vệ và các bộ phận trong thiết bị công nghiệp yêu cầu độ bền và khả năng chịu tác động mạnh.
Ưu điểm và hạn chế của Inox STS403
Ưu điểm:
- Độ bền cao và khả năng chịu mài mòn: Inox STS403 có khả năng chống mài mòn tốt, đặc biệt là khi sử dụng trong các chi tiết máy móc hoặc dụng cụ cắt.
- Độ cứng cao: Có thể đạt độ cứng rất cao sau khi tôi nguội, giúp tăng khả năng chịu lực và mài mòn.
- Khả năng gia công dễ dàng khi chưa qua xử lý nhiệt: Dễ dàng gia công và tạo hình trong trạng thái ủ.
Hạn chế:
- Khả năng chống ăn mòn thấp: Không thích hợp cho các môi trường ăn mòn mạnh như nước biển hoặc hóa chất có tính ăn mòn cao.
- Khó gia công sau khi tôi nguội: Sau khi đạt độ cứng cao, inox STS403 trở nên rất cứng và khó gia công.
- Khả năng hàn hạn chế: Cần áp dụng kỹ thuật hàn chính xác và vật liệu hàn phù hợp để tránh giảm độ bền của mối hàn.
So sánh giữa Inox STS403 và các loại inox khác
Đặc điểm | STS403 | SUS304 | SUS316 |
Độ cứng (HRC) | 50–55 | 18–20 | 18–20 |
Khả năng chịu mài mòn | Rất tốt | Trung bình | Trung bình |
Khả năng chống ăn mòn | Trung bình | Rất tốt (chống ăn mòn cao) | Rất tốt (chống ăn mòn cao) |
Khả năng gia công | Tốt (khi chưa qua xử lý nhiệt) | Rất tốt | Rất tốt |
Giá thành | Trung bình | Cao | Cao |
Lưu ý khi sử dụng Inox STS403
- Xử lý nhiệt:
- Cần thực hiện quy trình tôi và ram đúng cách để đạt được độ cứng và tính năng cơ học tối ưu.
- Ứng dụng:
- Thích hợp cho các ứng dụng cần độ bền và khả năng chịu mài mòn, nhưng không thích hợp cho các môi trường có tính ăn mòn cao.
- Hàn:
- Đảm bảo sử dụng kỹ thuật hàn phù hợp và vật liệu hàn chất lượng để tránh giảm độ bền mối hàn.
Tóm tắt
Inox STS403 là thép không gỉ martensitic có độ bền cao và khả năng chịu mài mòn tốt, thích hợp cho các ứng dụng như dụng cụ cắt, chi tiết máy móc chịu lực và các bộ phận yêu cầu độ cứng cao. Tuy nhiên, khả năng chống ăn mòn của inox STS403 kém hơn so với các loại inox Austenitic như SUS304 và SUS316, vì vậy nó không thích hợp cho các môi trường ăn mòn mạnh.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo
+84.903.365.316
Mail
inox365@gmail.com
Web
tongkhokimloai.com