Inox STS329J3L Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox STS329J3L Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox STS329J3L là một loại thép không gỉ Duplex được cải tiến từ các loại thép không gỉ thông thường, với khả năng chống ăn mòn cao và tính cơ học tuyệt vời. Đây là một vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng trong môi trường có điều kiện khắc nghiệt, chẳng hạn như trong ngành công nghiệp hóa chất, dầu khí, hàng hải và xây dựng, nơi mà yêu cầu về khả năng chống ăn mòn và bền bỉ là rất quan trọng.

Đặc tính kỹ thuật của Inox STS329J3L

1. Thành phần hóa học (phần trăm khối lượng):

Crom (Cr): 24.0-26.0% (tăng cường khả năng chống ăn mòn, bảo vệ vật liệu khỏi sự oxy hóa).

Niken (Ni): 3.5-5.5% (cung cấp độ dẻo và khả năng chống ăn mòn cao).

Molypden (Mo): 2.5-3.0% (giúp tăng khả năng chống ăn mòn điểm và ăn mòn kẽ hở, đặc biệt trong môi trường chứa ion clo).

Mangan (Mn): 1.5-3.0% (tăng khả năng chống ăn mòn và ổn định cấu trúc).

Silic (Si): ≤ 1.0% (giúp nâng cao khả năng chịu nhiệt).

Carbon (C): ≤ 0.03% (giảm nguy cơ ăn mòn liên kết hạt và giúp duy trì khả năng chống ăn mòn).

Nitơ (N): ~0.1% (tăng độ bền và khả năng chống ăn mòn ứng suất).

Sắt (Fe): Cân bằng.

2. Tính chất cơ học:

Giới hạn chảy (Yield Strength): Khoảng 450-600 MPa.

Độ bền kéo (Tensile Strength): Khoảng 650-850 MPa.

Độ dẻo (Elongation): 25-40% (tính dẻo dai giúp gia công dễ dàng).

Độ cứng: Cao hơn thép không gỉ Austenitic nhưng vẫn duy trì tính dẻo dai và dễ gia công.

3. Khả năng chống ăn mòn:

Khả năng chống ăn mòn điểm và ăn mòn kẽ hở: Inox STS329J3L có khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường chứa ion clo, nước biển, axit sulfuric, axit nitric và các dung dịch muối.

Khả năng chống ăn mòn ứng suất (SCC): STS329J3L có khả năng chống ăn mòn ứng suất tốt trong các môi trường có độ ẩm cao, các dung dịch axit hoặc muối, đặc biệt trong môi trường biển.

4. Khả năng chịu nhiệt:

Khả năng chịu nhiệt: Inox STS329J3L có thể chịu được nhiệt độ cao lên đến khoảng 750-800°C mà không bị biến chất hoặc oxy hóa, giúp duy trì tính chất cơ học trong các điều kiện nhiệt độ cao.

5. Khả năng gia công:

Hàn: Inox STS329J3L có thể hàn dễ dàng, nhưng cần chú ý điều kiện hàn để tránh các vấn đề như ăn mòn intergranular (ăn mòn liên kết hạt).

Gia công cơ khí: Dễ dàng gia công với các công cụ gia công thông thường, tuy nhiên cần phải chú ý đến tốc độ cắt và điều kiện gia công để đảm bảo không làm giảm khả năng chống ăn mòn.

Ứng dụng của Inox STS329J3L

1. Ngành công nghiệp hóa chất:

Thiết bị phản ứng, bồn chứa hóa chất: Sử dụng trong các môi trường có tính ăn mòn cao, như các nhà máy sản xuất hóa chất, chế biến dược phẩm, các quy trình xử lý axit, kiềm.

Hệ thống đường ống dẫn hóa chất: Các đường ống dẫn các hóa chất ăn mòn, dung dịch kiềm và axit trong các nhà máy sản xuất hóa chất.

2. Ngành dầu khí:

Giàn khoan ngoài khơi: Các bộ phận như giàn khoan, ống dẫn dầu, bồn chứa dầu khí trong môi trường ngoài khơi có nhiều hóa chất ăn mòn và tác động cơ học mạnh.

Bộ phận máy bơm và thiết bị dầu khí: Inox STS329J3L thích hợp cho các ứng dụng trong môi trường chứa khí H₂S, dầu và các dung môi.

3. Ngành hàng hải:

Cấu trúc tàu biển và các bộ phận ngầm dưới nước: Sử dụng cho các bộ phận tiếp xúc với nước biển như trục tàu, cánh quạt, và các bộ phận khác trong môi trường biển có độ ăn mòn cao.

Công trình ngoài khơi: Các công trình ngoài khơi chịu ảnh hưởng từ các yếu tố thời tiết và môi trường biển, như cầu cảng, nền móng của các công trình công nghiệp biển.

4. Ngành xây dựng:

Cấu trúc thép ngoài trời: Sử dụng trong các công trình xây dựng chịu tác động của môi trường khắc nghiệt như cầu, lan can, tường chắn, và các công trình ven biển.

Công trình chịu tải trọng cao: Các công trình cần khả năng chịu tải trọng lớn, đồng thời yêu cầu khả năng chống ăn mòn tốt.

5. Ngành thực phẩm và dược phẩm:

Thiết bị chế biến thực phẩm và dược phẩm: STS329J3L được sử dụng trong các thiết bị chế biến thực phẩm và dược phẩm, nơi yêu cầu tiêu chuẩn vệ sinh cao và khả năng chống ăn mòn từ các dung dịch muối, axit hoặc các chất hóa học khác.

Ưu điểm của Inox STS329J3L

Khả năng chống ăn mòn vượt trội:

STS329J3L có khả năng chống lại ăn mòn trong môi trường hóa chất mạnh, ion clo, nước biển và các dung dịch muối, giúp kéo dài tuổi thọ của thiết bị.

Khả năng chịu nhiệt cao:

Chịu được nhiệt độ cao trong môi trường làm việc từ 750-800°C, bảo vệ vật liệu khỏi bị biến chất dưới tác động của nhiệt độ cao.

Tính cơ học cao:

Độ bền kéo và độ dẻo dai của inox STS329J3L giúp nó có thể sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu tính cơ học vượt trội mà vẫn giữ được tính chất chống ăn mòn.

Cấu trúc Duplex:

Cấu trúc duplex kết hợp giữa tính cơ học tuyệt vời và khả năng chống ăn mòn vượt trội, đồng thời giúp tiết kiệm chi phí bảo trì dài hạn.

Hạn chế của Inox STS329J3L

Chi phí sản xuất cao:

Do các thành phần hợp kim đặc biệt và công nghệ sản xuất phức tạp, giá thành của STS329J3L cao hơn so với các loại inox Austenitic hoặc Ferritic thông thường.

Yêu cầu về gia công cẩn thận:

Mặc dù dễ gia công, nhưng cần phải kiểm soát điều kiện gia công (như tốc độ cắt, độ sắc nét của công cụ gia công) để giữ được khả năng chống ăn mòn.

Inox STS329J3L là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt và độ bền cao trong các môi trường khắc nghiệt, như công nghiệp hóa chất, dầu khí, hàng hải và các ngành công nghiệp nặng khác.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo +84.903.365.316
Mail inox365@gmail.com
Web tongkhokimloai.com

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo